You are on page 1of 6

1.

律师 lǜ shī Luật sư

2. 公务员 gōngwùyuán Công chức nhà nước

3. 总经理 zǒng jīnglǐ Tổng giám đốc

4. 管理 guǎn lǐ Quản lý

5. 助理 zhù lǐ Trợ lý

6. 会计 kuài jì Kế toán

7. 警察 jǐng chá Cảnh sát

8. 交警 jiāo jǐng Cảnh sát giao thông

9. 博士 bóshì Tiến sĩ

10. 药剂师 yàojì shī Dược sĩ

11. 医生 yī shēng Bác sĩ

12. 牙医 yáyī Nha sĩ

13. 兽医 shòuyī Bác sĩ thú y

14. 科学家 kē xué jiā Nhà khoa học

15. 侦探 zhēn tàn Thám tử

16. 飞行员 fēi xíng yuán Phi công

17. 翻译 fān yì Phiên dịch

18. 打字员 dǎzì yuán Nhân viên đánh máy


19. 秘书 mì shū Thư ký

20. 老板 lǎo bǎn Chủ, ông chủ

21. 销售管理 xiāo shòu guǎn lǐ Quản lý bán hàng

22. 程序员 chéngxǜ yuán Lập trình viên

23. 工程师 gōng chéng shī Kỹ sư, kiến trúc sư

24. 技术员 jìshù yuán Kỹ thuật viên

25. 工人 gōng rén Công nhân

26. 农民 nóngmín Nông dân

27. 渔夫 yú fū Ngư dân

28. 水手 shuǐ shǒu Thủy thủ

29. 空姐 kōngjiě Tiếp viên hàng không

30. 职员 zhí yuán Nhân viên

31. 司机 sījī Tài xế

32. 清洁工人 Qīngjié gōngrén Nhân viên vệ sinh, tạp vụ

33. 运动员 yùn dòng yuán Vận động viên

34. 导游 dǎo yóu Hướng dẫn viên du lịch

35. 厨师 chú shī Đầu bếp

36. 女服员 nǚ fú yuán Nữ nhân viên phục vụ


37. 屠夫 tú fū Người giết mổ, đồ tể

38. 收银员 shōu yín yuán Nhân viên thu ngân

39. 送货员 sòng huò yuán Nghề giao hàng

40. 保安 bǎo ān Bảo vệ

41. 接待员 Jiē dài yuán Lễ tân

42. 电工 diàn gōng Thợ điện

43. 技工 jì gōng Thợ máy, thợ cơ khí

44. 理发师 lǐ fà shī Thợ cắt tóc

45. 木匠 mùjiàng Nghề thợ mộc

46. 酒店员工 jiǔ diàn yuán gōng Nhân viên khách sạn

47. 乘务员 chéng wù yuán Người soát vé

48. 图书管理员 tú shū guǎn lǐ yuán Nhân viên thư viện

49. 保姆 bǎo mǔ Người trông trẻ

50. 电话接线员 diàn huà jiē xiàn yuán Người trực tổng đài

51. 售货员 shòu huò yuán Nhân viên bán hàng

52. 店主 diànzhǔ Chủ cửa hàng

53. 裁缝 cái féng Thợ may

54. 家庭主妇 jiā tíng zhǔ fù Nội trợ


55. 做美甲 zuò měi jiǎ Làm móng, làm nail

56. 卖保险 mài bǎo xiǎn Bán bảo hiểm

57. 做美容院 zuò měi róng yuān Làm spa

58. 放高利贷 fàng gāo līdài Cho vay lãi

59. 算命师 suàn mìng shī Thầy bói

60. 和尚 héshang Nhà sư

61. 护士 hù shì Y tá

62. 护理 hù lǐ Điều dưỡng, hộ lý

63. 小买卖 xiǎo mǎi mài Buôn bán nhỏ

64. 做五金店 zuò wǔ jīn diàn Cửa hàng vật tư

65. 军人 jūn rén Người lính, quân nhân

66. 消防员 xiāo fáng yuán Nhân viên, lính cứu hoả

67. 邮差 yóu chāi Người đưa thư

68. 咨询 zī xún Chăm sóc khách hàng

69. 导演 dǎo yǎn Đạo diễn

70. 编者 biān zhě Biên tập

71. 歌手 gē shǒu Ca sĩ

72. 舞蹈家 wǔ dǎo jiā Vũ công


73. 音乐家 yīn yuè jiā Nhạc sĩ

74. 钢琴家 gāng qín jiā Nghệ sĩ piano

75. 画家 huà jiā Hoạ sỹ

76. 作家 zuò jiā Tác giả

77. 作者 zuó zhě Nhà văn

78. 诗人 shīrén Nhà thơ

79. 记者 jì zhě Nhà báo, phóng viên

80. 广播员 guǎng bò yuán Phát thanh viên

81. 设计师 shè jīshī Nhà thiết kế

82. 魔术师 mó shù shī Nhà ảo thuật

83. 退休 tuì xiū Về hưu

84. 演员 yǎn yuán Diễn viên

85. 化妆师 huā zhuāng shī Chuyên gia trang điểm

86. 摄影师 shè yǐng shī Nhiếp ảnh

87. 主持人 zhǔ chí rén MC, dẫn chương trình

88. 新闻主播 xīnwén zhǔbō Người dẫn thời sự

89. 剧作家 jù zuò jiā Nhà soạn kịch

90. 老师 lǎo shī Giáo viên


91. 教授 jiào shòu Giáo sư

92. 校长 xiào zhǎng Hiệu trưởng

93. 学生 xuéshēng Học sinh, sinh viên

You might also like