Professional Documents
Culture Documents
Nghề nghiệp tiếng trung
Nghề nghiệp tiếng trung
律师 lǜ shī Luật sư
4. 管理 guǎn lǐ Quản lý
5. 助理 zhù lǐ Trợ lý
6. 会计 kuài jì Kế toán
9. 博士 bóshì Tiến sĩ
46. 酒店员工 jiǔ diàn yuán gōng Nhân viên khách sạn
50. 电话接线员 diàn huà jiē xiàn yuán Người trực tổng đài
61. 护士 hù shì Y tá
66. 消防员 xiāo fáng yuán Nhân viên, lính cứu hoả
71. 歌手 gē shǒu Ca sĩ