Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP
TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP
1. Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ
2. Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa
3. Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y
4. Lawyer (ˈlɔːjə): Luậ t sư nói chung
5. Barrister (ˈbærɪstə): Luậ t sư bào chữ a
6. Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩ m
7. Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấ n pháp luậ t
8. Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trạ i giam
9. Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh
10.Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hả i quan
11.Policewoman (pəˈliːsˌwʊmən): Cả nh sát
12.Detective (dɪˈtɛktɪv): Thám tử
13.Lawyer (‘lɔ:jə): luậ t sư
14.Police officer (Or: policeman/policewoman) (pə’li:s ‘ɔfisə): cả nh sát
15.Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh
16.Solicitor (sə’lisitə): cố vấ n luậ t pháp
1. Cook (kʊk): Đầ u bế p
2. Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quả n lý khách sạ n
3. Chef (ʃɛf): Đầ u bế p chính
4. Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướ ng dẫ n viên du lịch
5. Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phụ c vụ quầ y bar
6. Bouncer (ˈbaʊnsə): Bả o vệ (đứ ng ở cử a)
7. Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vậ n chuyể n đồ ở khách sạ n
8. Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồ i bàn
9. Bartender (‘bɑ:,tendə): Ngườ i pha rượ u
10.Barista (bəˈriːstə): Ngườ i pha chế cà phê
11.Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tạ i khách sạ n
12.Waiter (‘weitə): bồ i bàn nam
13.Waitress (‘weitris): bồ i bàn nữ
Lĩnh vực Khoa học
1. imam: thầ y tế
2. priest: thầ y tu
3. rabbi : giáo sĩ Do thái
4. vicar: cha sứ