You are on page 1of 2

TOEIC WORD LIST

PARTOF
NO. WORDS MEANING NOTE
SPEECH

1. coffee mug n cốc cà phê

2. put up a sign v treo bảng hiệu

3. fence n hàng rào

4. toolbox n hộp dụng cụ.

5. lift v nâng

6. lightbulbs n bóng đèn

7. replace v thay thế

8. walkway n đường dành cho người đi bộ

9. line n vạch

10. brick n gạch

11 stack v chất/xếp

12. pile n đống

13. hawk n con diều hâu

14. merchandise n hàng hóa

15. displayed v được trưng bày

16. case n trường hợp

17. glass counter n quầy kính

18. wipe off v lau sạch

19. pot plant n chậu cây

20. roll v lăn

21. bulletin board n bảng thông báo

22. mount v gắn

23. title n viên gạch.

24. fill the prescription v mua thuốc theo toa

25. depart v khởi hành


26. drawer n ngăn kéo

27. cash register n máy đếm tiền

28. department n bộ phận

29. sign up v đăng kí

30. overtime lately n tăng ca

31. supervisor n người giám sát

32. conference room n phòng hội nghị

33. recommendation n lời giới thiệu

34. expand the customer base v mở rộng cơ sở khách hàng

35. side pre bên

36. Order my own v đặt bản sao

37. inventory n Hàng tồn kho

38. District manager n Quản lí cấp huyện

39. Journalism award n Giải thưởng nghề báo

40. colleague n Đồng nghiệp

41. refund v Trả lại

42. banquet n Tiệc

43. reschedule v Lên lịch lại

44. policy n Chính sách

45. campaign n Chiến dịch

46. branch adj Chi nhánh

47. coupon n Vé/phiếu

48. reveal v Bộc lộ

49. warrantly n Giấy bảo hành

50. raffle n Buổi xổ số

You might also like