You are on page 1of 36

Date: / /

TỔNG HỢP
350 TỪ VỰNG TOEIC
CHẮC CHẮN RA TRONG
ĐỀ THI THẬT
ETS - IIG
Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ
Date: / /

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 1
1. Holding a book Cầm cuốn sách
2. Strolling along the park Đi dạo quanh công viên
3. Looking down at the Nhìn xuống máy
machine
4. Tidying up one's desk Dọn dẹp bàn
5. Rowing a boat Chèo thuyền
6. Taking a nap on the Nghỉ trưa trên ghế dài
bench
7. There is a lamppost Có một đèn đường
8. Pour the liquid into the Đổ chất lỏng vào cốc
cup
9. Shaking hands Bắt tay
10. Sitting across from Ngồi đối diện nhau
each other
11. Typing on a keyboard Đánh máy
12. Reaching for the item Với tay lấy đồ
13. Interviewing a person Phỏng vấn 1 người

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 1
14. Waiting with the Đợi cùng hành lý
suitcases
15. Sitting under the trees Ngồi dưới gốc cây
16. Giving the directions Đưa ra chỉ dẫn
17. Standing in line Đứng thành hàng
18. Examining the patient Kiểm tra bệnh nhân
19. Enjoying the view Tận hưởng cảnh quan
20. Handing some paper to Cầm giấy
another
21. Look through the Nhìn qua cửa sổ
window
22. Jogging around the Đi bộ xung quanh
park công viên
23. Look toward Nhìn về phía những
mountains ngọn núi
24. Leaning against the Dựa vào tường
wall
25. Glancing at the screen Liếc nhìn màn hình
26. Paying for the item Thanh toán hàng hóa

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 1
27. Take a photograph Chụp ảnh
28. Having a meal Có bữa ăn
29. Look at the monitor Nhìn vào màn hình
30. Posting a notice on Đưa ra một thông báo
the window trên cửa sổ
31. View a statue Nhìn một tượng đài
32. Organizing some Tổ chức sắp xếp giấy
papers tờ
33. Read a newspaper Đọc báo
34. Looking over the Nhìn vào menu
menu
35. Washing the dish Rửa đĩa
36. Examining an item Kiểm tra hàng hóa
37. Inspect an item for Kiểm tra hàng hóa để
sale bán
38. Watch a child Ngắm nhìn đứa trẻ
39. Drinking from a cup Uống từ cốc

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 1
40. Clapping hands Vỗ tay
41. Office supplies Văn phòng phẩm
42. Banquet Yến tiệc
43. Stroller Đẩy xe em bé
44. Construction site Công trường
45. Be casting a shadow Chiếu bóng cây
46. Microscope Kính hiển vi
47. Be folding Gập lại
48. Side by side Bên nhau
49. Pedestrian Người đi bộ
50. Driveway Lối chạy xe
51. Be crossing the street Băng qua đường
52. Be wandering Đi lang thang
53. Showcase Tủ trưng bày
54. Be scooping the ice Đang múc kem
cream
55. Flight attendant Tiếp viên hàng không

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 2
1. Proposal Bảng kiến nghị
2. Go over Kiểm tra
3. Laboratory Phòng thí nghiệm
4. Come by Ghé qua
5. In a moment Rất sớm
6. Emergency exit Cửa thoát hiểm
7. Going on holiday Đi nghỉ
8. Out of stock Hết hàng
9. Go out for air Ra ngoài tận hưởng
khí trời
10. Take st into account Để ý đến việc gì,
chiếu cố
11. Make a decision Đưa ra quyết định
12. Real estate agent Đại lý bất động sản
13. Banking account Tài khoản ngân hàng
14. Press release Cuộc họp báo

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 2
15. Legal apartment Văn phòng luật sư
16. Bulletin board Bảng tin
17. On a yearly basic Hàng năm
18. Training session Buổi đào tạo
19. Self-assessment Sự tự đánh giá
20. Be in charge of Chịu trách nhiệm
21. Supervisor Giám giác viên
22. Take care of Chăm sóc
23. Once in a while Thỉnh thoảng
24. In the top drawer Ở ngăn kéo trên cùng
25. Travel budget Chi phí du lịch
26. Error Lỗi sai
27. Around the corner Sắp xảy ra, sắp xảy
đến
28. How soon Sớm là bao giờ
29. Postal worker Nhân viên bưu điện
30. Janitor Người gác cổng

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 2
31. Assistant Người trợ lý
32. Courier Người đưa thư
33. Once in a while Thỉnh thoảng, đôi khi
34. Sold out Bán hết hàng
35. Replace Thay thế
36. Retire Nghỉ hưu
37. Because of a Vì bị trùng lịch
scheduling conflict
38. We conducted a Chúng ta tiến hành
survey cuộc khảo sát
39. The marketing Buổi thuyết trình về
presentation tiếp thị
40. The transportation Bộ phận vận chuyển
department
41. In order to save Để tiết kiệm điện
electricity

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 2
42. He was promoted Anh ấy được thăng
chức
43. Because of a Vì sự gia tăng dân số
population increase
44. For health and Vì các lý do sức khỏe và
safety reasons an toàn
45. For his colleagues Cho đồng nghiệp của
ông ấy
46. For natural disaster Để cứu trợ thiên tai
relief
47. The business Hội nghị kinh doanh
conference
48. In order to save Để tiết kiệm điện
electricity
49. To advance my Để nâng cao nghề
career nghiệp của tôi
50. To repair the screen Để sửa chữa màn hình

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 3
1. Quarterly meeting Cuộc họp hàng quý

2. Be transferred to Được chuyển sang

3. Farewell party Tiệc chia tay

4. Overhear Tình cờ nghe được

5. Department head Trưởng bộ phận

6. Hire a new employee Thuê nhân viên mới

7. Leave the company Rời công ty

8. Give a speech Phát biểu

9. Extend the deadline Gia hạn

10. On the job experience Có kinh nghiệm làm việc

11. Downsize Thu hẹp quy mô

12. Take over the job Tiếp nhận công việc

13. Be pushed back Đẩy trở lại

14. Training session Khóa đào tạo

15. Apply for a job Nộp đơn xin việc

opening

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 3
16. Employee lounge Phòng nghỉ dành cho

nhân viên

17. Electronics store Cửa hàng điện tử

18. Be interested in Quan tâm, hứng thú

19. Get a refund Hoàn tiền lại

20. Inconvenience Sự bất tiện

21. Meat corner Gian hàng thịt

22. Discount coupon Phiếu giảm giá

23. Return the jacket Trả lại chiếc áo khoác

ngoài

24. Get the gift wrapped Nhờ gói món quà

25. Sporting goods Gian hàng thể thao


section

26. Window-shopping Xem hàng chứ không

mua

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 3
27. Original receipt Biên lai gốc
28. A proof of purchase Bằng chứng mua hàng
29. Take a smaller one Lấy cái nhỏ hơn
30. Recommend Giới thiệu
31. Cafeteria Quán ăn tự phục vụ
32. Bring the check Mang hóa đơn tới
33. Computer terminal Máy vi tính trạm
34. Transaction Giao dịch
35. Bank statement Bản kê tài khoản
36. Check the balance Kiểm tra thu chi
37. Engine driver Nhân viên điều khiển xe
lửa
38. Process Quá trình
39. Deposit and Gửi và rút tiền
withdrawal
40. Mortgage Thế chấp

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 3
41. Get a check book Nhận được số chi
within a week phiếu trong 1 tuần
42. Tracking number Sổ theo dõi
43. Take a package for Mang kiện hàng giúp
someone ai
44. Foreign currency Ngoại tệ

45. Receptionist Vị trí lễ tân

position

46. Be understaffed Thiếu nhân viên

47. Come up with Nảy ra

48. Teleconference Hội nghị từ xa

49. Get a promotion Được thăng tiến

50. Long into the Đăng nhập vào máy

computer tính

51. Reserve a flight Đặt vé máy bay

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 4
1. Representative Người đại diện
2. Boarding Lên tàu
3. Be delayed Bị trì hoãn
4. Reschedule Sắp xếp lại
5. Departure Khởi hành
6. Donation Quyên góp
7. During regular hours Trong giờ làm việc
8. Keep in mind Ghi nhớ
9. Public relations Quan hệ công chúng
10. Be allowed to do Được cho phép làm gì
11. Stadium Sân vận động
12. Make final selections Quyết định lựa chọn

cuối cùng
13. Return the call Gọi lại
14. In this field Trong lĩnh vực này
15. Practical Thực tiễn

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 4
16. I’m pleased with Tôi rất hài lòng về

17. Get a good response Nhận được phản hồi

from a customer tích cực từ khách hàng

18. Contact the person Người liên hệ

19. Check with the Kiểm tra thông tin với

supervisor giám sát viên

20. Appreciation Sự cảm kích

21. Several Một số

22. Cosmetic industry Ngành mỹ phẩm

23. Compound Hợp nhất

24. Present Trao tặng

25. Remarkably Rất đáng chú ý

26. A round of applause Một tràng pháo tay

27. Originally Ban đầu

28. History museum Viện bảo tàng lịch sử

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 4
29. Take over the duty Đảm trách
30. Laboratory Phòng thí nghiệm
31. Assistant Trợ lý
32. Pleasure Niềm vinh hạnh
33. Sales representative Nhân viên bán hàng
34. Property Tài sản
35. Lead the tour Hướng dẫn chuyến đi
36. Purchase Mua
37. Leading authorit Quyền lãnh đạo
38. Facility Cơ sở vật chất
39. Executive Quản trị
40. Ensure Đảm bảo
41. Traffic accident on Tai nạn giao thông
the highway trên cao tốc
42. Severe congestion Tình trạng kẹt xe

nghiêm trọng

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 4
43. Wild creature Sinh vật hoang dã
44. Ease the traffic Làm cho giao thông

thông suốt
45. Have one’s residence Cư trú
46. Commercials Mẩu quảng cáo trên

Radio
47. Sophisticated Tinh tế, tinh vi, phức

tạp
48. Explore on your own Tự mình khám phá
49. Tropical thunderstorm Bão có kèm sấm chớp
50. Non-toxic cosmetic Mỹ phẩm không chứa chất

độc hại
51. Downtown Trung tâm
52. Landmark Điểm nhấn về cảnh

quan
53. Sea life Sinh vật biển

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 5
1. The most important Thách thức lớn nhất

challenge
2. The unemployment Tỷ lệ thất nghiệp

rate
3. An employee handbook Sổ tay hướng dẫn nhân
guidelines viên

4. Advertising pamphlet Sách quảng cáo nhỏ

5. Be awarded to Được trao cho nhân

employees viên

6. Considering Cho rằng

7. Concerning Liên quan đến

8. The purchasing Văn phòng mua hàng

department
9. Innovative marketing Kỹ năng tiếp thị sáng
skill tạo
10. Attached s.th for Đính kèm cái gì cho
11. Used to V Đã từng

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 5
12. To impose a closure on Buộc phải đóng cửa
13. To work primarily with Làm việc chủ yếu với ai
sb
14. Pertinent/ suitable Thông tin thích hợp
15. Bonus Tiền thưởng
16. Compensate for/ make Bồi thường
up for
17. Be conveniently Được nằm tại vị trí
thuận tiện
18. Real estate prices Giá bất động sản
19. To express Bày tỏ sự cảm kích
20. Until further notice Cho đến khi có thông
báo mới
21. Enter into a contract Tham gia vào hợp đồng
22. Customer satisfaction Sự hài lòng của khách
hàng
23. To be consistently late Luôn luôn đến muộn
24. A highly recommended Một thói quen được
practice đánh giá cao

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 5
25. Consideration for Cân nhắc cho
26. The bottom of the hill Dưới chân đồi
27. To accomplish Hoàn thành
28. Be out of service/ out Hỏng
of order
29. Along the shore of the Dọc bờ hồ
lake
30. In the case of Trong trường hợp
31. Particularly in / Đặc biệt
especially
32. Make room for Nhường chỗ cho
33. To fairly common for Khá phổ biến
34. To be availabie for Có sẵn hàng để bán
sale
35. To be intended for Dành cho ai để làm gì
36. Account for = explain Giải thích
37. For instance Ví dụ

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 5
38. Ahead of chedule Trước lịch trình
39. A delegation of officers Đoàn đại biểu các viên
chức
40. To get further details Để có thêm chi tiết
41. Be famous for Nổi tiếng
42. To reamain available Vẫn còn
43. A lengthy process Quá trình lâu dài
44. Outstanding services Dịch vụ xuất sắc nổi bật
45. Operating costs Giá vận hành
46. A protective measure Giải pháp phòng ngừa
47. Be dining experiences Trải nghiệm về việc ăn
tối
48. To spend time Dành thời gian
49. The exclusive property Tài sản riêng của cái gì
of s.th
50. A natural monitoring Hệ thống giám sát tự
system nhiên
51. An ambitious goal Mục tiêu đầy tham vọng
52. In every aspect of a Trong mỗi khía cạnh
business của kinh doanh

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 6
1. Recognize Công nhận

2. Rechargeable Có thể sạc lại nhiều lần

3. Take apart Tháo rời

4. Entrance fee Phí vào cổng

5. Contemporary Đương đại, hiện đại

6. In high demand Có nhu cầu cao

7. Showcase Trình bày

8. Representative Người đại diện

9. Extensive Experience Kinh nghiệm chuyên

sâu

10. Resident Người dân

11. Essential Cần thiết

12. Legal process Thủ tục pháp lý

13. Beverage = drink Đồ uống

14. Restock Bổ sung

15. Exhibit Triển lãm

16. Acclaimed Được hoan nghênh

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 6
17. Keep current Cập nhật
18. Upcoming Sắp diễn ra
19. Renovation Sự trùng tu
20. In addition to Bên cạnh cái gì
21. Faucet Vòi nước
22. Courtesy Sự lịch sự
23. Rehearsal Buổi diễn tập
24. Spokesperson Người phát ngôn
25. Shareholder = Cổ đông
stockholder
26. Strive for = try to = Cố gắng
attempt to
27. Departure time Giờ khởi hành
28. Pesticides Thuốc trừ sâu
29. Condition Điều kiện
30. Food processor Máy chế biến thực
phẩm
31. Incentive Sự khuyến khích
32. reserve = book Đặt trước

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 6
33. Deposit Tiền cọc

34. Description Sự mô tả

35. Priority Sự ưu tiên

36. Instruction Sự hướng dẫn

37. Concern Sự quan tâm, lo ngại

38. According to Theo như

39. Spectator Người xem, khán giả

40. Just in time Đúng lúc

41. Promptly Một cách nhanh chóng

42. Cashier Thu ngân

43. Supply chain Chuỗi cung cấp

44. Endorse Xác nhận

45. Supplementary Bổ sung, thêm vào

46. Fall within the Thuộc trách nhiệm

responsibility

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 6
47. Alternate Thay phiên

48. Objection Sự phản đối

49. Be accustomed to Quen với gì đó

50. Implement Thực hiện

51. Proceeds Tiền thu được

52. Reservation Sự đặt trước

53. Guideline Chỉ dẫn

54. Depend on Phụ thuộc vào

55. Shortage Sự thiếu hụt

56. Enhancement Sự nâng cao

57. Endorse Xác nhận

58. Refurbish = repair Sửa sang, tân trang,

sửa chữa

59. Straightforward Dễ hiểu

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 7
1. Vacancy Chỗ trống

2. Reminder Nhắc nhở

3. Substitute Thay thế

4. Orientation Buổi định hướng

5. Approach Phương pháp

6. Eligible for sth Đủ điều kiện cho gì đó

7. Flexible Linh hoạt

8. Temporary Tạm thời

9. Complimentary= free= Miễn phí

free of charge

10. Willingness Sự sẵn sàng

11. Contest = competition Cuộc thi

12. Restoration Sự phục hồi

13. In the middle of doing Đang trong quá trình

sth làm gì đó

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 7
14. Stable Ổn định

15. Rely on Dưa vào

16. Warehouse Nhà kho

17. Go into effect Có hiệu lực

18. Distribution centre Trung tâm phân phối

19. Postpone = delay Hoãn lại

20. Unanticipated Không lường trước

21. Automatic notification Thông báo tự động

22. Human resources = Bộ phận nhân sự

personnel office

23. Reimbursement Sự bồi thường

24. Separately 1 cách riêng lẻ

25. Acquire = obtain Có được, đạt được

26. Acknowledge Thừa nhận, chấp nhận

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 7
27. Overwhelm Làm choáng ngợp

28. Proposal Kiến nghị

29. Modification Sự sửa đổi

30. Enclosure Hàng rào

31. Associate with Cùng với

32. Identify Xác minh

33. Privacy Sự riêng tư

34. Compete Cạnh tranh

35. Payroll Tổng tiền trả cho nhân

viên

36. Pay stub Hóa đơn thanh toán

37. Enhance Nâng cao, cải tiến

38. Flavor Mùi vị

39. Summary Bảng tóm tắt

40. Audit Kiểm toán

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
PART 7
41. Trademark Tên thương mại

42. Cuisine Ẩm thực

43. Unique Độc đáo

44. Sort out Giải quyết xong vấn đề

45. Promotion Sự khuyến mãi

46. Off the ground Phát triển

47. Assist = help= aid Giúp đỡ

48. Lifetime Warranty Bảo hiểm trọn đời

49. Inspection Sự kiểm tra

50. Priority Sự ưu tiên

51. Take pride in Tự hào về

52. Famous= well known= Nổi tiếng

renowned

53. Rapid Nhanh chóng

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
50 TỪ VÀ CỤM TỪ ĐỒ NG NGHĨA
CHẮ C CHẮ N RA TRONG TOEIC
1. out of order = broken = Hỏng, không hoạt động
damaged
2. emphasize = stress = Nhấn mạnh
highlight
3. Make amends = make Bồi thường/ đền bù cho
up for = compensate
4. element = factor Yếu tố/ nhân tố
5. Ontact = get in touch Liên lạc
with = get a hold of
6. Monitor = supervise = Giám sát
oversee
7. Drop off = delive Phân phát/ giao
8. committed = dedicated Tận tụy/ tận tâm.
9. Widen = broaden Mở rộng
10. Further = advance Đẩy mạnh/ xúc tiến
11. Routine = program Chương trình/ kế hoạch
12. Thrilled = excited Phấn khởi/hào hứng

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
50 TỪ VÀ CỤM TỪ ĐỒ NG NGHĨA
CHẮ C CHẮ N RA TRONG TOEIC
13. Comprise = account for Chiếm khoảng/ gồm có
14. Appeal to = attract Hấp dẫn/ lôi cuốn
15. Perform = carry out = Thực hiện/ hoàn thành
complete
16. Critical = important = Quyết định/ quan trọng
essential
17. Punctual = on time Đúng giờ
18. Purchase = buy Mua
19. Put off = postpone = Trì hoãn
delay
20. Rival = competitor Đối thủ cạnh tranh
21. Specific = particular Cụ thể/ riêng biệt
22. Extend = offer Gửi/ cung cấp
23. Capacity = volume Sức chưa/ công suất
24. Come up with = think Đưa ra
of = compose
25. Result in = lead to Dẫn đến

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
50 TỪ VÀ CỤM TỪ ĐỒ NG NGHĨA
CHẮ C CHẮ N RA TRONG TOEIC
26. Beyond = outside the Vượt ra khỏi cái gì
reach of
27. Treat = serve Đối đãi/ phục vụ
28. Hearty = satisfying Vừa ý / hài lòng/ thân
mật.
29. Profit = proceeds = Lợi nhuận
interest
30. Go over = review = Rà soát/ kiểm tra
check = examine
31. Remain = still be Vẫn luôn/ vẫn còn
32. Find out = discover Phát hiện/ tìm thấy.
33. Prompt = cause Thúc giục/ gây ra
34. Annually = yearly = Hằng năm
once a year = every year
35. Focus on = concentrate Tập trung
on
36. Renovate = innovate Nâng cấp/ làm mới lại

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /
50 TỪ VÀ CỤM TỪ ĐỒ NG NGHĨA
CHẮ C CHẮ N RA TRONG TOEIC
37. Route = road = track Tuyến đường
38. Opportunity = chance Cơ hội
39. Goods = merchandise Hàng hóa
= products
40. Drop in = come by = Ghé qua
drop by
41. Reveal = disclose Phơi bày/ tiết lộ
42. Evidence = proof Bằng chứng
43. Dispute = argument Cuộc tranh luận
44. Clientele = patron Những khách hàng quen
45. Concept = idea Ý tưởng
46. Hit = success Thành công
47. Find out = discover Phát hiện/ tìm thấy
48. Happen = occur = Xảy ra/ diễn ra
come up = take place
49. Fire = lay off Sa thải/ đuổi việc
50. Submit = turn in Nộp

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ


Date: / /

Phát âm Giao tiếp Toeic chuẩn đầu ra ĐH - CĐ

You might also like