You are on page 1of 8

Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.

com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

Tổng hợp từ vựng TOEIC Part 4 - Càng học càng trúng

1. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm
qua điện thoại

1. Be delayed: Bị trì hoãn


2. Due to Do Bad weather: Thời tiết xấu
3. Safety: An toàn
4. Prime: Chính
5. Concern: Mối quan tâm
6. Reschedule: Sắp xếp lại
7. Boarding: Lên tàu
8. Departure: Khởi hành
9. Update: Sự cập nhật
10. Contact: Liên lạc
11. Staff: Nhân viên
12. Reach: Liên lạc
13. International: Quốc tế
14. National holiday: Lễ quốc gia
15. Get information: Lấy thông tin
16. Donation: Quyên góp
17. Representative: Người đại diện
18. Call back: Gọi điện lại
19. During regular hours: Trong giờ làm việc
20. Record: Ghi âm
21. Message: Tin nhắn
22. Tone: Tiếng bíp
23. Lines are busy: đường dây điện thoại đang bận

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

24. Handle: Xử lý
25. Join the event: Tham gia sự kiện
26. Public relations: Quan hệ công chúng
27. Visit: Ghé thăm
28. Website: Trang web Open Mở, khai trương
29. Store: Cửa hàng
30. Beer sales: Việc buôn bán bia
31. Be allowed to do: Được cho phép làm gì
32. Inside Trong Stadium: Sân vận động
33. Canned beer: Bia lon
34. Booted beer: Bia chai
35. Uniformed: Mặc đồng phục
36. Guard: Nhân viên bảo vệ
37. Inspect: Kiểm tra
38. Package: Gói hàng
39. Entrance: Cổng vào
40. Whistle: Còi
41. Noisemakers: Những thứ phát ra âm thanh
42. Seat: Ngồi
43. Attention, please: Chú ý chú ý
44. Make final selections: Quyết định lựa chọn cuối cùng
45. Keep in mind: Ghi nhớ
46. After the tone: Sau tiếng bíp
47. Press 1: Nhấn phím 1
48. I want to let you know: Tôi muốn cho bạn biết
49. I’m calling on behalf of: Tôi gọi đến thay mặt cho…
50. In the sporting goods section: ở khu bán đồ thể thao
51. Voicemail: Thư thoại
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

52. Customer service representative: Nhân viên dịch vụ khách hàng


53. Feel free to do: Cứ phải mái làm gì…
54. Return the call: Gọi lại
55. I’ll get back to you: Tôi sẽ gọi lại cho anh
56. Get a high evaluation: Được đánh giá cao
57. In this field: Trong lĩnh vực này
58. Gathering: Cuộc họp mặt
59. Practical: Thực tế, thực tiễn
60. Brochure: Tập sách mỏng
61. The first thing next morning: Việc đầu tiên phải làm vào sáng mai
62. Be grateful: Biết ơn
63. I’m pleased with Tôi: rất hài lòng về
64. Be due next week: Đến hạn vào tuần tới
65. Get a good response from a customer: Nhận được phản hồi tích cực từ một khách
hàng
66. Working hours: Giờ làm việc
67. Put A through B: Nối máy cho A nói chuyện với B
68. Outstanding researcher: Nhà nghiên cứu xuất sắc
69. Give a big applause: Hoan nghênh nhiệt liệt
70. It turns out that: Hóa ra là
71. Contact person: Người liên hệ
72. Outline: Dàn ý
73. Founder: Người sáng lập
74. Privilege: Đặc ân
75. Check with the supervisor: Kiểm tra thông tin với giám sát viên
76. Extension number: Số nội bộ
77. Appreciation: Sự cảm kích
78. Step down from the position: Thôi giữ chức vụ
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

2. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham
quan
1. Castle: Lâu đài
2. Be rebuild: Được xây dựng lại
3. Several: Một số
4. Unique: Độc nhất, độc đáo
5. Historically: Về mặt lịch sử
6. Major: Chính, quan trọng
7. Center: Trung tâm
8. Lunch: Bữa trưa
9. Pleased to do: Hân hạnh
10. Introduce Giới thiệu
11. Guest speaker: Diễn giả khách mới
12. Speech: Bài diễn văn
13. Recent: Gần đây
14. Advances: Những tiến bộ
15. Protection: Sự bảo vệ
16. Technology: Công nghệ
17. Cosmetic industry: Ngành mỹ phẩm
18. Specifically: Một cách cụ thể
19. Contain: Gồm có
20. Newly: Mới
21. Compound: Hợp nhất
22. Laboratory: Phòng thí nghiệm
23. Following: Sau
24. Take notes: Ghi chú
25. Welcome: Hoan nghênh
26. Assistant: Trợ lý
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

27. Microphone Micro Receive: Nhận


28. Present: Trao tặng
29. Pleasure: Niềm vinh hạnh
30. Award: Giải thưởng
31. Recipient: Người nhận
32. Employee: Nhân viên
33. Sales representative: Nhân viên bán hàng
34. Remarkably: Một cách đáng chú ý
35. Top seller: Người bán hàng xuất sắc nhất
36. A round of applause: Một tràng pháo tay
37. Current: Hiện tại
38. Owner: Chủ sở hữu
39. Property: Tài sản
40. Tourist: Du khách
41. Lead the tour: Hướng dẫn chuyến đi
42. Originally: Ban đầu
43. Preserve: Bảo tồn
44. Historical site: Di tích lịch sử
45. Purchase: Mua
46. Government: Chính phủ
47. Turn into: Trở thành
48. History museum: Viện bảo tàng lịch sử
49. Local: Địa phương
50. Guest speaker: Diễn giả khách mới
51. Leading authority: Quyền lãnh đạo
52. In the field: Trên cánh đồng
53. Step down: Bước xuống
54. Dedicated workers: Nhân viên mẫn cán
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

55. Keynote speaker: Diễn giả chính


56. Take over the duty: Đảm trách
57. Serve: Phục vụ
58. Living history museum: Bảo tàng sống về lịch sử
59. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
60. Self-guide tour: Tua du lịch tự do
61. Final stop: Chặng dừng cuối
62. Expert: Chuyên gia
63. CEO: Tổng giám đốc
64. Introduce: Giới thiệu
65. Survey: Cuộc khảo sát
66. Rank: Xếp hạng
67. Applause: Sự vỗ tay

3. Từ vựng TOEIC part 4: Tin tức, phát thanh, du lịch

1. Giant: Khổng lồ
2. Build: Xây dựng
3. Facility: Cơ sở vật chất
4. Choose: Chọn
5. Transportation: Vận tải
6. Closeness: Sự gắn
7. Port: Cảng
8. Spokesperson: Phát ngôn viên
9. Address: Nói chuyện với
10. Superior: Vượt trội
11. Material: Vật liệu
12. Ensure: đảm bảo
13. Executive: Quản trị
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

14. Intend: Dự định


15. Hire: Thuê
16. Landmark: Điểm nhấn về cảnh quan
17. Centenary Hall building: Cao ốc
18. Centenary Hall Botanical garden: Vườn thực vật, vườn bách thảo
19. Aquarium: Viện hải dương
20. Marine biologist: Nhà sinh vật biển
21. Sea life: Sinh vật biển
22. Start the tour: Bắt đầu chuyến tham quan
23. Traffic accident on the highway: Tai nạn giao thông trên cao tốc
24. Guided tour: Chuyến tham quan có hướng dẫn
25. Temperatures go up over 100 degrees: Nhiệt độ lên đến 100 độ C
26. Commercials: Mẫu quảng cáo trên
27. Radio Downtown: Trung tâm
28. Northbound: Đi về hướng Bắc
29. Severe congestion: Tình trạng kẹt xe nghiêm trọng
30. Traffic is backed up: Xe cộ đang bị kẹt cứng
31. Wild creature: Sinh vật hoang dã
32. Sophisticated: Tinh tế, tinh vi, phức tạp
33. Tour commencement: Sự bắt đầu chuyến tham quan
34. Explore on your own: Tự mình khám phá
35. Icy road: Con đường đóng băng
36. Show host: Người dẫn chương trình cho buổi biểu diễn
37. Ease the traffic: Làm cho giao thông thông suốt
38. Tropical thunderstorm: Bão nhiệt đới có kèm sấm chớp
39. Cottage: Nhà tranh
40. Weekly program: Chương trình hàng tuần
41. Have one’s residence: Cư trú
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/

42. Non-toxic cosmetic: Mỹ phẩm không chứa chất độc hại


43. Sculpture: Ngành điêu khắc, tác phẩm

Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online


Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015

https://tienganhthayquy.com

You might also like