Professional Documents
Culture Documents
T NG H P T V NG TOEIC Part 4
T NG H P T V NG TOEIC Part 4
com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
1. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm
qua điện thoại
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
24. Handle: Xử lý
25. Join the event: Tham gia sự kiện
26. Public relations: Quan hệ công chúng
27. Visit: Ghé thăm
28. Website: Trang web Open Mở, khai trương
29. Store: Cửa hàng
30. Beer sales: Việc buôn bán bia
31. Be allowed to do: Được cho phép làm gì
32. Inside Trong Stadium: Sân vận động
33. Canned beer: Bia lon
34. Booted beer: Bia chai
35. Uniformed: Mặc đồng phục
36. Guard: Nhân viên bảo vệ
37. Inspect: Kiểm tra
38. Package: Gói hàng
39. Entrance: Cổng vào
40. Whistle: Còi
41. Noisemakers: Những thứ phát ra âm thanh
42. Seat: Ngồi
43. Attention, please: Chú ý chú ý
44. Make final selections: Quyết định lựa chọn cuối cùng
45. Keep in mind: Ghi nhớ
46. After the tone: Sau tiếng bíp
47. Press 1: Nhấn phím 1
48. I want to let you know: Tôi muốn cho bạn biết
49. I’m calling on behalf of: Tôi gọi đến thay mặt cho…
50. In the sporting goods section: ở khu bán đồ thể thao
51. Voicemail: Thư thoại
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
2. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham
quan
1. Castle: Lâu đài
2. Be rebuild: Được xây dựng lại
3. Several: Một số
4. Unique: Độc nhất, độc đáo
5. Historically: Về mặt lịch sử
6. Major: Chính, quan trọng
7. Center: Trung tâm
8. Lunch: Bữa trưa
9. Pleased to do: Hân hạnh
10. Introduce Giới thiệu
11. Guest speaker: Diễn giả khách mới
12. Speech: Bài diễn văn
13. Recent: Gần đây
14. Advances: Những tiến bộ
15. Protection: Sự bảo vệ
16. Technology: Công nghệ
17. Cosmetic industry: Ngành mỹ phẩm
18. Specifically: Một cách cụ thể
19. Contain: Gồm có
20. Newly: Mới
21. Compound: Hợp nhất
22. Laboratory: Phòng thí nghiệm
23. Following: Sau
24. Take notes: Ghi chú
25. Welcome: Hoan nghênh
26. Assistant: Trợ lý
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
1. Giant: Khổng lồ
2. Build: Xây dựng
3. Facility: Cơ sở vật chất
4. Choose: Chọn
5. Transportation: Vận tải
6. Closeness: Sự gắn
7. Port: Cảng
8. Spokesperson: Phát ngôn viên
9. Address: Nói chuyện với
10. Superior: Vượt trội
11. Material: Vật liệu
12. Ensure: đảm bảo
13. Executive: Quản trị
Trung tâm tiếng Anh thầy Quý - số 1 TOEIC online
Nhiệt tình - dạy kỹ - trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC online toàn quốc từ 2015
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
https://tienganhthayquy.com
Nhóm Zalo giải đề ETS: https://tienganhthayquy.com/khoa-giai-de-ets-free-2020/
Group giải đề ETS: https://www.facebook.com/groups/2541013729551719/
https://tienganhthayquy.com