You are on page 1of 3

TEST 7

1. applause: vỗ tay

2. customary: thông thường

3. solely: đơn độc

4. adolescent: thanh thiếu niên

5. authority: quyền lực

6. plant: cây cối/ nhà máy

7. specimen: mẫu vật

8. strive = try: cố gắng

9. amid = between : giữa

10. preliminary: ban đầu

11. calculate: tính toán

12. associate (N) cộng tác viên

13. barrier: rào chắn

14. drainage: thoát nước

15. illustrate: minh họa

16. loan : vay / tiền cho vay

17. accquaintance: người quen

18. junior: trẻ

19. veteran: kì cựu

20. perimeter: chu vi

21. pedestrian: người đi bộ

22. morale: tinh thần

TEST 8

1. legibly: rõ ràng

2. distinguish: phân biệt

3. alter = change

4. groundbreaking: đột phá

5. prestigious: uy tín
6. time (v) tính giờ

7. biweekly: 2 tuần 1 lần

8. carve: chạm khắc

9. expose – exposure: tiếp xúc – sự tiếp xúc

10. deterioration: sự hư hỏng

11. insulate: cách nhiệt

12. evidence: bằng chứng

13. coordinator: người điều phối

14. sympathize: đồng cảm

15. roast: nướng

16. sufficient = efficient : hiệu quả

17. fleet: đội tàu

18. cargo: hàng hóa

19. oversea = abroad: nước ngoài

20. out of stock: hết hàng

21. lounge: phòng đợi

22. mission: sứ mệnh

23. hid: giấu

24. identity: danh tính

TEST 9

1. factor: nhân tố

2. ingredient: thành phần

3. emission: khí thải

4. execute = institute = conduct

5. precise – precision: chính xác

6. gradual: từ từ

7. peak: đỉnh

8. proficient: thông thạo

9. insert: chuyển sang


10. questionable: đáng nghi ngờ

11. waive : miễn phí

12. direct (v) chỉ dẫn

Direction: sự chỉ dẫn

13. asset: tài sản

14. corrosion: ăn mòn

15. sensor: máy cảm biến

16. escape: trốn thoát

17. for a while: 1 lúc

18. main course: món chính

19. appetizer: món khai vị

20. aptitude = importance: sự quan trọng

21. lane: làn đường

22. critical : chỉ trích/ quan trọng

23. criteria = standard: tiêu chuẩn

24. publicity: sự biết đến

25. be in touch with = contact: liên lạc

26. accquire: có được

27. bustling = vibrant : nhộn nhịp

28. chart : đồ thị/ vẽ đồ thị

29. pitfall: cạm bẫy

30. steer: hướng dẫn

31. playback: sự phát lại

You might also like