You are on page 1of 2

1.

Manual : cẩm nang, scahs hướng dẫn


2. Provide: cung cấp
3. Operate : hoạt động vận hành
4. Microwave oven: lò vi sóng
5. Instruct: chỉ dẫn, hướng dẫn
6. Work: làm việc
7. worker: nhân viên
8. Require : yêu cầu
9. Requirement : yc
10. Protect: bảo vệ
11. Construction: xây dựng
12. Site : địa điểm
13. There is/ there are + N: có cái gì đó
14. Considerable: đáng kể, quan trọng
15. Photocopier = printer: máy in
16. Different : khác biệt
17. Difference: sự khác biệt
18. Visit: nghé thăm
19. Visitor: khách nghé thăm
20. Present: trình bày
21. Identification: việc định danh, giấy tờ tùy thân
22. Identify :nhận diện
23. Enter (v): đi vào, nhập vào
24. Remind :nhắc nhở
25. Reminder : lời nhắc nhở
26. Receive : nhận
27. Receipt : biên lai
28. Confirm : xác nhận
29. Confirmation :sự xác nhận
30. Research : nghiên cứu
31. Researcher : nhà nghiên cứu
32. Pollution : ô nhiễm
33. Level : cấp độ
34. Latest : mới nhất
35. Result : kết quả
36. Publish : trình bày, công bố
37. Immediately : ngay lập tức
38. Design : thiết kế
39. System : hệ thống
40. Suit : phù hợp, vừa vặn
41. Need: cần
42. Because of: bởi vì
43. Condition :điều kiện, tình trạng
44. Flight : chuyến bay
45. Yesterday : hôm qua
46. Weather : thời tiết
47. Cancel : hủy bỏ
48. Building: tòa nhà

You might also like