2. Provide: cung cấp 3. Operate : hoạt động vận hành 4. Microwave oven: lò vi sóng 5. Instruct: chỉ dẫn, hướng dẫn 6. Work: làm việc 7. worker: nhân viên 8. Require : yêu cầu 9. Requirement : yc 10. Protect: bảo vệ 11. Construction: xây dựng 12. Site : địa điểm 13. There is/ there are + N: có cái gì đó 14. Considerable: đáng kể, quan trọng 15. Photocopier = printer: máy in 16. Different : khác biệt 17. Difference: sự khác biệt 18. Visit: nghé thăm 19. Visitor: khách nghé thăm 20. Present: trình bày 21. Identification: việc định danh, giấy tờ tùy thân 22. Identify :nhận diện 23. Enter (v): đi vào, nhập vào 24. Remind :nhắc nhở 25. Reminder : lời nhắc nhở 26. Receive : nhận 27. Receipt : biên lai 28. Confirm : xác nhận 29. Confirmation :sự xác nhận 30. Research : nghiên cứu 31. Researcher : nhà nghiên cứu 32. Pollution : ô nhiễm 33. Level : cấp độ 34. Latest : mới nhất 35. Result : kết quả 36. Publish : trình bày, công bố 37. Immediately : ngay lập tức 38. Design : thiết kế 39. System : hệ thống 40. Suit : phù hợp, vừa vặn 41. Need: cần 42. Because of: bởi vì 43. Condition :điều kiện, tình trạng 44. Flight : chuyến bay 45. Yesterday : hôm qua 46. Weather : thời tiết 47. Cancel : hủy bỏ 48. Building: tòa nhà