You are on page 1of 2

1.

Conservation: sự bảo tồn


2. Precaution: sự thận trọng
3. Capacity: sức chứa
4. Estimate: ước lượng
5. Field: lĩnh vực
6. Obligation: nghĩa vụ
7. Objective: mục đích
8. Charge: tính phí
9. Tenants: người thuê nhà
10. Implement: thi hành
11. Assembly: lắp ráp
12. Restrict: hạn chế
13. Consume: tiêu thụ
14. Shipment: sự vận chuyển
15. Expertise: chuyên môn
16. Failure: sự thất bại
17. Permission: sự cho phép
18. Profit: lợi nhuận
19. Exception: ngoại lệ
20. Distribution: sự phân phối
21. Priority: sự ưu tiên
22. Postpone: trì hoãn
23. Merchandise: hàng hóa
24. Registration: sự đăng ký
25. Scheme: sơ đồ
26. Inventory: hàng tồn kho
27. Perception: sự nhận thức
28. Reputation: danh tiếng
29. Influence: sự ảnh hưởng
30. Series: chuỗi
31. Specialty: đặc sản
32. Reliability: đáng tin cậy
33. Enforce: thực hiện
34. Guarantee: bảo đảm
35. Recommend: đề xuất
36. Acknowledge: xác nhận
37. Conduct: tiến hành
38. Modify: điều chỉnh
39. Obtain: nhận được
40. Load: chất chồng
41. Attempt: nổ lực
42. Recipe: công thức
43. Fund: quỹ
44. Confidential: tối mật
45. Exceed: vượt quá
46. Manufacturer: nhà sản xuất
47. Eligible: đủ điều kiện
48. Warranty: bảo hành
49. Operation: sự vận hành
50. Mandatory: bắt buộc

You might also like