2. Precaution: sự thận trọng 3. Capacity: sức chứa 4. Estimate: ước lượng 5. Field: lĩnh vực 6. Obligation: nghĩa vụ 7. Objective: mục đích 8. Charge: tính phí 9. Tenants: người thuê nhà 10. Implement: thi hành 11. Assembly: lắp ráp 12. Restrict: hạn chế 13. Consume: tiêu thụ 14. Shipment: sự vận chuyển 15. Expertise: chuyên môn 16. Failure: sự thất bại 17. Permission: sự cho phép 18. Profit: lợi nhuận 19. Exception: ngoại lệ 20. Distribution: sự phân phối 21. Priority: sự ưu tiên 22. Postpone: trì hoãn 23. Merchandise: hàng hóa 24. Registration: sự đăng ký 25. Scheme: sơ đồ 26. Inventory: hàng tồn kho 27. Perception: sự nhận thức 28. Reputation: danh tiếng 29. Influence: sự ảnh hưởng 30. Series: chuỗi 31. Specialty: đặc sản 32. Reliability: đáng tin cậy 33. Enforce: thực hiện 34. Guarantee: bảo đảm 35. Recommend: đề xuất 36. Acknowledge: xác nhận 37. Conduct: tiến hành 38. Modify: điều chỉnh 39. Obtain: nhận được 40. Load: chất chồng 41. Attempt: nổ lực 42. Recipe: công thức 43. Fund: quỹ 44. Confidential: tối mật 45. Exceed: vượt quá 46. Manufacturer: nhà sản xuất 47. Eligible: đủ điều kiện 48. Warranty: bảo hành 49. Operation: sự vận hành 50. Mandatory: bắt buộc