You are on page 1of 8

English for Logistics

UNIT 1: Introduction to Logistics


7 Right: Time, Place, Quality, Quantity, Customer, Product, Cost
1. warehouse (n) nhà kho
2. stock control: quản lý hàng tồn kho
3. supply chain > logistics
4. inventory management /ˈɪnvəntɔːri/ (n) quản lý hàng tồn kho
5. inventory /ˈɪnvəntri/ (v) kiểm kê
6. consignee: the person to whom merchandise is delivered over, người/đơn vị nhận hàng
7. consigner: the person who delivers over or commits merchandise
8. freight (=cargo) forwarder: đại lý, (hãng, người) giao nhận vận tải (lấy hàng ra và giao cho khách
cuối cùng)
9. haulage contractor/haulier: công ty vận chuyển bằng đường bộ (nhà xe Phương Trang, Thành
Bưởi)
10. courier /ˈkʊriər/ (n) công ty chuyển phát nhỏ lẻ, công ty chuyển phát nhanh (GHTK, ninja van)
11. carrier (n) hãng vận chuyển
12. supplier/vender/vendor (n) nhà cung cấp
13. shipment (n) lô hàng/việc xếp hàng
14. bill of lading: vận đơn
15. documentation (n) chứng từ
16. procurement (n) việc thu mua
17. depot /ˈdepəʊ/ /ˈdiːpəʊ/ (n) cảng cạn, nơi tập kết container/hàng hoá
18. tariff (n) thuế quan (thuế NK-XNK)
19. transport of method/mode of transport: phương thức vận chuyển
20. shipping rates: mức phí vận chuyển
21. custom clearance: thông quan/hoàn thành thủ tục hải quan
22. loading >< unloading: việc xếp hàng >< việc dỡ hàng
23. liaise /liˈeɪz/ = get in touch with (v) giữ liên lạc

Unit 2: Logistics services


1. FCL - Full Container Load - chủ thuê chứa đầy hàng container (chỉ của 1 khách hàng)
2. LCL - Less than Container Load - chủ thuê thiếu hàng, phải chia sẻ chung 1 container, những lô
hàng lẻ từ nhiều chủ hàng khác nhau để ghép đủ 1 container hàng hóa.
3. HGV - Heavy Goods Vehicle - xe chở hàng hóa khổ lớn
4. DC - Distribution Center/Centre - trung tâm phân phối hàng hóa
5. 3PL - Third-party Logistics - hậu cần nhờ bên thứ ba
6. EDI - Electronic Data Interchange - trao đổi dữ liệu điện tử
7. VAS - Valued-added Services - dịch vụ giá trị gia tăng, dịch vụ hỗ trợ thêm
8. RFID - Radio Frequency Identification - theo dõi hàng hóa bằng sóng điện từ
9. ISO - International Organization for Standardization/International Standards Organization - tổ
chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
10. GPS - Global Positioning System - hệ thống định vị toàn cầu
11. transshipment /trænsˈʃɪpmənt (n) sự chuyển tàu/chuyển tải/trung chuyển
12. break-bulk: hàng đóng gói, hàng bao kiện
13. cross-docking: hàng hoá nhận tại kho
14. reverse logistics: thu hồi sản phẩm không bán được để nâng cấp
15. tracking and tracing: kiểm tra và theo dõi đơn hàng
16. collection: nhận hàng tại một nơi cố định
17. means of carriage: phương tiện vận chuyển
18. order picking: lấy hàng, nhặt hàng (là quá trình tìm kiếm, thu thập và lấy hàng hóa trong kho
theo danh sách đặt hàng của khách (customer order))
19. home textiles /ˈtekstaɪl/ sản phẩm dệt dân dụng
20. volume (n) số lượng, khối lượng
21. line (n) hãng, ngành, chuyên môn
Ex: Logistics is not really my line.
23. consignment: hàng hóa
24. fleet of vehicles: đội xe, đoàn xe
25. NVOCC - Non-Vessel Operating Common Carrier - Nhà vận chuyển không sở hữu tàu
26. portfolio /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ (n) danh mục vốn đầu tư, bộ hồ sơ, tập tài liệu
27. quotation /kwoʊˈteɪʃn/ (n) bảng báo giá
28. Drastic shift /ˈdræstɪk/: sự thay đổi mạnh mẽ
29. profit margin /ˈprɒfɪt mɑːdʒɪn/ tỉ suất lợi nhuận
30. fierce competition: cạnh tranh khốc liệt
31. customs brokerage: môi giới hải quan
32. polybagging: đóng gói hàng ép chân không, bằng túi nhựa
33. shrink-wrapping: bao gói co dãn, túi chống sốc
34. handy (adj) hữu ích
35. hold-up: sự trì hoãn
36. Withstand (v) chịu đựng
37. Shuffle (v) xáo, trộn
38. kitting: hàng rời được gom lại thành 1 hàng mới, bán hàng và lắp ráp theo ý khách hàng
39. assembly: bộ phận lắp ráp/băng chuyển sản xuất/hội đồng
40. customized services (n) = tailor-made solution: dịch vụ làm theo khách hàng
41. outsource (v) gia công, thuê ngoài
42. segment (n) phân đoạn, phân khúc
43. shipping lines (n) công ty vận tải đường biển
44. consolidated air freight (n): dịch vụ vận chuyển hàng không trung
45. brokerage (n) = commission (n) hoa hồng môi giới
46. middle-man = intermediary /ˌɪntəˈmiːdiəri/ (n) người môi giới, cò mồi
47. comprehensive (adj) = end-to-end -> comprehensive supply chain = end-to-end solution (n)
trọn gói
48. compensate (v) bù đắp, đền bù, bồi thường
49. global player (n) ông bự, tập đoàn lớn
50. consolidation (n) gom hàng
51. literature fulfilment: dịch vụ viết/soạn thư/hợp đồng giùm
52. crating (n) đóng gói hàng sọt
53. bundle (n) gói, bọc lại

UNIT 3: Inventory management and procurement


1. economics of scale: lợi ích kinh tế nhờ quy mô (nhà sx có lợi)
2. buffer stock: dự trữ điều hoà, trữ hàng bình ổn giá
3. FGP (Factory Gate Pricing): giá xuất xưởng, định giá ngay cổng phân xưởng
4. supply chain: chuỗi cung ứng
5. tender: sự trúng thầu
6. lead time: thời gian sản xuất
7. retailer - wholesaler: cửa hàng bán lẻ - cửa hàng bán sỉ
8. customer order cycle time: chu kỳ đặt hàng của khách hàng
9. JIT (Just In Time): sản xuất kịp thời
10. Replenishment /rɪˈplenɪʃmənt/ sự bổ sung
11. CRP (Continuous Replenishment Program) phần mềm theo dõi sự bổ sung hàng kịp thời bù lại
hàng vừa bán ra
12. DSD (Direct Store Delivery) Giao hàng trực tiếp đến cửa hàng
13. CM (Category Management) quản lý sản phẩm theo chủng loại
14. VMI (Vendor-managed Inventory) quản lý hàng tồn kho bởi nhà cung ứng
15. QR (Quick Respond) phần mềm phản hồi kịp thời
16. close co-operation: quy trình khép kín
17. fluctuation (n) sự giao động
18. Assessment (n) sự đánh giá
19. Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ Cuộc đàm phán

20. stakeholder = shareholder /ˈsteɪkhoʊldər/ cổ đông


21. possess /pəˈzes/ (v) sở hữu
22. Pharmaceutical /ˌfɑːməˈsuːtɪkl/ (adj,n) dược phẩm

23. pallet /ˈpælət/ (n) kệ kê hàng (bằng gỗ)


24. spare part (n) phụ tùng

UNIT 4: Modes of Transport


1. single-wagon: vận tải bằng xe lửa gồm nhiều toa đơn khác xuất xứ và khác đích đến
2. block train: dùng toàn bộ 1 xe lửa để chở hàng (không cần tập kết hay bốc dỡ hàng)
3. swap-body: container rời, công rời
4. grapper lift: trục nâng hàng
5. road-railer trailer: Xe rơ-mooc đường bộ, đường sắt
6. river barge: sà lan sông
7. multimodal: vận tải đa phương thức (1 công ty hậu cần lo trọn gói)
8. intermodal: vận tải kết hợp (kí nhiều HĐ với nhiều công ty vận tải)
9. piggyback: vận tải kết hợp đường bộ - đường sắt
10. accompanied >< unaccompanied: dịch vụ chuyển hàng có/(không) nhân viên đi kèm
11. inland waterway: đường thuỷ nội địa (sông, rạch, kênh)
12. pipeline: đường ống, đường dẫn, đường ống nước
13. LGV (Large goods vehicle)
14. lorry: xe tải
15. timber floor: sàn gỗ
16. various lashing devices to secure the load: nhiều thiết bị buộc khác nhau để cố định tải
17. Horizontally /ˌhɔːrɪˈzɑːntəli/ (adv) Theo chiều ngang

18. Vertically /ˈvɜːrtɪkli/ (adv) Một cách thẳng đứng


19. delicate cargo and perishables: hàng hóa dễ vỡ và hàng dễ hư hỏng
20. Foodstuff: thực phẩm

21. PVC Tarpaulin /tɑːˈpɔːlɪn/ vải bạt chống thấm nước hoặc bạt nhựa tráng PVC hay vải bạt chống
cháy.
22. flat-rack container: công chở hàng hóa khổ to
23. Open top container: công hở mái
24. crude oil: dầu thô
25. tractor : máy kéo (xe gắn động cơ khoẻ dùng để kéo máy móc canh tác hoặc các thiết bị nặng)
26. reach stacker: xe xếp tầng
27. gantry crane /ˈɡæntri kreɪn/ cần cẩu giàn

28. Spreader Beam: Dầm nâng dạng ống


29. transtainer: cẩu di động
30. forklift: xe nâng
31. fit: lắp ghép
32. mount (v) lắp đặt
33. reefer container: công lạnh
34. taintainer: công bồn
35. general purpose container: công thường
UNIT 5: Planning and arranging transport
1. payload (n) trọng tải
2. tare weight (n) trọng lượng bì (công rỗng)
3. gross weight (n) tổng khối lượng (công rỗng + goods)
4. internal measurement (n) đo lường nội bộ, bên trong
5. internal length/width (n) chiều dài/chiều rộng thật
6. dimensions (n) kích thước (CD,CR,sâu,cao)
7. nature (n) bản chất, tính chất
8. metric >< non-metric: theo hệ mét >< không theo hệ mét

UNIT 6: Shipping goods


1. fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj) mỏng manh, dễ vỡ
2. this side up: xếp chiều này lên
3. use no hooks: không sử dụng móc
4. do not stack: Không xếp chồng lên nhau
5. explosive (adj) dễ nổ
6. store away from heat: hàng dễ bốc cháy
7. keep dry: giữ khô ráo
8. toxic: chất độc
9. overhanging: phần thừa
10. diagonally /daɪˈæɡənəli/ theo đường chéo, vắt ngang

11. strap (v) buộc bằng dây, cột


12. evenly: một cách đồng đều
13. exceed (v) vượt quá
14. protruding (adj) thò ra, nhô ra
15. seal (v) niêm phong
16. pallet (n) tấm nâng hàng
17. vertically: thẳng đứng, theo chiều dọc
18. staple (n) ghim kẹp
19. nail (n) cái đinh
20. bale: kiện (hàng)
21. barrel/cask: Thùng gỗ (đựng chất lỏng)
22. drum: Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)
23. cylindrical /səˈlɪndrɪkl/ container: thùng hình trụ
24. wooden slat: thanh gỗ
25. Press-packing: sự đóng kiện thành bánh
26. Sturdy: cứng cáp, rắn rỏi, bền

UNIT 7: Warehousing & storage


1. receiving area: khu vực tiếp nhận
2. back-up storage area: khu vực kho hàng tồn
3. order picking area: khu vực chọn hàng
4. sortation area: khu phân loại
5. batch (v) sắp xếp hàng theo nhóm, theo lô
6. break bulk (v) đóng gói hàng rời, hàng lẻ
7. consolidate (v) gom hàng

8. marshal /ˈmɑːʃl/ (v) sắp xếp theo thứ tự

9. marshalling and dispatch area: khu vực chất, xếp và gửi hàng
10. dispatch (n, v) gửi hàng đi, chuyển hàng
11. collation and value-added services: khu dịch vụ kèm theo cho khách hàng
12. hand pallet-truck: xe nâng tay
13. tote bin: thùng đựng hàng rời
14. fork-lift truck (CB truck): xe nâng
15. roll-cage pallet: xe nâng roll-cage
16. (Euro pallet or UK) pallet: kệ kê hàng
17. trolley: xe đẩy hàng
18. warehouse inventory: hàng tồn kho
19. stretch-wrapping: màng co
20. collapsible (adj) có thể gập lại, xếp lại
UNIT 8: Documentation
1. B/L (Bill of Lading): vận đơn
2. D/P (Documents Against Payment): thanh toán khi có chứng từ
3. EXW (Ex Works): giá xuất xưởng
4. CIF (Cost, Insurance, Freight): giá CIF (chi phí, bảo hiểm, cước tàu)
5. AWB (Air Waybill): vận đơn hàng không
6. IMO (International Money Order): lệnh chuyển tiền quốc tế
7. B/E (Bill of exchange): hối phiếu (= Draft) (là mệnh lệnh trả tiền vô điều kiện do một người kí
phát cho một người khác, yêu cầu người này ngay khi nhìn thấy hối phiếu hoặc vào một ngày có
thể xác định trong tương lai phải trả một số tiền nhất định cho người đó hoặc theo lệnh của người
này trả cho người khác hoặc trả cho người cầm hối phiếu đó.)
8. L/C (Letter of Credit): thư tín dụng
9. Thanh toán có chứng từ: là chỉ thị nhà xuất khẩu đối với ngân hàng rằng các chứng từ đính kèm
theo hối phiếu để thu tiền chỉ được giao sau khi ngân hàng thanh toán hối phiếu đó.
10. commercial invoice: hóa đơn thương mại
11. certificate of origin: chứng nhận xuất xứ
12. packing list: danh mục hàng
13. consular invoice: hoá đơn lãnh sự
14. pro forma invoice: hoá đơn tạm
15. export licence: giấy phép xuất khẩu
16. customs invoice: hóa đơn hải quan
17. dangerous goods declaration: khai báo hàng nguy hiểm
18. lump sum (n) khoản tiền lớn được trả gộp trong 1 lần
19. remit /ˈriːmɪt/ (v) chuyển, gửi
20. remittance /rɪˈmɪtns/ (n) sự chuyển tiền
21. retrieval (n) sự thu hồi
22. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n) tập quảng cáo, quyển giới thiệu
23. sort out (phrasal verb) something to deal successfully with a problem or a situation
24. premises: cơ sở
25. insolvency /ɪnˈsɒlvənsi/ sự vỡ nợ, sự phá sản

You might also like