Professional Documents
Culture Documents
UNIT 2
PEOPLE’S LIVES
1. Middle east: trung đông
2. During a time: trong 1 thời gian; During onother trip: trong 1 chuyến đi khác
4. Europeans: người châu âu; Asian people: người châu á; americans: người châu
mỹ; africans: người châu phi
5. Range: dãy
6. Ancient: cổ xưa
16. Turkey: thổ nhĩ kỳ; Turkish (n): tiếng Thổ Nhĩ Kỳ; arabic: tiếng ả rập
1
DOTA_2K0 Target: 6.5
38. Corps (n)= military unit = Military forces: lực lượng quân đội
47. Fitness fanatic (n) /fəˈnæt̬ .ɪk/: người đam mê thể dục
2
DOTA_2K0 Target: 6.5
68. Gold medal: huy chương vàng; silver medal: huy chương bạc; bronze medal: huy
chương đồng
3
DOTA_2K0 Target: 6.5
100. Project: dự án
103. Amaze: ngạc nhiên; amazing: tuyệt vời; amazement: sự kinh ngạc;
amazingly: đáng kinh ngạc
4
DOTA_2K0 Target: 6.5
111. Regular (ré gùi lờ): thường xuyên; regularity: sự đều đặn; regulate: điều chỉnh