You are on page 1of 5

DOTA_2K0 Target: 6.

UNIT 2
PEOPLE’S LIVES
1. Middle east: trung đông

2. During a time: trong 1 thời gian; During onother trip: trong 1 chuyến đi khác

3. Regarded: đánh giá

4. Europeans: người châu âu; Asian people: người châu á; americans: người châu
mỹ; africans: người châu phi

5. Range: dãy

6. Ancient: cổ xưa

7. Muslim: hồi giáo


8. Distant areas (n): khu vực xa xôi

9. Extensively (adv): mở rộng

10. Explorer (n): nhà thám hiểm

11. Formal (adj): học thuật

12. Nurse corps (n): tổ chức y tá

13. Lead - led -led (v): dẫn đến

14. Persian /ˈpɝː.ʒən/ (n): tiếng Ba Tư

15. Russian (n): tiếng Nga

16. Turkey: thổ nhĩ kỳ; Turkish (n): tiếng Thổ Nhĩ Kỳ; arabic: tiếng ả rập

17. Greece: Hy lạp; German: Đức

18. The war: chiến tranh; peace: hòa bình

19. Attended: tham dự

20. Oriental Studies: phương đông học

21. Enable + to Verb = allow/ permit: cho phép

22. Eventually: sau cùng

23. Fluent (adj): trôi chảy

24. Influence (v) - influential (adj): ảnh hưởng

1
DOTA_2K0 Target: 6.5

25. Donkey (n): con lừa

26. Mountainous (adj): núi

27. Distant region (n): vùng xa xôi

28. A mountain range (N): dãy núi

29. Assassin (n): sát thủ

30. Gold medal (n): huy chương vàng

31. Establish (v): thành lập

32. Commentary (n): bình luận

33. Custom (n): phong tục

34. Sect = a group of : 1 nhóm

35. Sex: giới tính = gender

36. Combine (v): kết hợp

37. Further (adj)= next: kế tiếp

38. Corps (n)= military unit = Military forces: lực lượng quân đội

39. Awarded (v)= won (v): thắng, trao giải

40. Well-built (adj): xây dựng tốt

41. muscular (adj) ~ có nhiều cơ bắp

42. Mustache (n): ria mép

43. Beard (n): râu quai nón

44. Dangerous (adj): nguy hiểm

45. Specialist training (n): huấn luyện chuyên môn

46. Injured (adj): bị thương

47. Fitness fanatic (n) /fəˈnæt̬ .ɪk/: người đam mê thể dục

48. Expedition (n): cuộc thám hiểm

49. Remote area=distant place: vùng sâu vùng xa

50. By accident=by chance: tình cờ

51. Crew (n ): đội

52. A circle of: vòng đá

2
DOTA_2K0 Target: 6.5

53. Memorize (v): nhớ

54. Each: mỗi

55. Represent (v ): đại diện

56. Voyage (n): chuyến đi bằng thuyền

57. Inhabitant (n)= dân cư ~ citizen/

58. Situated (v): nằm ở

59. Unique (adj): độc đáo

60. Navigational skills: kỹ năng định hướng

61. Route (n): tuyến đường

62. If whether ~ liệu rằng

63. Belong to (v): thuộc về

64. Impassable (adj): không thể đi qua được

65. Impassable (adj): không thể đi qua được

66. Simplify (v): đơn giản hóa

67. Informant (n): người cung cấp thông tin

68. Gold medal: huy chương vàng; silver medal: huy chương bạc; bronze medal: huy
chương đồng

69. Royal(roi ồ): hoàng gia

70. Society: hiệp hội

71. Continued: tiếp tục

72. Career: sự nghiệp

73. Establishing: thiết lập

74. Combined: kết hợp

75. Journeys: hành trình

76. Personal: cá nhân

77. Politics: chính trị

78. Include: bao gồm

79. Bottom: đáy

3
DOTA_2K0 Target: 6.5

80. Signature: chữ ký

81. Superb: tuyệt vời

82. Detail: chi tiết

83. Attribute: thuộc tính

84. Grapphic: đồ họa

85. Attention: chú ý = pay attention: chú ý đến

86. Attendant: tiếp viên

87. Decision: quyết định

88. Hire: thuê

89. Concerns: mối quan tâm

90. Expressed: bày tỏ

91. Employees = staff: nhân viên

92. Addition: bổ sung; Additionally: ngoài ra

93. Production: nhà sản xuất

94. Register: đăng ký; log in = sign in: đăng nhập

95. Security: bảo vệ

96. Visit: thăm; Visitors: khách; visitation: sự thăm viếng

97. Advertising: quảng cáo

98. Recovery: sự hồi phục

99. Finish: bắt đầu

100. Project: dự án

101. Ahead(ờ hét): phía trước

102. Schedule(sờ ché đu lồ): lịch trình

103. Amaze: ngạc nhiên; amazing: tuyệt vời; amazement: sự kinh ngạc;
amazingly: đáng kinh ngạc

104. Critics: nhà phê bình

105. Recent: gần đây

106. Plot: kịch bản

4
DOTA_2K0 Target: 6.5

107. Predicting: dự đoán; Predictable: có thể dự đoán được

108. Corporate(cốp rày): công ty

109. Rental: cho thuê

110. Agencies( ấy dần sì): cơ quan

111. Regular (ré gùi lờ): thường xuyên; regularity: sự đều đặn; regulate: điều chỉnh

112. Singer-song writer: nhạc sĩ

113. Announced: công bố = release: phát hành

114. Upcoming: sắp tới

115. Charity: từ thiện

116. Concert: buổi hòa nhạc

117. Participate: tham gia; participation: sự tham gia

118. Applicants: ứng viên

119. Position: chức vụ

120. Least: ít nhất

121. Retailer: nhà bán lẻ; wholesale(n): bán sỉ

You might also like