1. Victim(n):Nạn nhân 30.Give my regards to: gửi lời hỏi thăm của tôi đến 2. Urban Crime:Tội phạm đô thị 31.Be in town: ở tại/đến/về đến nơi sinh sống 3. Densely-populated (adj): Đông dân cư 32.An optimistic viewpoint: một quan điểm sống lạc quan 4. Urban area: khu đô thị 33.Intrude (v): xâm nhập, xâm phạm 5. Suburb (n): vùng ngoại ô 34.Courteous (adj): nhã nhậm lịch sự 6. Rural area: miền quê, nông thôn 35.Excusable (adj): có thể tha thứ 7. Slower pace of life: nhịp sống chậm 36.Imaginable (adj): có thể tưởng tượng được 8. Ideal neighborhood: khu vực xung quanh nơi ở(xóm) lý tưởng 37.Rational (adj): có lý, hợp lý 9. Bustling (adj): hối hả, bận rộn 38.Mature (adj): trưởng thành, chin chắn 10.High-rise apartment buildings: những tòa nhà căn hộ cao tầng 39.Public behavior: hành vi nơi công cộng 11.Well-maintained historical buildings: những tòa nhà lịch sử 40.Considerate (adj): ân cần, chu đáo được bảo trì tốt 41.Car honk: còi xe hơi 12.Secure (adj): an ninh, bảo đảm, chắc chắn 42.Honk (v): ấn còi 13.Security cameras: camera an ninh 43.Speak up (ph.v) : lên tiếng 14.Guards (n): nhân viên bảo vệ 44.Bother (v): làm phiền 15.Amenities (n): tiện nghi cuộc sống 45.Cigarette smoke: khói thuốc lá 16.Florists (n): người bán hoa, cắm hoa 46.Cut in line: chen hàng 17.Settle in (ph.v): an cư, ổn định cuộc sống 47.What really ticks me off is…: điều làm cho tôi khó chịu là… 18.Take some getting used to: cần thời gian để quen với 48.What really gets on my nerves is…:điều làm cho tôi khó chịu là… 19.Bumper-to-bumper traffic: giao thông san sát nhau 49.What really gets to me is…: điều làm cho tôi khó chịu là… 20.On-the-street parking: đậu xe trên đường phố 50.What bugs me is…: điều làm cho tôi khó chịu là… 21.A mixed blessing: sự may mà cũng ko may 51.Pet peeve: điều gây khó chịu, phiền phức 22.Get off (ph.v): ra khỏi 52.Spoil (v): phá hỏng, làm hỏng 23.Elevator (n): thang máy 53.Vulnerable (adj): dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương 24.Mind their own business: tự lo việc của mình 54.Criminal activities: những hoạt động tội phạm 25.Mean well: có ý tốt 55.Valuables (n): đồ quý giá, vật có giá trị 26.Look on the bright side: nhìn vào mặt tích cực 56.Out of their comfort zone: ra khỏi vùng an toàn 27.Look out for each other: để ý quan tâm lẫn nhau 57.Let their guard down: ít đề phòng, cảnh giác 28.It’s really got a lot to offer: nơi đây có tất cả mọi thứ 58.Stand out (ph.v) : nổi bật 59.Residents (n) dân cư ở 1 nơi 89.Distraction (n): sự xao nhãn 60.Violent crime: tội phạm bạo lực 90.Cross-body purse: túi đeo chéo 61.Primarily (adv) : chủ yếu, trước hết 91.Injure (v): làm cho bị thương 62.Target (v) : nhắm vào 92.Burglar (n): tên trộm 63.Theft (n): sự trộm cắp, vụ trộm 93.Break in (ph.v): đột nhập 64.Gain (v) : thu được, lấy được, giành được 94.Better safe than sorry: cẩn tắc vô ưu, cẩn tắc vô áy náy 65.Forms of identification: các hình thức nhận dạng 95.Interfere (v): can thiệp 66.Out-of-town visitors; những du khách ở một nơi xa lạ 96.A dresser drawer: hộc quần áo 67.Congregate (v): tập hợp tụ hợp 97.A parade (n): cuộc diễu hành 68.Tourist attractions: điểm du lịch 98.There’s safety in numbers: đông người thì không phải sợ 69.Criminals (n): tên tội phạm 99.Be accustomed to + v_ing: quen với 70.Pickpocket (n): tên móc túi 100. Community service activities: hoạt động dịch vụ cộng đồng 71.Unnoticed (adj) : ko ai để ý, trông chừng (công ích) 72.Purse-snatcher (n): tên giật túi xách 101. Beautify (v): làm đẹp 73.Grab (v): chộp lấy 102. Litter (n): rác rưởi 74.Mugger (n): kẻ trấn lột (trên đường phố) 103. Donate (v): quyên góp 75.Property (n) : tài sản 104. Raise (v): vận động quyên góp 76.Precautions (n): sự thận trọng, đề phòng 105. A charity (n): hội từ thiện 77.High-crime neighborhoods:khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao 106. Cause (n) : việc chính nghĩa 78.Zippered or buttoned pockets: túi có dây kéo hoặc gài nút 107. Ice Bucket Challenge: thử thách xô đá 79.A money belt: đai tiền(túi bao tử) 108. Lead to: dẫn đến 80.It goes without saying: không cần phải nói( điều hiển nhiên) 109. Dump (v): đổ ầm xuống 81.Well-lit (adj): sang đèn 110. Celebrities (n): người nổi tiếng 82.Stay aware of (v): để ý, xem chừng 111. Call attention to themselves: gây chú ý 83.Fumble(v): lóng ngóng, lần mò 112. Critics (n): nhà phê bình, người chỉ trích 84.Wary (adj):thận trọng, cảnh giác 113. Casualties (n): tỉ lệ thương vong 85.Size up (ph.v): đánh giá 114. Blood transfusion: sự truyền máu 86.Suspicious (adj): nghi ngờ, khả nghi, ám muội 115. Developers (n): chủ công trình xây dựng 87.Disruption (n): sự náo loạn, nhiễu loạn 88.Intentionally (adv): một cách cố ý