tweaks(v): tinh chỉnh aisle (n): lối đi grocery store(n): cửa hàng tạp hóa inconvenience (adj): sự bất tiện cravings(n): thèm ăn shed (v): Giảm munching (v): nhai ngấu nghiến toned (adj): săn chắc emerging (adj): mới nổi infrastructure (n): Cơ sở hạ tầng inevitable (n): Tất yếu extends(v): mở rộng urbanization(n): đô thị hóa migration(n): di cư anomalies (n): sự bất thường demographics(n): nhân khẩu nhọc far-reaching (adj): sâu rộng kidnap(v): bắt cóc torture(v): tra tấn Enforcement (n): thực thi sparked (v): châm ngòi ominous (adj): đáng quan ngại bustling (adj): nhộn nhịp plazas (n): quảng trường street vendors (n): người bán hàng rong narcotics (n): Thuốc mê immunity(n): miễn trừ former (adj): trước đó adept (adj): lão luyện, thành thạo eventually (adv): sau cùng bundle (v): bó, tống patrol (v): tuần tra agent (n): đặc vụ trickle(v): nhỏ giọt bilateral (adj): song phương diplomatic (adj): ngoại giao fraud (n): gian lận scenarios (n): kịch bản transaction(n): Giao dịch property(n): Tài sản cheque (n): Tấm séc Phishing : Tấn công giả mạo Fraudulent (adj): lừa đảo Vishing : lừa đảo qua giọng nói prompts (v): nhắc nhở persuade (v): thuyết phục shred (v): xé nhỏ commune (n): thị xã cultivation (n): canh tác erratic (adj): thất thường bloom(v): nở rộ revenue (n): doanh thu abnormally (adv): bất thường breeding(n): làm giống crisis(n): khủng hoảng apprehensions (n): mối lo sợ minors (n): vị trẻ thành niên proliferate (v): tăng lên detentions (n): tạm giam refugees(n): tị nạn premises(n): cơ sở counsel (n): cố vấn monumental(adj): hoành tráng scavenger(n): người hốt rác equitization(n): cổ phần hóa Withdrawing (v): Thoái (vốn) unprecedented (adj): Chưa từng có divesting (adj): thoái vốn penny(n): đồng xu grease (v): bôi trơn simultaneously (adv): đồng loạt tinge (v): nhuộm màu splendid (adj): lộng lẫy lagoon (n): đầm phá easternmost (adj): cực đông assess: đánh giá brought: đã đem đến investor: nhà đầu từ incom: thu nhập stateble: ổn định investment: đầu tư the amount of: can’t count the number of: can count in addition = beside = moreover: ngoài funding: vốn – quỹ potiential: tiền năng consider: xem xét => pass for (july last year,…) => present perfect for (recently) => present for (don’t have identification sign) HTHT: hành động diễn ra từ qk vẫn còn tiếp diễn tới/ tính kết quả HTHTTD: hành động diễn ra trong qk vẫn còn tiếp diễn tới ht có thể xảy ra trong tl/ tính liên tục