Professional Documents
Culture Documents
Part 1:
Utility (n) ……………………….(n): sự nhận dạng
Address (v) ……………………….(v) quỳ gối
………………..(n): đồng nghiệp Cross (v):
Supply (n) …………….(v): Rót
Survey (n) …………………(phr): thuộc về
Suggest (v) Manual (n):
Go ahead (v) Path (n):
……………………(v): cắt giảm, hạ thấp ……………… (n): công tắc
Record (v): ……………….(v): Cúi chào
(n):
Leave (v): ………….><…………… (adj): trang
(n): trọng >< không trang trọng
Row (v) Tow (v)
………………(n): bài thuyết trình Fasten (v): thắt chặt, buộc chặt
………………..(v): phun, xịt ………….=…………..(v): trì hoãn
Bill = …………. = ………….(n): hóa đơn Celebrate (v):
Rewarding (adj): ……………….. (n): khăn
Podium (n) Projection (n)
………….. (adj): có sẵn, rảnh, có hiệu lực Charge (v):
Variety (n) Equally (adv):
Disclose (v): ……………….. (n): tiêu chuẩn
Drawer (n): ………………(n): bản nháp
Reception (n): Process (v):
…………………. (v): Yêu cầu Mind (v):…………….
Return (v): Session (n)
Revise (v): Term (n):
Repair (v): ………………….(phr): phụ thuộc
Retire (v)
Approve (v) ………………..= …………..(v): hoàn tiền
Diner (n): …………… (v): Xin tư vấn
………………… (v): Điều tra Against (prep):
Engine (n): Responsible (adj):
Organize (v):……………….. …………. (n): lốp xe
………………….(n): người giám sát
Subscription (n):…………………… Determine (v)
Perform (v): ……………..
……………..(phr): Làm được, đến kịp Proofread (v):……………..
Overlook (v): ……………(adj): đủ
…………… (n): cái kệ ……………….. (v): Che bóng
Cost (v): Agreement (n): ……………….……,
(n): ………………
…………………(n): người đi bộ …………….(n): người tham gia
Material (n): Definitely (adv):
……………….. (v): lắp đặt, cài đặt Fold (v):
Criticism (n) ……………….(v): Nộp, đệ trình
……………. (phr): Tiếp quản Counter (n)
Get to (phr): Gradually (adv):
Quality (n): ………………(n): Số lượng
Part 2:
1. The company could not indicate a person even nominally … for staff training.
5. My flight was … .