Professional Documents
Culture Documents
Feature (n) Thuộ c tính Firmware (n) Phầ n mềm đượ c cài
đặ t trong các thiết bị
phầ n cứ ng
Output (v, n) Đưa ra, sả n phẩ m đầ u ra Perform (v) Tiến hành, thi hành
Etch (v) Khắ c axit Experiment (v, n) Tiến hành thí nghiệm,
cuộ c thí nghiệm
Text (n) Vă n bả n chỉ bao gồ m ký tự Accommodate (v) Làm cho thích nghi,
phù hợ p; chứ a đự ng
Discourage (v) Không khuyến khích, không Disparate (adj) Khác nhau, khác loạ i
độ ng viên
Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt Distributed system (n.p) Hệ phân tán