Professional Documents
Culture Documents
ĐIỀN TỪ 650 - P1 - 05-Đã Chuyển Đổi
ĐIỀN TỪ 650 - P1 - 05-Đã Chuyển Đổi
PART 1: 650_P1_05
- wheelbarrow (n) xe - Push (v) đẩy - float (v) nổi
cút kít
- wait in line (v) xếp - Pot (n) nồi - equipment (n)
hang thiết bị
- vehicle (n) phương - Plant (n,v) hoa - entrance (n)lối
tiện giao thông vào
- unload (v) dỡ hàng - Place (n, v) địa điểm - display (n,v)
trưng bày
- terrace (n)sân - passenger (n) hành - decorate (v)
thượng khách trang tri
- Staff (n) nhân viên - parking garage (n) - cyclist (n)
gara đỗ xe người đi xe đạp
- Stack (v) chất đống - Pan (n) chảo - customer (n)
khách hàng
- Shadow (n)bóng tối - Occupy (v)sử dụng - cross (v) băng
qua
- Shade (n) bóng râm - obscure (v) che phủ - cover (v) che
phủ
- Sail (n)lướt trên mặt - measurement (n) kích - counter (n)
nước thước quầy
- Roll (v)cuộn lại - line up (v) xếp thanh - cart (n) xe đẩy
hàng
- Road sign (n) biển - lean (v) dựa vào - carry (v) gánh
quảng cáo mang vác
- Replace (v)thay thế - lamppost (n) cây đèn - carpet (n)
đường
- Remove (v)loại bỏ - intersection (n)ngã tư - board (n, v)
lên tàu xe
- Rake (n,v) cái cào cỏ - helmet (n) mũ bảo - archway (n
hiểm mái vòm
…………………………………………………
A. A bench is being
replayce…………. …………………………………………………
…………………………………………………
A. Pedestrians are crossing at
5 …………………………………………………
an intersection…………….
…………………………………………………