You are on page 1of 8

No pressure no diamonds!!!

ĐIỀN TỪ AUDIO 650 – P1 -03

- take off (v) - lean (v) - photograph (v)


- slide (v) - handbag (n) - pack (v)
- sign (n) - glove (n) - organize (v)
- select (v) - fold (v) - notice board (n)
- scoop (v) - extend (v) - library cart (n)
- register - examine (v) - intersection (n)
- refrigerator (n) - display case (n) - hang (n)
- raise (v) - customer (n) - escalator (n)
- plug (v) - curtain (n) - cane (n)
- outlet (n) - arm (n) - bus fare (n)
- lobby (n) - adjust (v) - board (v)
- librarian (n) - staircase (n)

Fanpage: Lớp Toeic Hotline: 0961005515


Ms.Ly
No pressure no diamonds!!!

Câu Transcription Dịch


1 A. The woman is returning …A.Người phụ nữ đang trả sách cho người
quản lí thư viện
a book to a ……………………………………………….
librarian……… ………………………………………………….
B. The woman has a B.Người phụ nữ đeo một túi xách qua
…handbag……..over her vai………………………………………………
….
shoulder.
C.Người phụ nữ có một chồng sách trên
C. The woman has a stack
tay………………………………………………
of books in her … ….
arms….. ………………………………………………….
D. The woman is organizing D.Người phụ nữ đang sắp xếp sách trên xe
books đẩy của thư viện
on a library cart………. ………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
2 A. The men are taking off A.Những người đàn ông đang cởi áo khoác
their của họ
………………………………………………….
jackets.
B. Một trong những người đàn ông đang
B. One of the men is cầm cây
holding a…cane…….. gậy………………………………………………
….
C. The men are ……………….
………………………………………………….
D. One of the men is
………………………………………………….
……………………..
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
3 A. Some people are seated A. Một vài người đang ngôi ở hành
lang………………………………………………
in a…lobby………. ….
B. Some people are riding an B.Một vài người đang đi thang

Fanpage: Lớp Toeic Hotline: 0961005515


Ms.Ly
No pressure no diamonds!!!

……escalator…………. cuốn……………………………………………
…….
C. Some people are
………………………………………………….
standing on a …
CMột vài người đang đứng ở ban
balcerny……….
công……………………………………………
D. Some people are walking …….
down a ……staircase….. DMột vài người đang đi bộ xuống cầu
thang……………………………………………
…….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….

Fanpage: Lớp Toeic Hotline: 0961005515


Ms.Ly
4 A. A tourist is boarding a A. Khách du lịch đang bước lên xe
bus. buyt………………………………………………
….
B. A tourist has stopped to
BKhách du lịch đã dừng lại để xem tài
……look at a liệu………………………………………………
docerment………………………… ….
…….
C.Khách du lịch đang thanh toán vé xe
C. A tourist is paying a buyt………………………………………………
…bus fare…………………. ….

D. A tourist is crossing D.Khách du lịchđang đi qua một ngã


tư…………………………………………………
at an……… .
intersection………….. ………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
5 A. A man is hanging up a A. Người đàn ông đang treo một tấm bản
map. đồ…………………………………………………
.
B. A woman is packing a
bag. B. Người phụ nữ đang đóng gói một
túi…………………………………………………
C. Some people are .
standing near a …… C. Một vài người đang đứng gần tấm bảng
notice board….. thông
báo………………………………………………
D. Some people are ….
… D.Một vài người đang chụp phong
photographing…………… cảnh……………………………………………
the scenery. …….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
6 A. The women are ………………………………………………….
…………..an office. ………………………………………………….
B. The women are BNhững người phụ nữ đang ngồi cạnh
nhau……………………………………………
sitting side by
…….
side…………………………………
… ………………………………………………….
C. One of the women is ………………………………………………….
………………………………. ………………………………………………….
D. One of the women is Một trong những người phụ nữ đang dùng
dây cắm vào ổ cắm
plugging…………a cable
into an outlet…….. ………………………………………………….
………………………………………………….
7 A. She's................some ………………………………………………….
food. ………………………………………………….
B. She's washing some B Cô ấy đang rửa một vài cái bát
trộn………………………………………………
mixing bowls. ….
C. She's selecting some C. CÔ ấy đang lựa chọn hoa quả ỏ
fruit at a chợ………………………………………………
market. ….

D. She's taking some D. Cô ấy đang lấy bánh ra khỏi tủ


lạnh………………………………………………
cakes out of a … ….
refrigarator……………. ………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
8 A. A woman is opening an A. Người phụ nữ đang mỏ
ô………………………………………………….
umbrella………..
B Khách hàng đang mua sắm ở chợ ngoài
B. Customers are … trời………………………………………………
shopping……in an ….

open-air market. ………………………………………………….

C. A vendor is reaching into a C Ngườ bán hàng đang với vào trong kệ
trưng
………display case bày………………………………………………
………………… ….
D. Some people are …D một vài người đang đạp xe xuyên qua
bicycling……………through chợ……………………………………………….
a market. ………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
9 A. A man is ……………………….. ………………………………………………….
B. A man is sliding. a chair B Người đàn ông đang đẩy cái ghế vào dưới
cái
under a desk. bàn………………………………………………
C. A man is …………………… ….

D. A man is drawing ………………………………………………….

……………across a window. ………………………………………………….


………………………………………………….
………………………………………………….
………………………………………………….
10 A. One of the women is ………………………………………………….
disposing of her … ………………………………………………….
glove…….. ………………………………………………….
B. One of the women is ………………………………………………….
… ………………………………………………….
extending…………….her
arm. ………………………………………………….

C. A health-care worker is ………………………………………………….

…………….her uniform. ………………………………………………….

D. A doctor is examing a
patient's eyes.
11 A. The woman is...............a ………………………………………………….
newspaper in half. ………………………………………………….
B. The woman is reading a ………………………………………………….
…sign……….on the wall. ………………………………………………….
C. The man is............a cup ………………………………………………….
to his mouth. ………………………………………………….
D. The man is............on a ………………………………………………….
counter. ………………………………………………….

12 A. Some people are............in ………………………………………………….


front of a restaurant. ………………………………………………….
B. A worker is scooping ………………………………………………….
some
………………………………………………….
food onto a plate.
………………………………………………….
C. A customer is paying at a
………………………………………………….
… register…………
………………………………………………….
D. A server is handing a
………………………………………………….
…customer…………..a
dish.

You might also like