You are on page 1of 22

Unit 11 what’s the matter with you?

A. Vocabulary:
- a toothache: bệnh đau răng
- a sore throat: đau cổ họng
- an earache: đau lỗ tai
- a stomach ache: đau bụng
- a headache: đau đầu
- a backache: đau lưng
- a fever: sốt
- a cough: bị ho
- go to the doctor: đi bác sĩ
- go to the dentist: đi nha sĩ
- take a rest: nghỉ ngơi
- eat a lot of fruit: ăn nhiều trái cây
- carry heavy things: mang, vác vật nặng
- eat a lot of sweets: ăn nhiều đồ ngọt
- wash your hands before having meals: rửa tay trước khi ăn
- eat healthy food: ăn lành mạnh (ăn thực phẩm tốt cho sức khỏe)
- do morning exercise regularly: tập thể dục buổi sang điều đặn
- brush your teeth twice a day: chảy răng 2 lần mỗi ngày
- keep your nails short and clean: giữ cho móng ngắn và sạch
- take a shower every day: tắm mỗi ngày
B. Patterns:
1. A: What’s the matter with you? (Bạn có chuyện gì vậy)
B:  I have a toothache. (Tôi bị đau răng)
2. A: You should go to the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ)
B: Yes, I will. Thanks. (Vâng, mình sẽ đi. Cảm ơn nhé)
3.You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang vật nặng)

Practice
Write 20 times:
a toothache: đau răng
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
a sore throat: đau cổ họng
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

1|BINGO ENGLISH
a backache: đau lưng
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
an earache: đau lỗ tai
………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

a stomach ache: đau bụng


…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
a fever: sốt
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
a cough: ho
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

2|BINGO ENGLISH
Unit 12 don’t ride your bike too fast
A. Vocabulary:
- play with matches: chơi với que diêm
- play with the stove: chơi với bếp lò
- ride your bike too fast: chạy xe đạp quá nhanh
- climb the tree: leo cây
- run down the stairs: chạy xuống cầu thang
- play with the knife: chơi với dao
- cut yourself: cắt vào bản thân
- get a burn: bị bỏng
- fall off your bike: té xe
- break your arm: gãy tay
- fall and break the legs: té và gãy chân
- fall off: té
- roll off: lăn
- balcony: ban công
- accident: tai nạn
- sharp tool: vật sắc, nhọn, bén
- scissor: cây kéo
- touch: chạm
- bite: cắn
- scratch: cào
- helmet: mũ bảo hiểm

B. Patterns:
1. A: Don’t touch the stove? (Đừng chạm vào bếp lò)
You may get a burn. (Bạn có thể bị bỏng đấy.)
B: OK. I won’t. (Vâng, tôi sẽ không làm đâu.)
2. A: Why shouldn’t I ride too fast? (Tại sao tôi không nên chạy xe đập quá nhanh?)
B: Because you may fall off your bike. (Bởi vì bạn có thể té xe đấy)

Practice
Write 20 times:
play with matches: chơi với que diêm
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
play with the stove: chơi với bếp lò

…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..


…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
3|BINGO ENGLISH
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

ride your bike too fast: chạy xe đạp quá nhanh


……………………………… ……………………………… ………………………………
……………………………… ……………………………… ………………………………
……………………………… ……………………………… ………………………………
……………………………… ……………………………… ………………………………
climb the tree: leo cây
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
run down the stairs: chạy xuống cầu thang
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
play with the knife: chơi với dao
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

get a burn: bị bỏng


……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

fall off your bike: té xe


……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

break your arm: gãy tay


……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

fall and break the legs: té và gãy chân


……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

4|BINGO ENGLISH
Unit 13 what do you do in your free time?
A. Vocabulary:
- surf the Internet: lướt web
- go to the cinema: đi xem phim
- clean the house: dọn dẹp nhà cửa
- do karate: tập võ ka-ra-tê
- watch TV: xem TV
- ride a bike: chạy xe đạp
- go to the music club: đi đến câu lạc bộ âm nhạc
- sport programmes: chương trình thể thao
- go fishing: đi câu cá
- go swimming: đi bơi
- go skating: trượt pa-tin
- go camping: đi cắm trại
- go shopping: đi mua sắm
- go hiking: đi bộ đường dài
- work in the garden: làm vườn
- forest: rừng rậm
- artist: học sĩ
- read the article: đọc báo
- pop singer: ca sĩ nhạc pop

B. Patterns:
1. A: What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I ride my bike in the park. (Tôi chạy xe đạp ở công viên)
2. A: How often do you go to the music club? (Cứ bao lâu thì bạn đến câu lạc bộ âm
nhạc ?)
B: Twice a week. (Hai lần một tuần)
3. A: What does your sister do in her free time? (Chị của bạn thường làm gì vào thời
gian rảnh?)
B: She goes shopping. (Cô ấy đi mua sắm)
 Everyday: mỗi ngày
 Once a week: một lần một tuần
 Twice a week: hai lần một tuần
 Three times a week: ba lần một tuần

5|BINGO ENGLISH
Practice
Write 20 times:
surf the Internet: lướt web
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
go to the cinema: đi xem phim
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

clean the house: dọn dẹp nhà cửa


……………………………… ……………………………… ………………………………
……………………………… ……………………………… ………………………………
……………………………… ……………………………… ………………………………
……………………………… ……………………………… ………………………………
do karate: tập võ ka-ra-tê
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
ride a bike: chạy xe đạp
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
go to the music club: đi đến câu lạc bộ âm nhạc
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

go fishing: đi câu cá
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

go shopping: đi mua sắm


……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

go skating: trượt pa-tin

6|BINGO ENGLISH
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

go camping: đi cắm trại


……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………
……………………………… ………………………………

7|BINGO ENGLISH
Unit 14 what happened in the story?
A. Vocabulary:
- First, King Hung ordered Mai An Tiem and his family to live in an island. The
island was very far away. (Đầu tiên, Vua Hùng ra lệnh cho Mai An Tiêm và gia
đình sống trên một hòn đảo. Hòn đảo này rất xa.)
- Then, one day, An Tiem found some black seeds and he grew them. The seeds
gave watermelon. (Một ngày nọ, An Tiêm tìm ra một vài hạt giống màu đen – hạt
dưa hấu và trồng nó.
- Next, An Tiem’s family exchanged the watermelons for food and drink. (Gia đình
An Tiêm trao đổi dưa hấu lấy đồ ăn và thức uống.)
- In the end, King Hung heard about the story and he let An Tiem and his family go
back home. (Vua Hùng nghe câu chuyện về gia đình An Tiêm và đồng ý cho họ
quay trở về.)
- watermelon: quả dưa hấu
- prince: hoàng tử
- princess: công chúa
- castle: lâu đài
- intelligent: thông minh
- hard-working: chăm chỉ
- greedy: tham lam
- kind: tử tế
- honest: thật thà
- wise: khôn ngoan, sáng suốt
- stupid: ngu ngốc
- older brother: anh trai
- younger brother: em trai
- the Golden Starfruit Tree: Ăn khế trả vàng
- folk tale: truyện dân gian
- find  found: tìm thấy
- hear  heard: nghe
- have  had: có
- meet  met: gặp gỡ
- give  gave: cho, tặng, biếu
- say  said: nói
- eat  ate: ăn
- get up  got up: thức dậy
B. Patterns:
1. A: What happened in the story? (Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
B: First_______ (Đầu tiên________)
Then________(Sau đó thì_______)
Next_______ (Kế tiếp là_______)
In the end____ (Kết thúc________)

2. A: What do you think of Snow White? (Bạn nghĩ gì về nàng Bạch Tuyết ?)
8|BINGO ENGLISH
B: I think she’s kind. (Tôi nghĩ rằng cô ấy tử tế)

Practice
Write 20 times:
intelligent: thông minh
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
hard-working: chăm chỉ
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
greedy: tham lam
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
kind: tử tế
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
honest: thật thà
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
wise: khôn ngoan, sáng suốt
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
stupid: ngu ngốc
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

9|BINGO ENGLISH
Unit 15 WHAT WOULD YOU LIKE TO BE IN THE
FUTURE?
A. Vocabulary:
- pilot: phi công
- doctor: bác sĩ
- nurse: y tá
- architect: kiến trúc sư
- engineer: kĩ sư
- writer: nhà văn
- astronaut: phi hành gia
- look after patient: chăm sóc bệnh nhân
- write stories for children: viết truyện cho trẻ em
- fly a plane: láy máy bay
- design bulding: thiết kế tòa nhà
- be scared of height: sợ độ cao
- fly in space: bay vào không gian
- spaceship: tàu không gian
- planet: hành tinh

B. Pattern:
1. A: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai ?)
B: I’d like to be a pilot. (Tôi muốn làm phi công.)
2. A: Why would he like to be a writer? (Tại sao anh ta muốn làm nhà văn?)
B: Because I’d like to write stories for children. (Bởi vì tôi muốn viết văn cho trẻ em.)

Practice
Write 20 times:

pilot: phi công


…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
doctor: bác sĩ
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

10 | B I N G O E N G L I S H
nurse: y tá
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
architect: kiến trúc sư
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
engineer: kĩ sư
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
writer: nhà văn
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
astronaut: phi hành gia
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
look after patient: chăm sóc bệnh nhân
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
write stories for children: viết truyện cho trẻ em
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
fly a plane: láy máy bay
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

11 | B I N G O E N G L I S H
Unit 16 where’s the post office?
A. Vocabulary:
- bus stop: trạm xe buýt
- stadium: sân vận động
- pharmacy: hiệu thuốc
- market: chợ
- supermarket: siêu thị
- theatre: nhà hát
- cinema: rạp chiếu phim
- museum: viện bảo tàng
- park: công viên
- toilet: nhà vệ sinh
- lake: hồ nước
- post office: bưu điện
- at the end of the street: cuối đường
- near: gần
- next to: kế bên, cạnh bên
- opposite: đối diện
- between: ở giữa
- on the corner of the street: ở góc đường
- turn right: rẽ phải
- turn left: rẽ trái

B. Pattern:
1. A: Excuse me, where’s the post office? (Xin lỗi, Bưu điện ở đâu vậy?)
B: Turn right. It’s between the supermarket and the cinema. (Rẽ phải.
2. A: May I go out? (Tôi có thể ra ngoài được không?)
B: Yes, you can. (Được)
No, you can’t. (Không được)

Practice
Write 20 times:
bus stop: trạm xe buýt
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
12 | B I N G O E N G L I S H
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
stadium: sân vận động
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
pharmacy: hiệu thuốc
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
market: chợ
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

supermarket: siêu thị


…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
theatre: rạp hát
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
cinema: rạp chiếu phim
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
museum: viện bảo tàng
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
park: công viên
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
toilet: nhà vệ sinh
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
lake: hồ nước
…………….. …………….. …………….. ……………..
13 | B I N G O E N G L I S H
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
post office: bưu điện
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
next to: kế bên, cạnh bên
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
opposite: đối diện
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
between: ở giữa
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
on the corner of the street: ở góc đường
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..

14 | B I N G O E N G L I S H
Unit 17 WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?
A. Vocabulary:
- a packet of biscuits: một gói bánh quy
- a bar of chocolate: một thanh sô-cô-la
- a glass of orange juice: một ly nước ép cam
- a glass of water: một ly nước
- a carton of lemonade: một hộp nước chanh
- a bowl of noodles: một tô mỳ
- butter: bơ
- sausage: xúc xích

B. Pattern:
1. A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn cái gì?)
B: I’d like a bowl of noodles, please. (Tôi muốn ăn một tô mỳ.)
2. A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống cái gì?)
B: I’d like a carton of apple juice, please. (Tôi muốn uống một hộp nước táo ép.)
3. A: How many apples do you eat everyday? (Bạn muốn ăn bao nhiêu quả táo?)
B: I eat two apples. (Tôi muốn ăn hai quả táo.)
4. A: How much milk do drink everyday? (Bạn uống bao nhiêu sữa mỗi ngày?)
B: I drink two glasses. (Tôi uống hai ly.)
5. A: How much milk do drink everyday? (Bạn uống bao nhiêu sữa mỗi ngày?)
B: I drink two glasses. (Tôi uống hai ly.)

Practice
Write 20 times:
a packet of biscuits: một gói bánh quy
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
a bar of chocolate: một thanh sô-cô-la
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
a glass of orange juice: một ly nước ép cam
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

15 | B I N G O E N G L I S H
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
a glass of water: một ly nước
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
a carton of lemonade: một hộp nước chanh
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
a bowl of noodles: một tô mỳ
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
butter: bơ
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
sausage: xúc xích
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..

16 | B I N G O E N G L I S H
Unit 18 what will the weather be like tomorrow?
A. Vocabulary:
- weather: thời tiết
- weather forecast: dự báo thời tiết
- sunny: có nắng
- rainy: có mưa
- snowy: có tuyết
- loudy: có mấy
- foggy: có sương mù
- warm: ấm áp
- cold: lạnh
- hot: nóng
- cool: mát mẻ
- wet: ẩm ướt
- season: mùa
- spring: mùa xuân
- summer: mùa hè
- autumn: mùa thu
- winter: mùa đông
- dry season: mùa khô
- rainy season: mùa mưa
B. Pattern:
1. A:What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai như thế nào?)
B: It’s cold and cloudy in Ha Noi. (Trời sẽ lạnh và có mây ở Hà Nội.)
2. A: What’s spring like in your country? (Mùa xuân ở đất nước bạn như thế nào?)
B: It’s cool. There is rain. (Trời mát mẻ và có mưa..)
3. A: What’s summer like in your country? (Mùa hè ở đất nước bạn như thế nào?)
B: It’s usually hot. There are flowers. (Trời nóng và có hoa.)

Practice
Write 20 times:
sunny: có nắng
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
rainy: có mưa
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
snowy: có tuyết
17 | B I N G O E N G L I S H
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
cloudy: có mây
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
foggy: có sương mù
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
warm: ấm áp
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
spring: mùa xuân
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
summer: mùa hè
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
autumn: mùa thu
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
winter: mùa đông
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
dry season: mùa khô
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
rainy season: mùa mưa
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

18 | B I N G O E N G L I S H
Unit 19 Which place would you like
to visit?
A. Vocabulary:
- Thong Nhat Park: công viên Thống Nhất
- the Museum of History: Bảo tàng Lịch sử
- Trang Tien Bridge: cầu Tràng Tiền
- Thien Mu Pagoda: chùa Thiên Mụ
- Ben Thanh Market: chợ Bến Thành
- The City Theatre: nhà hát Thành phố
- Bai Dinh Pagoda: chùa Bái Đính
- Hoa Lu Temple: đền Hoa Lư
- West Lake: Hồ Tây
- in the middle of: ở giữa
- attractive: hấp dẫn
- exciting: hứng thú
- interesting: thú vị
- statue: bức tượng

B. Pattern:
1. A: Which place would you like to visit? (Bạn muốn đi thăm nơi nào?)
B: I’d like to visit Thong Nhat Park. (Tôi muốn đi thăm công viên Thống Nhất.)
2. A: What do you think of Ha Long Bay? (Bạn nghĩ gì về vịnh Hạ Long?)
B: It’s more beautiful than I expected. (Nó đẹp hơn là tôi mong đợi.)

Practice
Write 20 times:
Thong Nhat Park: công viên Thống Nhất
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
The Museum of History: bảo tàng Lịch sử
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
Trang Tien Bridge: cầu Tràng Tiền
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

19 | B I N G O E N G L I S H
Thien Mu Pagoda: chùa Thiên Mụ
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
Ben Thanh Market: chợ Bến Thành
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
The City Theatre: nhà hát Thành phố
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
Bai Dinh Pagoda: chùa Bái Đính
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
Hoa Lu Temple: đền Hoa Lư
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. ……………..
West Lake: Hồ Tây
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
attractive: hấp dẫn
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
exciting: hứng thú
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
interesting: thú vị
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

20 | B I N G O E N G L I S H
Unit 20 WHICH ONE IS MORE EXCITING, life
in THE CITY OR LIFE IN THE COUNTRYSIDE?
A. Vocabulary:
- small: nhỏ bé
- large: rộng lớn
- busy: bận rộn
- noisy: ồn ào
- life in the city: cuộc sống ở thành phố
- life in the countryside: cuộc sống ở miền quê
- life in the mountains: cuộc sống ở vùng núi

B. Pattern:
1. A: Which one is bigger, New York City or Sydney? (Thành phố nào lớn hơn, thành
phố New York hay Sydney?)
B: I think New York City is. (Tôi nghĩ là thành phố New York.)
2. A: Which one is more beautiful, Ha Long City or Nha Trang? (Bạn có thích chơi nhảy
dây không?)
B: I think Ha Long City is. (Tôi nghĩ là thành phố Hạ Long.)

Practice
Write 20 times:
small: nhỏ bé
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
large: rộng lớn
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
busy: bận rộn
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
noisy: ồn ào
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

21 | B I N G O E N G L I S H
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
life in the city: cuộc sống ở thành phố
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
life in the countryside: cuộc sống ở miền quê
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
life in the mountains: cuộc sống ở vùng núi
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..
…………….. …………….. …………….. …………….. ……………..

22 | B I N G O E N G L I S H

You might also like