Professional Documents
Culture Documents
Vocab 2
Vocab 2
Topic Education
Broaden one’s common knowledge (v): Mở rộng kiến thức thông thường
Move up the career ladder (v): Thăng tiến trong công việc
High distinction degree (n): Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc
Reach new heights of knowledge (v): Đạt đến những đỉnh cao tri thức mới
2. Topic: Celebrities
Buzz (n): Ồn ào
Cannot keep one’s eyes off St (v): Không thể rời mắt khỏi cái gì
Motivation (n): Động lực
Endorse (v): Xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
Celebrity endorsement (n): Quảng cáo có sự góp mặt của những người nổi tiếng
4. Topic: Entertainment
Have one’s energy boosted (n): Làm cho năng lượng tăng lên
The rat race (n): Guồng quay mệt mỏi của cuộc sống
Improve social relationships (v): Cải thiện các mối quan hệ xã hội
Brand-name clothes (n): Quần áo của các nhãn hiệu đắt tiền
A slave of fashion (n): Nô lệ cho thời trang (chạy theo những xu hướng mới nhất)
Xem thêm về bài mẫu và bài tập chủ đề này: BẤM VÀO ĐÂY
6. Topic: Invention
Trial and error (n): Quá trình thử nghiệm và thất bại
Prolific inventor (n): Nhà khoa học có rất nhiều phát minh
Xem thêm về bài mẫu và bài tập chủ đề này: BẤM VÀO ĐÂY
7. Topic: History
Domination (n): Sự đô hộ
Xem thêm về bài mẫu và bài tập chủ đề này: BẤM VÀO ĐÂY
8. Topic: Emotion
Feel a strong urge (v): Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
Xem thêm về bài mẫu và bài tập chủ đề này: BẤM VÀO ĐÂY
9. Topic: Lifestyle
Depict (v): Mô tả
Think outside the box (v): Suy nghĩ thoáng, vượt ra ngoài quy chuẩn
Lend visual interest to (Sb/St) (v): Tăng thêm vẻ đẹp cho ai/cái gì
Astrological belief (n): Niềm tin vào quy luật ngũ hành
Debut (n): Sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
Humidity (n): Độ ẩm
Extreme weather conditions (n): Điều kiện thời tiết cực đoan
Brick-and-mortar shop (n): Cửa hàng thật (không phải cửa hàng online)
Set saving goals (v): Đặt ra các mục tiêu tiết kiệm
Saving money for a rainy day (v) – (idm): (Thành ngữ) Dành dụm tiền cho những ngày khó khăn
MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n): Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước
như Singapore, Đài Loan)
New phase of one’s life (n): Trang mới trong cuộc sống
Ups and downs of marriage (n): Những thăng trầm trong hôn nhân
Nuclear family (n): Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
Verbal abuse (n): Lời nói làm người khác bị tổn thương
Government's regulation (n): sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Aerobic attached-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Aerobic suspended-growth treatment process (n): Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
Cause/contribute to climate change/global warming (v): gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng
lên toàn cầu
Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions (v): tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs (v): phá hủy môi
trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
Degrade ecosystems/habitats/the environment (v): làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
Harm the environment/wildlife/marine life (v): gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới
nước
Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v): đe dọa môi trường sống tự
nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
Deplete natural resources/the ozone layer (v): làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v): làm ô nhiễm
sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa
màng
Fight/take action on/reduce/stop global warming (v): đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng
lên toàn cầu
Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions (v): giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
Offset carbon/CO2 emissions (v): làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
Reduce (the size of) your carbon footprint (v): làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
Achieve/promote sustainable development (v): đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
Preserve/conserve biodiversity/natural resources (v): bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên
thiên nhiên
Protect endangered species/a coastal ecosystem (v): bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh
thái ven bờ
Raise awareness of environmental issues(v): nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
Save the planet/the rainforests/an endangered species(v): cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt
đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
Liabilities: Công nợ
A box office hit: Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
Couldn’t put it down: Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
To get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
To read something from cover to cover: Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
Special effects: Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
To take out (a book from the library): Mượn một cuốn sách từ thư viện
Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáo
Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc
chương trình truyền hình
Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm
Out of town shopping centre/retail park: Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố
Public transport system: Hệ thống phương tiện giao thông công cộng