You are on page 1of 6

PET 2 – TEST 1

Part 1:

Match = game (n): trận đấu

To postpone = to delay: trì hoãn

To get a refund (n): nhận tiền được trả lại (Khách hàng)

Front (a): trước

Row (n): hàng

Column (n): cột

Worried = nervous (a)

To lose st: mất gì

Direct (n): trực tiếp, thẳng

Twice (adv): 2 lần

: dù là cái gì

: hoặc A hoặc B

Campsite (n): khu cắm trại

(n): chuyến đi dài ngày

Trip (n): chuyến đi ngắn ngày

Whether /if + mệnh đề: liệu rằng

Delivery (n): việc giao hàng

Available (a): sẵn, sẵn có

(a): thêm

(n): phí

Detail (n): chi tiết

To deliver : giao hàng

Item (n): đồ, hàng

WHY NOT + Vo: tại sao ko làm gì ( cấu trúc rủ)

= WHY DON’T WE = LET’S

(n): chiết khấu

Card (n): thẻ, bộ bài


Recipe (n): công thức

Flavor (n): hương vị (vị xoài, dâu…)

Taste (n): vị cơ bản (ngọt, cay, mặn, chua…)

Meals = foods = dishes

To pick sb up: đón ai = to fetch sb = to give sb a lift

To contact: liên lạc

To attend = to join = to participate = be involved in

Instead of = rather than

PART 2:

Local (a); địa phương

Quiz (n): câu hỏi, câu đố

Video = clips

Instrument (n): nhạc cụ

Interview (n): màn phỏng vấn

To upload : tải gì lên đâu

Second-hand (a): đã qua sd

Advert (n): quảng cáo

Lesson = session = lecture

(n): bản thu âm, thu hình

To focus on = to concentrate on: tập trung vào

To chat online: nói chuyện qua mạng

Whether A or B: dù A hay B….

(n): dàn nhạc

International (n): quốc tế

Location (n): địa điểm = place

Professional (a): chuyên nghiệp

To be into = to be keen on = to be interested in = LIKE

Used (a): đã từng sử dụng >< new (a): mới


Equipment (n): thiết bị

Tip = advice (n): lời khuyên

Development (n); sự phát triển

Century (n): thế kỷ

A wide range of = a wide variety of = a broad range of st…

To perform: biểu diễn

To set up: dựng, cài đặt, sắp đặt

(n): nhà báo

(n): phóng viên

Opinion (n): ý kiến = review

Latest = new = up – to – date (a): mới

Mainly (adv): chính

To discuss: thảo luận

To: liên quan tới cái gì

Section (n): phần, mục

To: được yêu thích bởi

Audience (n): khán giả

To post = upload

No longer + V: không còn như nào…

Performer (n): người biểu diễn

To get to a place: đến 1 địa điểm

To get to do st = to have to do st: phải làm gì

To get to = to have chance to do st: có cơ hội làm gì

Rather = quite = pretty (adv): khá

To involve: bao gồm (thứ rất quan trọng)

To be surprised (a): ngạc nhiên

License (n): bằng (bằng lái, bằng dẫn tour…)

Architecture (n): kiến trúc sư

Fact = information (n): thông tin


Crowd (n): đám đông

Entertaining (a): giải trí = interesting

Above all (adv): tất cả trên

Situation (n): tình huống

To miss out: bỏ lỡ ggif

Otherwise = or else: nếu ko thì

Enthusiasm (n): sự nhiệt tình

Energy (n): năng lượng

To recommend = to suggest: gợi ý

Essential = important = significant = necessary (a)

To affect : ảnh hưởng

Particularly = very (adv)

Career (n): sự nghiệp

PART 4:

Underwater (n): dưới nước

Journalist (n): nhà báo

To photograph: chụp ảnh

Magazine (n): tạp chí

Ocean (n): đại dương

To consider: xem xét

(n): loài

Rare (a): hiếm

(n): sinh vật = wildlife = animal

Expert (n): chuyên gia

Properly (adv): 1 cách cẩn thận

Apart from +N: ngoài gì đó ra….

(adv): rõ ràng

To include + in: đưa gì vào đâu

To publish: xuất bản


Whale (n): cá voi

Shark (n): cá mập

Powerful (a): có sức mạnh

Curious (a): tò mò

Trusting (a): đáng tin cậy

That’s a shame = what a pity: thật đáng tiếc

To respect: kính trọng

To be afraid of ST: sợ gì

Opportunity (n): cơ hội

Powerful (a): đầy sức mạnh

Unknown (a): ko biết

To make a decision: quyết định

Despite = in spite of: mặc dù

PART 5:

Dolphin (n): cá heo

Scientist (n): nhà khoa học

Certain (a): chắc chắn, nhất định, cụ thể

Expert (n): chuyên gia

A result (n): kết quả

Sand (n): cát

In addition (adv) = moreover = besides: hơn nữa

Bottom (n): đáy, cuối

To be popular with st: được yêu thích, phổ biến

Sight (n): viễn cảnh, cảnh

Different (a): khác nhau

Unusual (a) = extraordinary : khác biệt

Aim (n): mục đích

Idea (n): ý tưởng # ideal (a): lý tưởng

Reason (n): lý do
Answer (n): câu trả lời

To increase = to go up: tăng lên

To develop: phát triển

To grow + ADJ : lớn lên, tăng lên, phát triển

Fact = information (n): thông tin

Knowledge (n): kiến thức

Reality (n): thực tế

To fix: sửa, sửa chữa

Search for: tìm kiếm

To seek for: tìm kiếm

To look for: tìm kiếm

To find st: tìm thấy gì

PART 6:

Spanish (n): người Tây Ban Nha

To interest sb: làm ai hứng thú điều gì

Literature (n): văn học

Politics (n): chính trị

Session = lesson = lecture (n)

To organize: tổ chức

Volunteer (n): người tình nguyện

During (adv): trong suốt

To allow sb to do st: cho phép ai làm gì

Background (n): nền tảng

THE NUMBER OF + N đếm được số nhiều + V số ít

A NUMBER OF + N đếm được số nhiều + V số nhiều

You might also like