You are on page 1of 6

TEST 8– PET PLUS FS

PART 1:

Property (n)= asset : tài sản

Almost (adv): gần như

Full (a): đầy

Lesson = lecture = session

To belong to st: thuộc về ai

To lose – lost – lost: mất (đồ), thua

Careful (a): cẩn thận >< careless (a): cẩu thả

Coursebook = textbook (n): sách giáo khoa

Price (n): giá

Special (a): đặc biệt

To request = to require = demand: yêu cầu

On time (adv): đúng giờ

Chemistry (n): môn hóa học

To annoy: làm ai khó chịu, làm phiền ai

= to bother = to upset

Due to : Vì (lý do xấu)

IT’S due (a): hạn, đến hạn làm gì

To hand in: nộp, giao nộp bằng tay

To remind sb of st: nhắc nhở ai về điều gì

Cinema (n); rạp chiếu phim

To charge (v): tính phí

To explain: giải thích

PART 2:

Public transport: phương tiện công cộng

Skateboarder (n): người chơi ván

Refreshment (n) = food and drink: đồ giải khát

To walk the dog: dắt cho đi dạo


Light (n): đèn

A wood = forest (=jungle)

Playground (n): sân chơi

Barbecue (n): BBQ

Huge = very big

Field (n): sân, cánh đồng

Area (n): khu vực

Fire (n): liwar

To prefer to do st: thích làm gì

To prefer A to B: thích A hơn B

A roundabout: đường tròn

To climb: trèo (cây), leo (núi)

Pretty (a)= beautiful (a)

pretty (adv) = quite = rather: khá

Information (n): thông tin (ko đếm dc)

Fact (n): thông tin đếm được

To hide – hid – hidden: giấu, che, che giấu

Behind (adv): đằng sau >< in front of: đằng trước

A pity (n): sự đáng tiếc

Lovely = cute

To lock up st: khóa, để cái gì

Skate (a): pa-tin

Machine (n): máy móc

Play area = playground

To permit = allow: cho phép

Route (n): tuyến đường, cung đường

To pass: đi qua

Street light: đèn đường


Open space (n): không gian mở, ngoài trời

Path (n): con đường

To get lost: lạc đường

Dark (a/n): tối, bóng tối

Hut (n): lều, nơi có mái che

Creature (n): sinh vật

Woodland: rừng, khu vực nhiều cây

Fitness (n): thể hình

Instructor = coach (n): người hướng dẫn, huấn luyện viên

To avoid: tránh

Crowd (n): đám đông

Well-known = famous

To take a walk with st: đi dạo với ai

Outdoor >< indoor

Walker (n): người đi bộ

Runner: người chạy bộ

Forest = a wood

Lamp (n): đèn

PART 3:

Competititon = league = tournament = contest

National (a): thuộc quốc gia

International (a): quốc tế

Glad (a)= happy: vui

Immediately = straight away (adv): ngay lập tức

A plan: kế hoach

To spend ages doing st: = spend a long time doing st

To select = to choose: chọn lựa, chọn

To attend = join = take part in = participate in = be involved in

Problem = issue
Fun (a): vui

Rather than = instead of: thay vì

Scary (a): = frightening (a) = terrifying (a) đáng sợ

Character (n): nhân vật, tính cách

To sound = to seem: có vẻ, dường như

To laugh: cười to

To smile: cười mỉm

To giggle: cười khúc khích

To chat: nói chuyện

A prize: giải thưởng (vật chất)

award (n): giải thưởng tinh thần

Head teacher (n): hiệu trưởng

Embarrassed (a): xấu hổ

Benefit (n): lợi ích

A shame = a pity (n): sự đáng tiếc

Nervous = worried (a): lo lắng

Every + N( số ít): mỗi

Worth (a): xứng đáng

Diary (n): nhật ký

Incredible = wonderful (a): tuyệt vời

PART 4:

Perhaps = probably (adv): có lẽ

On Display (n): trưng bày

Object (n): đồ vật

Condition (n): điều kiện

To make sure : chắc chắn điều gì

Temperature (n): nhiệt độ

Light (a): sáng


Level (n): mức độ

Humid (a): nóng ẩm

To damage: gây hư hại

Damage (n); sự hư hại, hư tổn

Insect (n): côn trùng

Correct (a): đúng

Valuable (a): có giá trị

Particularly (a): cụ thể, rất

Natural (a)- nature (n): thiên nhiên

Material (n): nguyên liệu, nhiên luêuj

Silk (n): lụa

Cotton (n): bông

To attract : thu hút

To mend = to repair = to fix st: sửa chữa gì

As a result: kết quả là, vì vậy

To prevent st from doing st: ngăn cản ai/ cái gì làm gì

Collection (n): bộ sưu tập

Separately (adv): tách biệt

Freezer (n): máy làm đông

To get rid of st: loại bỏ gì đi = to remove

Excellent (a): very good

Sense (n): giác quan

Smell (n): ngửi

Human (n): loài người

Pupply (n): chó con

Experiment (n): thí nghiệm, thử nghiêm

Experience (n): trải nghiệm, kinh nghiệm

Method: phương pháp

To allow sb to do st: = to let sb do st = to permit: cho phép ai


đó làm gì

To train sb/st: đào tạo ai/ cái gì

To train = to practice: luyện tập

To put/ make effort: nỗ lực

PART 5

Recent: gần đây

To enter: THAM GIA

To move around: di chuyển xung quanh

To kick: đá

to hit: đánh

Hole (n): lỗ

To be similar to st: quen với gì

To advise: khuyên

Length (n): chiều dài

golf course: sân gôn (COURSE trong tình huống này KOdịch là

khóa học)

Baggage (n): hành lý = luggage (n)

You might also like