You are on page 1of 2

Available (adj) Có sẵn

Avenue (n) Đại lộ

Fountain (n) Đài phun nước

Attentive (adj) Để ý, để mắt đến …

Service (n) Dịch vụ

Located (adj) Nằm ở vị trí nào đó

Staff (n) Nhân viên

Popular (adj) Nổi tiếng

Central (adj) Trung tâm

Location (n) Vị trí

Museum (n) Bảo tàng

Modern (adj) Hiện đại

Musical (n) Nhạc kịch

Square (n) Quảng trường

Subway (n) Tàu điện ngầm

Convenient (adj) Tiện lợi

Block (n) Tòa nhà

Play (n) Vở kịch

Prepare (v) Chuẩn bị

High-tech (adj) Công nghệ cao

Offer (v) Cung cấp

Headache (n) Đau đầu

Hang out (v) Đi chơi

Electronic (adj) Điện tử

Free: Không có

Garden (n) Khu vườn

Roof (n) Mái nhà

Automatic (adj) Tự động


Entertainment (n) Việc giải trí

Litter (n) rác

Major (adj) Chính, lớn / chủ yếu

Award (n) Giải thưởng

Helpful (adj) Hữu ích, giúp ích

Atmosphere (n) Không khí

Surprisingly (adv) Một cách bất ngờ

Affordable (adj) Rẻ tiền / có thể chi trả được

Friendly (adj) Thân thiện

Win an award: Thắng giải thưởng

Authentic (adj) Thật

Experience (n) Trải nghiệm

Decorate (v) Trang trí

Unusual (adj) khác thường

You might also like