I. Từ vựng lớp Ngữ pháp 1. puppet (n) con rối => puppeteer (n) người múa rối => puppetry (n) nghệ thuật múa rối 2. bar (n) thanh, thỏi VD: a bar of chocolate/gold 3. live (adj, adv) trực tiếp 4. course (n): khóa học 5. pinch (n) nhúm VD: a pinch of salt/pepper 6. piece (n) mẩu, miếng, mảnh VD: a piece of paper/bread 7. slice (n) lát VD: a slice of bread/meat 8. previous (adj) trước 9. century (n) thế kỉ 10. necessary (adj) cần thiết => necessity (n) điều cần thiết 11. jar (n) lọ, bình VD: a jar of coffee 12. wheat (n) lúa mì 13. treasure (n) kho báu II. Từ vựng lớp nghe – nói 1. Folk tale (n) truyện dân gian 2. Star (v): đóng vai chính Star (n): ngôi sao 3. Western (adj): thuộc về phương Tây 4. Eastern (adj): thuộc về phương Đông 5. Admire (v): ngưỡng mộ 6. Theme (n): chủ đề 7. Satisfied with: thỏa mãn 8. Dissatisfied with: bất mãn 9. Melancholy (adj): u sầu Melancholy (n): sự u sầu 10. Accompany (v): đi kèm 11. Acoustic guitar (n): đàn ghi-ta mộc 12. Electric guitar (n): đàn ghi-ta điện 13. Be different from = differ from (v): 14. Be well-known for sth 15. Portugal (n): nước Bồ Đào Nha Portuguese (adj): thuộc về BĐN Portuguese (n): người BĐN, tiếng BĐN 16. Art gallery (N): phòng trưng bày nghệ thuật 17. Make a contribution to sth: đóng góp vào cái gì 18. National anthem (n): quốc ca 19. Refine (v): trau dồi 20. Tuition (n): sự hướng dẫn MIKA/7A2/09122023 21. Have an effect on sth: có ảnh hưởng lên cái gì 22. Mood (n): tâm trạng