You are on page 1of 2

MIKA/7A2/09122023

Từ vựng lớp 7A2


I. Từ vựng lớp Ngữ pháp
1. puppet (n) con rối
=> puppeteer (n) người múa rối
=> puppetry (n) nghệ thuật múa rối
2. bar (n) thanh, thỏi
VD: a bar of chocolate/gold
3. live (adj, adv) trực tiếp
4. course (n): khóa học
5. pinch (n) nhúm
VD: a pinch of salt/pepper
6. piece (n) mẩu, miếng, mảnh
VD: a piece of paper/bread
7. slice (n) lát
VD: a slice of bread/meat
8. previous (adj) trước
9. century (n) thế kỉ
10. necessary (adj) cần thiết
=> necessity (n) điều cần thiết
11. jar (n) lọ, bình
VD: a jar of coffee
12. wheat (n) lúa mì
13. treasure (n) kho báu
II. Từ vựng lớp nghe – nói
1. Folk tale (n) truyện dân gian
2. Star (v): đóng vai chính
Star (n): ngôi sao
3. Western (adj): thuộc về phương Tây
4. Eastern (adj): thuộc về phương Đông
5. Admire (v): ngưỡng mộ
6. Theme (n): chủ đề
7. Satisfied with: thỏa mãn
8. Dissatisfied with: bất mãn
9. Melancholy (adj): u sầu
Melancholy (n): sự u sầu
10. Accompany (v): đi kèm
11. Acoustic guitar (n): đàn ghi-ta mộc
12. Electric guitar (n): đàn ghi-ta điện
13. Be different from = differ from (v):
14. Be well-known for sth
15. Portugal (n): nước Bồ Đào Nha
Portuguese (adj): thuộc về BĐN
Portuguese (n): người BĐN, tiếng BĐN
16. Art gallery (N): phòng trưng bày nghệ thuật
17. Make a contribution to sth: đóng góp vào cái gì
18. National anthem (n): quốc ca
19. Refine (v): trau dồi
20. Tuition (n): sự hướng dẫn
MIKA/7A2/09122023
21. Have an effect on sth: có ảnh hưởng lên cái gì
22. Mood (n): tâm trạng

You might also like