Comfort: sự thoải mái Northern: ở phía bắc Hemisphere: bán cầu Offer: cung cấp Discount: thẻ giảm giá, ưu đãi Sauna: xông hơi Release the stress: giải toả stress Aroma: mùi hương Therapy: sự trị liệu Steam: hơi nước Reindeer: tuần lộc Wrestling: đấu vật Sculpture: sự điêu khắc Instructor: người hướng dẫn Be equipped with sth: được lắp đặt sth Rent: thuê Release: sự phát hành (bài hát, DVD,…) Sleigh: xe trượt tuyết Snow-capped mountain: núi tuyết Reservation: sự giữ chỗ Last: kéo dài Meal: bữa ăn Meat: thịt Advertisement: quảng cáo Mention: nhắc đến, giới thiệu Sneeze: hắt hơi Cough: ho Disappointed: thất vọng Admission fee: phí tham quan Some days: 1 ngày nào đó Between: giữa Have to do sth: phải làm gì đó Allergic: (adj) dị ứng reaction: phản ứng Backyard: sân sau Dig up: đào Weed: cỏ dại Spend: xài Charge: phí