You are on page 1of 5

UNIT 4

Ex1. TRACK 12

- Go on vacation : đi nghỉ lễ
- Sunny (adj) : nắng
- Hot (adj) : nóng
- Great (adj) : tuyệt
- Show (v) : bày ra, cho thấy
- Photo (n) : ảnh
- Waterskiing (n) : môn lướt ván nước
- Most of the time : hầu hết thời gian
- Surfing : môn lướt sóng
- Windsurfing : lướt trên ván buồm
- Difficult (adj) : khó
- Sailing : đi thuyền (buồm)
- Here (adv) : ở đây
- Sit in the sun : tắm nắng
- We all like the beach : tất cả chúng tôi đều thích biển

Ex2. TRACK 13

- Living room : phòng khách


- Bedroom : phòng ngủ
- Just a moment : chỉ trong chốc lát
- Can I speak to Mai, please? : Tôi có thể nói chuyện với Mai được không?
- What are you doing? : Bạn đang làm gì
- Yard (n) : sân
- Snorkeling : lặn với ống thở
- Oh, lucky him!
- Help (v) : giúp đỡ
- Want (v) : muốn
- Come to my house : đến nhà của tôi
- Together (adv) : cùng nhau
- Do you want to…? : Bạn có muốn…?
- Outside : bên ngoài
- See you : hẹn gặp lại

Ex3. TRACK 14

- Swimming : môn bơi lội


- Water sport : thể thao nước
- Beautiful (adj) : đẹp
- Phuket : thành phố Phuket (Thái Lan)
- Thailand : nước Thái Lan
- if : nếu
- Clean (adj) : sạch sẽ
- White sand : cát trắng
- Polluted (adj) : ô nhiễm
- Lots of : nhiều
- Kind of : loại
 Kind of food, kind of sport

- Diving : môn lặn


- Kayaking : chèo thuyền kayak
- Town (n) : thị trấn, thành phố nhỏ
- Boat (n) : tàu thuyền
- Friendly (adj) : thân thiện
- Smile (v) : mỉm cười
- Delicious food : đồ ăn ngon
TEST 4: READING

Ex3.

- Birthday (n) : sinh nhật


- Older brother/sister : anh trai/chị gái
- Younger brother/sister : em trai/em gái
- Take photo : chụp hình
- Stand (v) : đứng
- Near : gần
- Sleep (v) : ngủ
- Scared (adj) : sợ
- Parrot (n) : con vẹt
- Pretty (adj) : xinh xắn
- Eat (v) : ăn
- Ice cream (n) : kem
- Favorite : ưa thích, ưa chuộng
- Elephant (n) : con voi
- Ride (v) : cưỡi
- See (v) : thấy
- Clown : chú hề

TEST 6

Ex3.

- Lazy (adj) : lười biếng


- Together : cùng nhau

SUMMATIVE TEST 2

Ex4.

- Run (v) : chạy


- Eat (v) : ăn
- Sleep (v) : ngủ
- Train (n) : tàu lửa
 Catch the train

SKILLS TEST 2

Ex2. TRACK 22

- Zoo (n) : sở thú


- Come in : vào
- Lake (n) : hồ
- Take a walk around our lake: đi dạo quanh hồ
- Watch (v) : xem
- Penguin (n) : chim cánh cụt
- Crocodile (n) : cá sấu
- Park (n) : công viên
- Giraffe (n) : hươu cao cổ

Ex3.

- Leave (v) : rời đi


- Before : trước khi
- After : sau khi

UNIT 7

Ex1. TRACK 23

- Let me tell you about… : Để tôi kể cho bạn về…


- Pool (n) : hồ bơi
- Soccer (n) : môn bóng đá
- Volleyball (n) : bóng chuyền
- Shopping mall (n) : trung tâm mua sắm
- Have a drink : uống
- Swimming lesson : bài học bơi

Ex2. TRACK 24

- Thank you for inviting me : cảm ơn vì đã mời tôi


- Late (adj) : trễ
- Swim suit (n) : đồ bơi
- Fly my kite : thả diều
- Soccer ball : quả bóng đá

Ex3. TRACK 25

- Busy (adj) : bận rộn


- Busy man : người bận rộn
- Until : cho đến khi
 Until late : cho đến khuya
- Tired (adj) : mệt mỏi
- The next day : ngày tiếp theo
- Free time : thời gian rảnh
- Meeting : gặp gỡ
- Going out : đi ra ngoài
- Practice (v) : luyện tập

You might also like