You are on page 1of 3

1. drawer (n): ngăn kéo.

2. watering can (n): bình tưới nước.


3. dig (v): đào hố  digging in the garden: đào hố trong vườn.
4. potted (n): chậu  potted plant: chậu cây.
 a display of potted plant: khung trưng bày những chậu cây.
5. ceiling (n): trần nhà.
6. bushes (n): bụi cây.
7. reception (n): bàn lễ tân.
8. hallway (n): hành lang.
9. interns: những thực tập sinh.
10. potential (adj): tiềm năng.
11. cafeteria (n): cantin, nhà ăn.
12. spare (adj): dự phòng.
13. statements (n): tuyên bố, bản báo cáo.
14. refrigerator (n): tủ lạnh.
15. agenda (n): chương trình, hoạt động.
16. clinic (n): phòng khám.
17. a printout (n): bản in.
18. pair of earrings (n): đôi bông tai.
19. quarterly (adv): hằng quý  quarterly earning report: báo cáo doanh thu hằng
tháng.
20. counselor (n): cố vấn.
21. warehouse (n): nhà kho.
22. centerpieces (n): đồ trang trí trung tâm.
23. components (n): thành phần, ví dụ các thành phần trong TV.
24. initial (adj): ban đầu  initial test: các thử nghiệm ban đầu.
25. briefings (n): cuộc họp giao ban.
26. reroute (v): định tuyến lại.
27. remodeling (v): tu sửa  remodeling apartment: tu sửa căn hộ.
28. ceramic tile (n): gạch men.
29. marble tile (n): gạch đá cẩm thạchh.
30. a repair technician (n): một kĩ thuật viên sửa chữa.
31. nominees (n): người được để cử.
32. acres (n): mẫu, mẫu đất.
33. blue palm (n): cây cọ xanh.
34. striking (adj): nổi bật.
35. converted (v): được chuyển đổi.
36. appraisals (v): đánh giá.
37. freight elevator (n): thang máy chở hàng.
38. choreography (n): vũ đạo.
39. premiere (v): công chiếu.
40. rechargeable (adj): có thể sạc lại  rechargeable bettery: pin có thể sạc lại.
41. flyer (n): tờ rơi.
42. kick off (v): khởi động, bắt đầu.
43. gift certificate (n): giấy quà tặng.
44. stock up (v): dự trự  dự trữ cổ phiếu.
45. maple floor (n): sàn gỗ phong.
46. oak floor (n): sàn gỗ sồi.
47. recruit (v): tuyển  recruit volunteers: tuyển nhân viên tình nguyện.
48. predation (n): sự săn mồi.
49. scattered (adj): rải rác  scattered trees: cây cỏ rải rác.
50. bath towels (n): khăn tắm.
51. dishware (n): bát dĩa.
52. tablecloths (n): khăn trải bàn.
53. drinking glasses (n): ly uống nước.
54. pattern (n): mẫu  hoilday – themed patterns: các mẫu theo chủ đề ngày lễ.
55. resounding (adj): vang dội.
56. plate = dishes (n): đĩa.
57. outpace (v): vượt xa.
58. paid off = pay off: hoàn trả, hoàn lại, đền đáp  khoản đầu tư được đền đáp.
59. justifiable (adj): chính đáng.
60. whereas = while: trong khi.
61. likewise: tương tự như vậy.
62. internal (adj): bên ngoài.
63. attempt (v): nổi lực, cố gắng.
64. weaken (v): làm suy yếu, làm yếu đi.
65. criteria (n): tiêu chuẩn, tiêu chí.
66. rehearse (v): luyện tập đầy đủ.
67. appeal (v): thu hút.
68. hesitant (adj): do dự.
69. acquire (v): giành được, mua lại.
70. purse (v): theo đuổi.
71.

You might also like