You are on page 1of 4

1 Unusual(adj): khác thường

2 Creativity(n): sáng tạo


3 Dollhouse(n): nhà búp bê
4 Cardboard(n): bìa các tông
5 Glue(n): keo dán, hồ
6 Making models: làm mô hình
7 Gardening(n): làm vườn
8 Building dollhouse: xây nhà búp bê
9 Collecting coins: thu thập đồng xu
10 Go Jogging: đi chạy bộ
11 Do yoga: tập yoga
12 Out door(adj): ngoài trời
13 Patient(adj): kiên nhẫn
14 Responsibility(n): trách nhiệm
15 Maturity(n): trưởng thành
16 Valuable(adj): quý giá, quan trong, hữu ích
17 Bebnefit(n): thuộc về
18 Popular(adj): phổ biến, nổi tiếng
19 Fresh(adj): tươi mới
20 Join(v): tham gia
21 Sunburn(n): cháy nắng
22 Suncream(n): kem chống nắng
23 Lunch box(n): hộp cơm trưa
24 Boating: chèo thuyền
25 Cycling: đi xe đạp
26 Lipbalm(n): son dưỡng môi
27 Chapped lips(n): môi nứt nẻ
28 Coured vegetables(n): rau có màu sắc
29 Red spots(n): đốm đỏ
30 Skin condition: tình trạng da
31 Soft drink(n): nước có ga
32 Fit(adj): gọn gang, cân đối
33 Acne(n): mụn trứng cá
34 Community activity: hoạt động cộng đồng
35 Donate(v): quyên góp, ủng hộ
36 Nursing home(v): viện dưỡng lão
37 Homeless(adj): vô gia cư
38 Pick up litter: nhặt rác
39 Help homeless children: giúp đỡ trẻ em vô gia cư
40 Recycle plastic bottles: tái chế chai nhựa
41 Donate clothes: quyên góp quần áo
42 Clean the playground: dọn dẹp sân chơi
43 Exchange used paper for notebooks: đổi giấy cũ lấy sổ tay
44 Water plant: tưới cây
45 tutor primary students: dạy kèm học sinh tiểu học
46 Exchange(v): trao đổi
47 Pick up(phr.v.): nhặt lên, hái(hoa)
48 Tutor(v): dạy kèm
49 Monthly(adj adv): hằng tháng
50 Proud(adj): hài lòng, tự hào
51 Fish sauce(n): nước mắm
52 Tofu(n): đậu phụ
53 Spring roll(n):nem cuốn
54 Heat(v): làm nóng
55 Beat(v): đánh trứng
56 Fold(v): gấp, gập
57 Pour(v): rót, đổ
58 Serve(v): phục vụ, dùng
59 Salt
60 Omelette
61 spring rolls
62 Pancake
63 Pepper
64 Beef noodle soup
65 Pork
66 Cooking oil
67 Noodle
68 Sandwich
69 Turmeric
70 Litre(l)
71 Millilitre(ml)
72 Gram(g)
73 Kilo gram(kg)
74 Teaspoon(tsp)
75 Tablespoon(tbsp)

You might also like