You are on page 1of 4

RECORDING 1

1. Confirm:
2. Appointment: Sự bổ nhiệm
3. Annual: Xảy ra hàng năm (cây chỉ sống 1 năm hoặc 1
mùa)
4. last (v): tiếp tục một thời gian; kéo dài
5. create a file: tạo một tập tin
6. relieve tension: giảm căng thẳng
7. relaxation: sự nơi lỏng, sự giãn ra, sự nghỉ ngơi
8. aromatherapy: cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
9. tea lounge: phòng trà
10. facility: khả năng học hoặc làm việc gì một cách
dễ dàng
11. rapid: nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
12. expansion: sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát
triển (kĩ thuật: sự giãn nở)
13. colleague: đồng nghiệp, bạn đồng sự
14. on duty: đang làm nhiệm vụ
15. resume: lấy lại, chiếm lại, giành lại
16. accounting position: vị trí kế toán
17. found (v): nấu chảy, đúc
18. success, succeed (v): sự thành công, sự thắng lợi
19. express (v): vắt, ép, bóp (biểu lộ tình cảm…)
20. reminder: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại
21. cavity: lỗ hỏng (giải phẫu – hố hốc, ổ, khoang)
22. renovation: sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới
23. unfortunately: (+ for somebody): một cách đáng
tiếc, không may
24. quarter: ¼ , mười lăm phút
25. procedure: thủ tục, pháp lý
26. customer satisfaction: sự hài lòng của khách
hàng
27. courtesy: sự lịch sự, nhã nhặn
28. inflation: sự lạm phát, sự bơm phồng, thổi
phòng
29. interest rate: lãi suất
30. investor: người đầu tư
RECORDING 3
1. political science major
2. brochure
3. economics
4. be qualifieD
5. prestigious
6. thoroughly
7. realistic
8. expectation
9. repaint
10. rundown
11. depressing
12. postpone
13. draft
14. barely
15. proofread
16. inconsiderate
17. hasty
18. indicate
19. extension
20. permission slip
Recording 7
1. a couple of
2. elective
3. architect
4. pursue a degree
5. switch
6. fulfil a dream
7. run-of-the mill
8. keep my fingers crossed
9. complete honest
10. embarrassed
11. dirty joke
12. offend
13. bilingual
14. shift
15. board (v)
16. complementary ticket
17. water fountain
18. aisle
19. committee
20. evidence

You might also like