You are on page 1of 2

CÁC TỪ VỰNG DÙNG CHO WRITING :

1. g Đột nhiên
2. g Nó đã là một ngày nắng đẹp !
3. g Một ngày nọ
4. g Gặp gỡ
5. g Bay
6. g Lái máy bay
7. g Lái tên lửa
8. g Thăm mặt trăng
9. g mời
10. g Đồng ý # Không đồng ý
11. g Sau đó
12. g Khi mà
13. g Sống vui vẻ
14. g Ăn tối
15. g Mang , bưng
16. g Đánh bóng
17. g Ném bóng
18. g Chụp bóng
19. g Giữ
20. g Có một buổi dã ngoại
21. g Ở trên đỉnh của # Ở dưới đáy của
22. g Chạy nhanh
23. g Trở lại
24. g Té, ngã
25. g Được chọn
26. g Chuyến đi với trường
27. g Hỏi, yêu cầu
28. g Dẫn ai đó đến đâu đó
29. g Chụp ảnh
30. g Có 1 sáng kiến
31. g Trước khi # Sau khi
32. g Quyết định
33. g Mang theo
34. g Thú cưng
35. g Lễ hội
36. g Phi hành gia
37. g Người ngoài hành tinh
38. g Tàu không gian
39. g Cười
40. g Sợ hãi
41. g Tìm thấy
42. g Leo, trèo
43. g đặt
44. g Mền, khăn trải
45. g Chim đại bàng mẹ
46. g Tổ chim
47. g Lạc đà
48. g Gia đình him cánh cụt
49. g Đặt bánh kem vào trong lò nướng
50. g Thang máy
51. g Nhặt
52. g Dơ # sạch
53. g Sân khấu
54. g Vỗ tay
55. g Khán giả
56. g Mặc vào # cởi ra
57. g Đẩy # kéo
58. g Ghi bàn
59. Helmet Phòng khách
60. Helmet Phòng ăn
61. Helmet Phòng tắm
62. Helmet Nhà bếp
63. Helmet Lấy cái gì ra khỏi cái gì
64. HelmetHelmet Treo thuyền
65. Helmet Của nó
66. Helmet Ngạc nhiên
67. Helmet Anh ấy thì buồn chán
68. Helmet Chiến thắng cuộc thi
69. Helmet Cuộc thi chạy
70. Helmet Hoàn thành chặng đua
71. Helmet Cho con rùa cạn uống nước
72. Helmet Cuối cùng
73. Helmetlmet Quái vật
74. Helmet Nón bảo hiểm
75. Helmet nói
76. Helmet Họ chào tạm biệt anh ấy
77. Helmet Anh ấy cảm ơn cô ấy
78. Helmet Trồng cây
79. Helmet Cùng nhau
80. Helmet Lời mời
81. Helmet Bị gãy , đứt, bị hư
82. Helmet Ai đó
83. Helmet Thứ gì đó
84. Helmet Trộm
85. Helmet Mơ về cái gì
86. Helmet Chuồng khỉ
87. Helmet đủ
88. Helmet Nữ hoàng
89. Helmet Đức vua
90. Helmet Giàu
91. Helmet Nghèo, tội nghiệp
92. Helmet Thư
93. Helmet Ngày tiếp theo
94. Helmet Gửi
95. Helmet Nhận
96. Helmet Thông minh # Ngốc ngếch
97. Helmet Nhanh # Chậm
98. Helmet Xuất hiện # biến mất
99. g Gãy, vỡ

You might also like