You are on page 1of 4

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH

TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI HOA TỪ VƯNG VỀ CÁC LOÀI VẬT


  1. Crab :con cua
Lilac : hoa cà 2. Crane :con sếu
Areca spadix : hoa cau 3. Cricket :con dế
Carnation : hoa cẩm chướng 4. Crocodile : con cá sấu
Daisy : hoa cúc 5. Dachshund :chó chồn
Peach blossom : hoa đào 6. Dalmatian :chó đốm
Gerbera : hoa đồng tiền 7. Donkey : con lừa
Rose : hoa hồng 8. Dove, pigeon : bồ câu
Lily : hoa loa kèn 9. Dragon- fly : chuồn chuồn
Orchids : hoa lan 10. Dromedary : lạc đà 1 bướu
Gladiolus : hoa lay ơn 11. Duck : vịt
Lotus : hoa sen 12. Eagle : chim đại bàng
Marigold : hoa vạn thọ 13. Eel : con lươn
Apricot blossom : hoa mai 14. Elephant :con voi
Cockscomb : hoa mào gà 15. Falcon :chim Ưng
Tuberose : hoa huệ 16. Fawn : nai ,hươu nhỏ
Sunflower : hoa hướng dương 17. Fiddler crab :con cáy
Narcissus : hoa thuỷ tiên 18. Fire- fly : đom đóm
Snapdragon : hoa mõm chó 19. Flea : bọ chét
Dahlia : hoa thược dược 20. Fly : con ruồi
Day-lity : hoa hiên 21. Foal :ngựa con
Camellia : hoa trà 22. Abalone :bào ngư
Tulip: hoa uất kim hương 23. Aligator :cá sấu nam mỹ
Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa) 24. Anteater :thú ăn kiến
Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên 25. Armadillo :con ta tu
tôi) 26. Ass : con lừa
Violet: hoa đổng thảo 27. Baboon :khỉ đầu chó
Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm 28. Bat : con dơi
Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím) 29. Beaver : hải ly
Orchid : hoa lan 30. Beetle : bọ cánh cứng
Water lily : hoa súng 31. Blackbird :con sáo
Magnolia : hoa ngọc lan 32. Boar : lợn rừng
Hibiscus : hoa râm bụt 33. Buck : nai đực
Jasmine : hoa lài (hoa nhài) 34. Bumble-bee : ong nghệ
Flowercup : hoa bào 35. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
Hop : hoa bia 36. Butter-fly : bươm bướm
Banana inflorescense : hoa chuối 37. Camel : lạc đà
Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc 38. Canary : chim vàng anh
Horticulture : hoa dạ hương 39. Carp :con cá chép
Confetti : hoa giấy 40. Caterpillar :sâu bướm
Tuberose : hoa huệ 41. Centipede :con rết
Honeysuckle : hoa kim ngân 42. Chameleon :tắc kè hoa
Jessamine : hoa lài 43. Chamois : sơn dương
Apricot blossom : hoa mai 44. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
Cockscomb: hoa mào gà 45. Chimpanzee :con tinh tinh
Peony flower : hoa mẫu đơn 46. Chipmunk : sóc chuột
White-dotted : hoa mơ 47. Cicada ; con ve sầu
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY
1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam 37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc
2. Apple — /’æpl/ — Táo 39. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc
3. Grape — /greip/ — Nho 40. Fig — /fig/ — Sung
4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít
5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài
6. Plum — /plʌm/ — Mận
7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi
8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn
9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi
10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít
11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng
12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê,
Hồng xiêm
13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào
14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa,
Khóm
15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ
16. Dragon fruit — Thanh long
17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả
Na
18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu
19. Star apple — Vú sữa
20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

21. Pear — /peə/ — Lê


22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía
23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc
24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối
25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ
26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây
27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu
28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây
29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo,
dưa chuột
30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế
31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu
32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng
cụt
33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me
34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ
35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng
36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

You might also like