You are on page 1of 13

Từ vựng tiếng Anh về các loại cây và thực vật

3. lily /ˈlɪl.i/ - hoa

1. tulip /ˈtjuː.lɪp/ - 2. pansy /ˈpæn.zi/


huệ tây

hoa uất kim cương - hoa păng-xê


a. stem /stem/ -

cuống

4. chrysanthemum 5. daisy /ˈdeɪ.zi/ -


6. marigold
/krɪˈsæntθ.ə.məm/ hoa cúc
/ˈmær.ɪ.gəʊld/ - cúc
- hoa cúc
vạn thọ
8. daffodil 9. crocus
7. petunia

/ˈdæf.ə.dɪl/ - hoa
/pəˈtjuː.ni.ə/ - hoa /ˈkrəʊ.kəs/ - nghệ

thủy tiên tây


thuốc lá cảnh

a. bulb /bʌlb/ - củ

(dạng hành, tỏi)


11. iris /ˈaɪ.rɪs/ -

10. hyacinth 12. orchid /ˈɔː.kɪd/ -


hoa iris

/ˈhaɪ.ə.sɪntθ/ - dạ phhong lan

lan hương

13. zinnia /'zinjə/ -


14. gardenia
cúc zinnia /gɑːˈdiː.ni.ə/ - hoa 15. poinsettia

dành dành /ˌpɔɪntˈset.i.ə/ - hoa

trạng nguyên

17. buttercup 18.rose /rəʊz/ - hoa


16. violet /ˈvaɪə.lət/

/ˈbʌt.ə.kʌp/ - hoa hồng


- hoa violet

mao lương vàng


petal /ˈpet.əl/ - thorn /θɔːn/ - gai
bud /bʌd/ - nụ

cánh

19. sunflower 21. rice /raɪs/ - cây

20. sugarcane
/ˈsʌnˌflaʊəʳ/ - lúa

/ˈʃʊg.əʳ keɪn/ - cây


hướng dương mía

22. wheat /wiːt/ -


23. oats /əʊts/ -
24. corn /kɔːn/ - cây
cây lúa mì
cây yến mạch
ngô

27. eucalyptus
25. redwood 26. palm /pɑːm/ -
/ˈred.wʊd/ - cây gỗ cây cọ /‚juːkə'lɪptəs/ - cây

đỏ (họ tùng, bách) khuynh diệp

28. dogwood 29. magnolia 30. poplar /ˈpɒp.ləʳ/

/ˈdɒg.wʊd/ - cây /mægˈnəʊ.li.ə/ - - cây bạch dương

sơn thù du cây mộc lan


33. oak /əʊk/ - cây

31. willow /'wɪləʊ/ - 32. birch /bɜːtʃ/ -


sồi

cây liễu cây bulô

twig /twɪg/ - cành


acorn /ˈeɪ.kɔːn/ -
34. pine /paɪn/ - cây
con
quả sồi thông

needle /ˈniː.dļ/ - lá
cone /kəʊn/ - quả
36. elm /elm/ - cây
kim
hình nón
đu

branch /brɑːntʃ/ -
35. tree /triː/ - cây
leaf /liːf/ - lá cành

root /ruːt/ - rễ

trunk /trʌŋk/ - thân


bark /bɑːk/ - vỏ

cây

37. holly /ˈhɒl.i/ -

39. house plants


cây nhựa ruồi 38. maple /haʊs plɑːnts/ - cây

/ˈmeɪ.pļ/ - cây cảnh

thích

40. cactus 41. bushes /bʊʃiz/


42. vine /vaɪn/ - cây

/ˈkæk.təs/ - xương - cây bụi


nho

rồng
43. poison oak 44. poison sumac
45. poison ivy

/ˈpɔɪ.zən əʊk/ - cây /ˈpɔɪ.zən 'su:mæk/


/ˈpɔɪ.zən ˈaɪ.vi/ -

độc - cây sơn keo độc


cây sơn độc

You might also like