You are on page 1of 2

TỪ VỰNG VỀ CÂY CỐI

Leaf /liːf/ (chiếc) lá

Trunk /trʌŋk/ thân cây

Bark /bɑːk/ Vỏ cây

Branch /brɑːntʃ/ cành cây

Twig /twɪɡ/ cành con, nhánh con

Root /ruːt/ Rễ cây


I. MATCHING

1. Thân cây Twig


2. Vỏ cây Leaf
3. Cành cây Root
4. Nhánh con, cành con Branch
5. Chiếc lá Bark
6. Rễ cây Trunk

II. Choose the correct answer:

1. /twɪɡ/
Trunk branch leaf twig

2. KNRUT

Knut trunk branch bark

3. BRANCH

/bɑːk/ /trʌŋk/ /brɑːntʃ/ /liːf/

4. CHIẾC LÁ

5. ROOT

Cành cây lá hoa vỏ cây rễ cây

6.

You might also like