You are on page 1of 13

Handout 2

VOCABULARY LIST
CAMBRIDGE MOVERS TEST REVIEW

THEMES VOCABULARY

bat : con dơi

bear : con gấu

cage : cái lồng, cái chuồng

dolphin : cá heo

fly : con ruồi

kangaroo : con chuột túi

kitten : mèo con

ANIMALS lion : sư tử

panda : gấu trúc

parrot : con vẹt

pet : thú cưng

puppy : chó con

rabbit : con thỏ

shark : cá mập

whale : cá voi

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 1


back : lưng, phía sau

beard : râu

blond(e) : màu vàng (dùng cho tóc)

curly : quăn

fair : vàng hoe (tóc), trắng (da), xinh xắn

THE BODY AND FACE moustache : ria mép

neck : cổ

shoulder : vai

stomach : bụng

straight : thẳng

tooth/teeth : răng

coat : áo choàng, áo khoác dài

CLOTHES sweater : áo len

scarf : khăn choàng cổ

aunt : cô, dì

daughter : con gái

granddaughter : cháu nội, ngoại gái

grandparents : ông bà nội, ngoại


FAMILY & FRIENDS
grandson : cháu nội, ngoại trai

parents : cha mẹ

son : con trai

uncle : chú, bác, cậu, dượng

bottle : cái chai, bình

bowl : cái chén, tô

cheese : phô mai

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 2


coffee : cà phê

cup : cái tách, cốc

glass : cái ly

hungry : đói bụng

FOOD & DRINKS pasta : mì ống

picnic : dã ngoại

salad : rau trộn

sandwich : bánh mì kẹp thịt

soup : súp

tea : trà

thirsty : khát

vegetable : rau, củ

cold : cảm lạnh

cough : ho

dentist : nha sĩ

doctor : bác sĩ

earache : đau tai

fine : khỏe mạnh

HEALTH headache : đau đầu

hospital : bệnh viện

hurt : đau

matter (What's the matter?) : vấn đề (Bị sao vậy?)

stomach-ache : đau bụng

temperature : sốt

toothache : đau răng

address : địa chỉ

balcony : ban công

basement : tầng hầm

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 3


blanket : chăn, mền

downstairs : dưới lầu

dream : giấc mơ

elevator : thang máy

fan : cái quạt

flat : căn hộ
THE HOME
floor : sàn nhà

home : nhà

lift : thang máy

shower : vòi sen

stairs : cầu thang

toothbrush : bàn chải đánh răng

towel : khăn tắm

upstairs : trên lầu

wash (n) : tắm rửa, giặt giũ

21 - 100 : số đếm từ 21 - 100


NUMBERS
1st - 20th : số thứ tự từ 1st - 20th

above : ở phía trên

bank : ngân hàng

bus station : bến xe buýt

café : tiệm cà phê

cinema : rạp chiếu phim

farm : trang trại

hospital : bệnh viện

library : thư viện

map : bản đồ
PLACES &
DIRECTIONS
market : chợ

place : nơi chốn

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 4


playground : sân chơi

road : đường phố

square : quảng trường

straight : (đường) thẳng

supermarket : siêu thị

swimming pool : hồ bơi

zoo : sở thú

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 5


homework : bài tập về nhà

SCHOOL mistake : lỗi sai

text : bài văn, bài đọc

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 6


bat : cây gậy dùng để chơi bóng chày

CD : đĩa CD

comic/ comic book : truyện tranh

DVD : đĩa DVD

film : phim

holiday : ngày nghỉ, kỳ nghỉ

kick (n) : cú sút (bóng)

movie : phim

SPORTS & music : âm nhạc

LEISURES party : buổi tiệc

present : quà tặng

skate : trượt băng

sports centre : trung tâm thể dục thể thao

swim (n) : bơi lội

swimming pool : hồ bơi

towel : khăn tắm

video : video

walk (n) : đi bộ, đi dạo

after : sau khi

always : luôn luôn

before : trước khi

every : mỗi, mọi

never : không bao giờ

sometimes : đôi khi

yesterday : hôm qua


TIME
Sunday : Chủ Nhật

Monday : Thứ Hai

Tuesday : Thứ Ba

Wednesday : Thứ Tư

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 7


Thursday : Thứ Năm

Friday : Thứ Sáu

Saturday : Thứ Bảy

bus station : bến xe buýt

TRANSPORT drive : lái xe

driver : tài xế

cloud : mây

cloudy : (trời) có mây

rain : mưa

rainbow : cầu vồng

WEATHER snow : tuyết

sunny : (trời) nắng

weather : thời tiết

wind : gió

windy : (trời) gió

clown : chú hề

doctor : bác sĩ

farmer : nông dân

WORK hospital : bệnh viện

nurse : y tá

pirate : cướp biển

work : làm việc

city : thành phố

country/countryside : đồng quê

field : cánh đồng

forest : khu rừng

grass : cỏ

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 8


ground : đất, khu đất

island : hòn đảo

jungle : rừng rậm

lake : hồ

leaf/leaves : lá/những chiếc lá


THE WORLD
moon : mặt trăng
AROUND YOU
mountain : núi

plant : cây

river : dòng sông

road : đường phố

rock : hòn đá

star : ngôi sao

town : thị trấn

village : làng mạc

world : thế giới

waterfall : thác nước

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 9


g (da), xinh xắn

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 10


AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 11
ơi bóng chày

AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 12


AB_Cambridge StartersTest Review_Vocabulary List_Jan 2012 13

You might also like