You are on page 1of 19

TỪ VỰNG LUYỆN MOVERS

CHỦ ĐỀ 1: WHAT ARE THE MOVERS DOING TODAY?

Từ vựng Dịch nghĩa

CD đĩa CD

coffee cà phê

coat áo khoác

countryside vùng nông thôn

hospital bệnh viện

internet mạng internet

film/movie bộ phim

grandparents ông bà
Từ vựng Dịch nghĩa

scarf khăng quàng cổ

sweater áo nỉ

2.2. CHỦ ĐỀ 2: A FAVOURITE TOY SHOP

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “A favourite toy shop”

Từ vựng Dịch nghĩa

bat con dơi/ cây vợt

comic book truyện tranh

dolphin cá heo

farmer on his farm người nông dân ở trang trại của anh í
Từ vựng Dịch nghĩa

kangaroo chuột túi

kitten mèo con

lion sư tử

panda gấu trúc

parrot in a cage con vẹt ở trong lồng

pet thú cưng

pirate cướp biển

puppy cún con

rabbit con thỏ

roller skates giày trượt pa-tin

roof mái nhà

shark con cá mập

tall clown chú hề cao

whale cá voi

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “A favourite toy shop”


Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “A favourite toy shop”

2.3. CHỦ ĐỀ 3: THE PARTY

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “The party”

Từ vựng Dịch nghĩa

blonde hair tóc vàng

bottle cái chai


Từ vựng Dịch nghĩa

bowl cái bát

cheese phô mai

cry khóc

cup cái cốc

daughter and granddaughter con gái và cháu gái

fly in soup con ruồi trong súp

glass cốc thuỷ tinh

grandparent ông hoặc bà

grown-up trưởng thành

hair tóc

hide trốn

message lời nhắn/ tin nhắn/ thông điệp

parent bố hoặc mẹ

plate cái đĩa

quiet im lặng
Từ vựng Dịch nghĩa

son and grandson con trai và cháu trai

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “The party”

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “The party”

2.4. CHỦ ĐỀ 4: AT THE DOCTOR’S

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “At the doctor’s”


Từ vựng Dịch nghĩa

back lưng

better tốt hơn

cold cảm lạnh

cough ho

cup of tea cốc trà

curly xoăn

doctor bác sĩ

earache đau tai

fat béo

fish con cá

headache đau đầu

hurt đau

mustache ria mép

neck cổ

nurse y tá
Từ vựng Dịch nghĩa

plant cây

shoulder vai

stomach đau bụng

teeth những chiếc răng

thin gầy

tooth một chiếc răng

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “At the doctor’s”

2.5. CHỦ ĐỀ 5: UNCLE CHARLIE’S HOTEL

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “Uncle Charlie’s hotel”


Từ vựng Dịch nghĩa

address địa chỉ

awake tỉnh giấc

blanket chăn

call gọi

CD player máy phát đĩa CD

dry sấy (v) / khô (adj)

elevator/lift thang máy

first floor tầng 1

map of the world bản đồ thế giới

pool bể bơi

road đường

seat chỗ ngồi

shower tắm

towel khăn

upstairs trên tầng


Từ vựng Dịch nghĩa

wash rửa

downstairs dưới tầng

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “Uncle Charlie’s hotel”

2.6. CHỦ ĐỀ 6: FROM THE COUNTRYSIDE TO


THE JUNGLE

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “From the countryside”

Từ vựng Dịch nghĩa

bus xe buýt

bus stop trạm xe buýt

city thành phố

driver tài xế
Từ vựng Dịch nghĩa

field/grass bãi cỏ

forest rừng

ground mặt đất

island hòn đảo

jungle rừng rậm (lớn hơn forest)

lake hồ nước

leaf (số ít) / leaves (số nhiều) lá cây

mountain ngọn núi

rainbow cầu vồng

river con sông

rock hòn đá

salad món rau trộn

sandwich bánh mì kẹp

skate giày trượt


Từ vựng Dịch nghĩa

snow tuyết

station trạm

ticket vé

top đỉnh

town thị trấn

treasure kho báu

vegetable rau củ

waterfall thác nước

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “From the countryside”


2.7. CHỦ ĐỀ 7: THE WEATHER

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “The weather”

Từ vựng Dịch nghĩa

cloud đám mây

cloudy nhiều mây

Friday Thứ sáu

Monday Thứ hai

rain mưa

Saturday Thứ bảy

snow tuyết

storm bão
Từ vựng Dịch nghĩa

sunny nắng

Thursday Thứ năm

Tuesday Thứ ba

Wednesday Thứ tư

wind gió

windy nhiều gió

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “The weather”

2.8. CHỦ ĐỀ 8: OUR TOWN

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “Our town”


Từ vựng Dịch nghĩa

carry mang, vác

centre trung tâm

café quán cà phê

circle vòng tròn

city centre trung tâm thành phố

library thư viện

market chợ

places những địa điểm

shopping centre trung tâm mua sắm

slow chậm

sports centre trung tâm thể trao

square hình vuông

station trạm

straight thẳng

supermarket siêu thị

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “Our town”


2.9. CHỦ ĐỀ 9: DREAMING OF HOLIDAYS

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “Dreaming of holidays”

Từ vựng Dịch nghĩa

bat con dơi/ cây vợt

dreaming of holidays mơ về những ngày nghỉ lễ

dress up ăn diện

DVD đĩa DVD

email/ emailling thư điện tử (n) / gửi thư điện tử (v)

hop/ hopping cú bật nhảy (n) / bật nhảy (v)

kick đá

laugh/ laughing nụ cười thành tiếng (n) / cười thành tiếng (v)
Từ vựng Dịch nghĩa

moon mặt trăng

sail/ sailling cánh buồm (n) / chèo lái thuyền (v)

skip bỏ qua

text/ texting tin nhắn (n) / nhắn tin (v)

video/ videoing thước phim (n) / quay phim (v)

website trang mạng

fish/ fishing con cá (n) / câu cá (v)

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “Dreaming of holidays”

2.10. CHỦ ĐỀ 10: NUMBERS

Từ vựng Movers Cambridge chủ đề “Numbers”


Từ vựng Dịch nghĩa

fourteenth 14th

seventeenth 17th

twentieth 20th

forty-three 43

fifty-five 55

sixty-seven 67

fifteenth 15th

eighteenth 18th

thirty-six 36

forty-six 46

fifty-eight 58

one 1

hundred 100

sixteenth 16th

nineteenth 19th
Từ vựng Dịch nghĩa

thirty-eight 38

fifty-one 51

sixty 60

eighty-one 81

ninety-seven 97

seventy-three 73

You might also like