Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG LUYỆN MOVERS
TỪ VỰNG LUYỆN MOVERS
CD đĩa CD
coffee cà phê
coat áo khoác
film/movie bộ phim
grandparents ông bà
Từ vựng Dịch nghĩa
sweater áo nỉ
dolphin cá heo
farmer on his farm người nông dân ở trang trại của anh í
Từ vựng Dịch nghĩa
lion sư tử
whale cá voi
cry khóc
hair tóc
hide trốn
parent bố hoặc mẹ
quiet im lặng
Từ vựng Dịch nghĩa
back lưng
cough ho
curly xoăn
doctor bác sĩ
fat béo
fish con cá
hurt đau
neck cổ
nurse y tá
Từ vựng Dịch nghĩa
plant cây
shoulder vai
thin gầy
blanket chăn
call gọi
pool bể bơi
road đường
shower tắm
towel khăn
wash rửa
bus xe buýt
driver tài xế
Từ vựng Dịch nghĩa
field/grass bãi cỏ
forest rừng
lake hồ nước
rock hòn đá
snow tuyết
station trạm
ticket vé
top đỉnh
vegetable rau củ
rain mưa
snow tuyết
storm bão
Từ vựng Dịch nghĩa
sunny nắng
Tuesday Thứ ba
Wednesday Thứ tư
wind gió
market chợ
slow chậm
station trạm
straight thẳng
dress up ăn diện
kick đá
laugh/ laughing nụ cười thành tiếng (n) / cười thành tiếng (v)
Từ vựng Dịch nghĩa
skip bỏ qua
fourteenth 14th
seventeenth 17th
twentieth 20th
forty-three 43
fifty-five 55
sixty-seven 67
fifteenth 15th
eighteenth 18th
thirty-six 36
forty-six 46
fifty-eight 58
one 1
hundred 100
sixteenth 16th
nineteenth 19th
Từ vựng Dịch nghĩa
thirty-eight 38
fifty-one 51
sixty 60
eighty-one 81
ninety-seven 97
seventy-three 73