Professional Documents
Culture Documents
625 Tu Tieng Anh Thong Dung (Ban Goc)
625 Tu Tieng Anh Thong Dung (Ban Goc)
Actor. Diễn viên Black. Màu đen Clay. Đất sét Disease. Bệnh tật
Clean. (adjective)
Adjective. Tính từ Blind (adjective). Mù Sạch sẽ Doctor. Bác sĩ
Adult. Người lớn Blood. Máu Clean. (verb) Dọn dẹp Dog. Con chó
Blue. Màu Xanh da
Afternoon. Buổi chiều trời Clock. Đồng hồ Dollar. Đồng đô la
Air. Không khí Boat. Thuyền Close. (verb) ĐóngDoor. Cửa
Airport. Sân bay Body. Thân hình Clothing. Quần áo Dot. Chấm, điểm
Club. (the location)
Down. Xuống
Alive. Sống sót Bone. Xương Câu lạc bộ dưới
Animal. Thú vật Book. Sách Coat. (noun) Áo khoát
Draw. (verb) Vẽ
Dream. (noun)
Apartment. Căn hộ Bottle. Cái chai Coffee. Cà phê Giấc mơ
Dress. (noun)
Apple. Quả Táo Bottom. Dưới cùng Cold. Lạnh Trang phục
Drink. (verb)
April. Tháng 4 Box. (noun) Cái hộp Color. (noun) Màu sắc Uống
Drive. (verb) Lái
Arm. Cánh tay Boy. Con trai Computer. Máy vi tính xe
Drug. (noun)
Army. Quân đội Brain. Bộ óc/nảo Consonant. Phụ âm Thuốc tây
Contract. (noun) Hợp
Art. Nghệ thuật Bread. Bánh mì đồng Dry. Khô
Dust. (noun) Bụi
Artist. Họa sĩ Break. (verb) Phá vỡ Cook. (verb) Nấu ăn bậm
Attack (noun). Tấn Breakfast. Bữa ăn
công sáng Cool. (adjective) Lạnh Ear. Tai
Bridge. (noun) Cây
August. Tháng 8 cầu Copper. Đồng Earth. Trái đất
Author (noun). Tác East. Hướng
giả Brother. Anh trai Corn. Trái ngô đông
Baby. Đứa trẻ Brown. Màu nâu Corner. (noun) Góc Eat. (verb) Ăn
Build. (verb) Xây
Back (body). Cái lưng dựng Count. (verb) Đếm Edge. Cạnh
Back (direction).
Quay lại Building. Tòa nhà Country. Quốc gia Egg. Trứng
Bad. Tệ Burn. (verb) Đốt cháy Court. Tòa án Eight. Số 8
Bag (noun). Cái túi Bus. Xe buýt Cow. Bò cái Eighteen. Số 18
Crowd. (noun) Bầy
Ball. Quả bóng Buy. (verb) Mua đàn Eighty. Số 80
Election. Cuộc
Banana. Trái chuối Cake. Bánh ngọt Cry. (verb) Khóc bầu cử
Band (music). Ban Electronics. Điện
nhạc Call. (verb) Gọi Cup. Cái cốc tử học
Bank. Ngân hàng Camera. Máy ảnh Curved. Đường cong Eleven. Số 11
Bar (location). Quán Camp. (noun) Trại Energy. Năng
nước có quầy (Quân đội) Cut. (verb) Cắt lượng
Bathroom. Phòng tắm Car. Xe hơi Dance. (verb) Nhảy Engine. Động cơ
Beach. Bờ biển Card. Thẻ Dark. Tối Evening. Buổi tối
Carry. (verb) Mang Exercise. (noun)
Beard. Râu (vát) Date. (May 7) Ngày Tập luyện
Beat (verb). Đánh Expensive. Đắt
đập Cat. Con mèo Daughter. Con gái tiền
Catch. (verb) Nắm Day. Ngày (hôm nay, Explode. (verb)
Beautiful. Xinh đẹp bắt hôm qua…) nổ tung
Bed. Cái giường Ceiling. Trần nhà Dead. Đã chết Eye. (noun) Mắt
Cell phone. Điện
Bedroom. Phòng ngủ thoại di động Deaf. Điếc Face. (noun) Mặt
Fall. (season)
Beef. Thịt bò Centimeter. Cm Death. Tử vong Mùa thu
Beer. Bia Chair. (noun) Cái ghế December. Tháng 12 Fall. (verb) Rơi
Bend (verb). Uốn
cong Cheap. Rẻ Deep. Sâu Family. Gia đình
Famous. Nổi
Beverage. Đồ uống Cheese. Phô mai Diamond. Kim cương tiếng
Fan. (electric)
Bicycle. Xe đạp Chicken. Thịt gà Die. (verb) Chết Quạt
Fan. (sport)
Big/large. Lớn Child. Đứa trẻ Dig. (verb) Đào, bới Người hâm mộ
Farm. (noun)
Bill (noun). Hóa đơn Church. Nhà thờ Dinner. Bữa cơm trưa Nông trại
Circle. (noun) Vòng
Billion. Tỷ tròng Direction. Chỉ dẫn Fast. Nhanh
Bird. Con chim City. Thành phố Dirty. Dơ Father. Cha/bố
1
Fluent'Forever.com. . Gabriel.Wyner.
2
Fluent'Forever.com. . Gabriel.Wyner.
3
Fluent'Forever.com. . Gabriel.Wyner.
Watch. (TV)
Verb. Động từ (verb) Xem Wet. (adj.) Ẩm ướt Wood. Gỗ
Water. (noun) Work. (verb) Làm
Victim. Nạn nhân Nước White. Màu trắng việc
Voice. (noun) Giọng
nói Wave. (ocean) Wide. Rộng World. Thế giới
Vowel. Nguyên âm We. Chúng tôi Wife. Vợ Write. (verb) Viết
Waiter. Người hầu Win. (verb) Chiến
bàn Weak. Yếu, loãng thắng Yard. Đất sau nhà
Wake up. (verb) Wear. (verb)
Thức dậy Mặc, mang, đội Wind. (noun) Gió Year. Năm
Walk. (verb) Đi bộ Wedding. Lễ cưới Window. Cửa sổ Yellow. Màu vàng
Wednesday. Thứ
Wall. Bức tường tư Wine. Rượu vang Yes. Vâng
You. (singular/plural)
War. Chiến tranh Week. Tuần lễ Wing. Cánh Bạn
Warm. (adjective) Weight. Cân
Ấm nặng Winter. Mùa đông Young. Trẻ
Wash. (verb) Giặt West. Hướng tây Woman. Phụ nữ Zero. Số 0
4