You are on page 1of 8

Fluent'Forever.com. . Gabriel.Wyner.

Your first 625 (In Alphabetical Order)


The first entries for each letter are in bold.

Actor. Diễn viên Black. Màu đen Clay. Đất sét Disease. Bệnh tật
Clean. (adjective)
Adjective. Tính từ Blind (adjective). Mù Sạch sẽ Doctor. Bác sĩ
Adult. Người lớn Blood. Máu Clean. (verb) Dọn dẹp Dog. Con chó
Blue. Màu Xanh da
Afternoon. Buổi chiều trời Clock. Đồng hồ Dollar. Đồng đô la
Air. Không khí Boat. Thuyền Close. (verb) ĐóngDoor. Cửa
Airport. Sân bay Body. Thân hình Clothing. Quần áo Dot. Chấm, điểm
Club. (the location)
Down. Xuống
Alive. Sống sót Bone. Xương Câu lạc bộ dưới
Animal. Thú vật Book. Sách Coat. (noun) Áo khoát
Draw. (verb) Vẽ
Dream. (noun)
Apartment. Căn hộ Bottle. Cái chai Coffee. Cà phê Giấc mơ
Dress. (noun)
Apple. Quả Táo Bottom. Dưới cùng Cold. Lạnh Trang phục
Drink. (verb)
April. Tháng 4 Box. (noun) Cái hộp Color. (noun) Màu sắc Uống
Drive. (verb) Lái
Arm. Cánh tay Boy. Con trai Computer. Máy vi tính xe
Drug. (noun)
Army. Quân đội Brain. Bộ óc/nảo Consonant. Phụ âm Thuốc tây
Contract. (noun) Hợp
Art. Nghệ thuật Bread. Bánh mì đồng Dry. Khô
Dust. (noun) Bụi
Artist. Họa sĩ Break. (verb) Phá vỡ Cook. (verb) Nấu ăn bậm
Attack (noun). Tấn Breakfast. Bữa ăn
công sáng Cool. (adjective) Lạnh Ear. Tai
Bridge. (noun) Cây
August. Tháng 8 cầu Copper. Đồng Earth. Trái đất
Author (noun). Tác East. Hướng
giả Brother. Anh trai Corn. Trái ngô đông
Baby. Đứa trẻ Brown. Màu nâu Corner. (noun) Góc Eat. (verb) Ăn
Build. (verb) Xây
Back (body). Cái lưng dựng Count. (verb) Đếm Edge. Cạnh
Back (direction).
Quay lại Building. Tòa nhà Country. Quốc gia Egg. Trứng
Bad. Tệ Burn. (verb) Đốt cháy Court. Tòa án Eight. Số 8
Bag (noun). Cái túi Bus. Xe buýt Cow. Bò cái Eighteen. Số 18
Crowd. (noun) Bầy
Ball. Quả bóng Buy. (verb) Mua đàn Eighty. Số 80
Election. Cuộc
Banana. Trái chuối Cake. Bánh ngọt Cry. (verb) Khóc bầu cử
Band (music). Ban Electronics. Điện
nhạc Call. (verb) Gọi Cup. Cái cốc tử học
Bank. Ngân hàng Camera. Máy ảnh Curved. Đường cong Eleven. Số 11
Bar (location). Quán Camp. (noun) Trại Energy. Năng
nước có quầy (Quân đội) Cut. (verb) Cắt lượng
Bathroom. Phòng tắm Car. Xe hơi Dance. (verb) Nhảy Engine. Động cơ
Beach. Bờ biển Card. Thẻ Dark. Tối Evening. Buổi tối
Carry. (verb) Mang Exercise. (noun)
Beard. Râu (vát) Date. (May 7) Ngày Tập luyện
Beat (verb). Đánh Expensive. Đắt
đập Cat. Con mèo Daughter. Con gái tiền
Catch. (verb) Nắm Day. Ngày (hôm nay, Explode. (verb)
Beautiful. Xinh đẹp bắt hôm qua…) nổ tung
Bed. Cái giường Ceiling. Trần nhà Dead. Đã chết Eye. (noun) Mắt
Cell phone. Điện
Bedroom. Phòng ngủ thoại di động Deaf. Điếc Face. (noun) Mặt
Fall. (season)
Beef. Thịt bò Centimeter. Cm Death. Tử vong Mùa thu
Beer. Bia Chair. (noun) Cái ghế December. Tháng 12 Fall. (verb) Rơi
Bend (verb). Uốn
cong Cheap. Rẻ Deep. Sâu Family. Gia đình
Famous. Nổi
Beverage. Đồ uống Cheese. Phô mai Diamond. Kim cương tiếng
Fan. (electric)
Bicycle. Xe đạp Chicken. Thịt gà Die. (verb) Chết Quạt
Fan. (sport)
Big/large. Lớn Child. Đứa trẻ Dig. (verb) Đào, bới Người hâm mộ
Farm. (noun)
Bill (noun). Hóa đơn Church. Nhà thờ Dinner. Bữa cơm trưa Nông trại
Circle. (noun) Vòng
Billion. Tỷ tròng Direction. Chỉ dẫn Fast. Nhanh
Bird. Con chim City. Thành phố Dirty. Dơ Father. Cha/bố

1
Fluent'Forever.com. . Gabriel.Wyner.

February. Tháng 2 Hair. Tóc Kitchen. Nhà bếp Million. Triệu


Feed. (verb) Cho ăn Half. Phân nữa Knee. Đầu gối Minute. Phút
Female. Nữ Hand. Bàn tay Knife. Cái nĩa mix/stir. (verb)
Fifteen. Số 15 Hang. (verb) Treo Lake. Hồ nước Monday. Thứ hai
Fifth. (5th) Thứ 5 (số
thứ tự) Happy. Hạnh phúc Lamp. Đèn Money. Tiền
Hard. Laptop. Máy tính xách
Fifty. Số 50 Cứng/Khó/Siêng tay Month. Tháng
Fight. (verb) Đánh
nhau Hat. Nón Laugh. (verb) Cười Moon. Mặt trăng
Morning. Buổi
Find. (verb) Tìm He. Anh ấy Lawyer. Luật sư sáng
Finger. Ngón tay Head. Cái đầu Leaf. Lá cây Mother. Mẹ
Fire. (noun) Lửa Healthy. Khỏe mạnh
Learn. (verb) Học Mountain. Núi
First. (1st) Số 1 (số tứ Left. (direction) Bên
tự Hear. (a sound) Nghe trái Mouse. Con chuột
Fish. (noun) Cá Heart. Tim Leg. Cái chân Mouth.
Heat. (noun) Sức
Five. Số 5 nóng Lemon. Chanh vàng Movie. Phim
Flat. (adjective) Bằng Heaven. Thiên Murder. (noun)
phẳng đường Letter. Thư, chữ cái Sự giết người
Floor. Sàn Heavy. Nặng Library. Thư viện Music. Âm nhạc
Lie down. (verb) Ngã
Flower. Hoa Hell. Địa ngục lưng Narrow. Hẹp
Nature. Thiên
Fly. (verb) Bay High. cao Lift. (verb) Nâng lên nhiên
Follow. (verb) Theo Light. (/dark) Ánh
dõi Hill. Đồi sáng Neck. Cái cổ
Food. Thức ăn Hole. Hang Light. (/heavy) Nhẹ Needle. Cây kim
Foot. (body part) Light. (noun) Đèn, tia Neighbor. Hàng
Chân Horse. Con Ngựa lửa, diêm, đóm xóm
Foot. (measurement)
Đơn vị đo độ dài, 1
foot bằng 12 inches Hospital. Bệnh viện Lip. Môi, miệng Network. Mạng
Listen. (music) (verb)
Forest. Rừng Hot. Nóng Nghe New. Mới
Fork. Cái nĩa Hotel. Khách sạn Location. Địa điểm Newspaper. Báo
Lock. (noun) Lọn tóc,
Forty.Số 40 Hour. Giờ khóa Nice. Tốt
Four. Số 4 House. Ngôi nhà Long. Dài Night. Tối
Fourteen. Số 40 Human. Nhân loại Loose. Lỏng lẻo Nine. Số 9
Fourth. (4th) Thứ 4 Hundred. Trăm Lose. (verb) Nineteen. Số 19
Friday. Thứ sáu Husband. Chồng Loud. Ninety. Số 90
Friend. Bạn I. Tôi Love. (verb) Yêu No. Không
Front. Phía trước Ice. Nước đá, băng Low. Thấp, yếu North. Phía Bắc
Game. Trò chơi Image. Ảnh Lunch. Bữa ăn trưa Nose. Cái mũi
Inch. Đơn vị đo độ Note. (on paper)
Garden. Vườn dài Magazine. Tạp chí Ghi chú
November. Tháng
Gasoline. Xăng Injury. Vết thương Male. Nam 11
Gift. Quà tặng Inside. Phía trong Man. Đàn ông Nuclear. Hạt nhân
Instrument. (musical)
Girl. Cô gái Nhạc cụ Manager. Quản lý Number. Số
Glass. Kính Island. Đảo Map. Bản đồ Ocean. Đại
dương
October. Tháng
Go. (verb) Đi It. Nó March. Tháng 3 10
God. Thần, chúa trời January. Tháng 1 Market. Chợ Office. Văn phòng
Gold. Vàng Job. Công việc Marriage. Hôn nhân Oil. Dầu
Good. Tốt Juice. Nước ép Marry. (verb) Kết hôn Old. (/new) Cũ
Grandfather. Ông July. Tháng 7 Material. Vật liệu Old. (/young) Già
Grandmother. Bà Jump. (verb) Nhảy May. Tháng 5 One. Số 1
Grass. Cỏ June. Tháng 6 Mean. (/nice) Nghĩa Open. (verb) Mở
Orange. (color)
Gray. Xám Key. Chìa khóa Medicine. Thuốc tây Màu cam
Green. Xanh Kill. (verb) Melt. (verb) Tan chảy Orange. (food)
Kilogram. Đơn vị cân Outside. Bên
Ground. Đất nặng Metal. Kim loại ngoài
Grow. (verb) King. Vua Meter. M Page. Trang
Gun. Súng Kiss. (verb) Hôn Milk. Sữa Pain. Đau đớn

2
Fluent'Forever.com. . Gabriel.Wyner.

Rice. Gạo, cơm,


Paint. Sơn cây lúa Six. Số 6 Tea. Trà
Pants. Quần dài Rich. Giàu Sixteen. Số 16 Teach. (verb) Dạy
Right. (direction)
Paper. Giấy Phải Sixty. Số 60 Teacher. Giáo viên
Parent. Cha mẹ Ring. Chiếc nhẫn Skin. Da Team. Đội
Park. (location) Công Tear. (drop) Nước
viên, nơi đỗ xe River. Sông Skirt. Váy mắt
Pass. (verb) Vượt Technology. Công
qua, thẻ Roof. Mái nhà Sky. Bầu trời nghệ
Patient. (noun) Bệnh Room. (in a house) Telephone. Điện
nhân Phòng Sleep. (verb) Ngủ thoại
Root. Rễ, gốc,
Pattern. Mẫu vẽ chân Slow. Chậm Television. Ti vi
Temperature. Nhiệt
Pay. (verb) Trả tiền Run. (verb) Chạy Small/little. Nhỏ/ít độ
Peace. Hòa bình Sad. Buồn Smell. (verb) Ngửi Ten. Số 10
Pen. Bút mực Salt. Muối Smile. (verb) Cười Theater. Nhà hát
Pencil. Bút chì Sand. Cát Snow. (noun) Tuyết They. Họ
Person. Người Saturday. Thứ bảy Soap. Xà phòng Thick. Dày
Photograph. Bức School. Trường
hình học Soft. Mềm Thin. Mõng, gầy
Think. (verb) Suy
Piece. Miếng Science. Khoa học Soil./earth. Đất nghĩ
Screen. Màn chắn,
Pig. Con lợn mình hình Soldier. Lính Third. (3rd) Thứ 3
Pink. Màu hồng Sea. Biển Son.Con trai Thirteen. Số 13
Plane. Máy bay Season. Mùa Song. Bài hát Thirty. Số 30
Plant. (noun) Thực Second. (2nd) Thứ
vật 2 Sound. Âm thanh Thousand. Ngàn
Second. (time)
Plastic. Chất dẽo Giây Soup. Súp, canh Three. Số 3
Plate. Cái đĩa Secretary. Thư ký South. Phía nam Throw. (verb) Ném
Space. (outer space)
Play. (verb) Chơi See. (a bird) Xem Khoảng trống Thursday. Thứ năm
Player. Người chơi Seed. Hạt giống Speak./say. (verb) Nói Ticket. (train) Vé
Pocket. Túi Sell. (verb) Bán Spoon. Thìa, muổng Tight. Chặt
Poison. (noun) Thuốc September. Tháng Time. (noun) Thời
độc 9 Sport. Thể thao gian
Spring. (season) Mùa Tire. (of a car) Lốp
Police. Cảnh sát Seven. Số 7 xuân xe
Pool. Bể bơi Seventeen. Số 17 Square. Vuông Toe. Ngón chân
Poor. Nghèo Seventy. Số 70 Stain. Vấy bẩn Tongue. Cái lưỡi
Sex. (gender) Giới
Pork. Thịt heo tính Stand. (verb) Đứng Tool. Dụng cụ
Pound. (weight) ĐV Sex. (the act) Gợi
đo cân nặng tình Star. Ngôi sao Tooth. Răng
Pray. (verb) Cầu Shake. (verb)
nguyện Rung, lắc/Bắt tay Stone. Đá Top. Đỉnh
President. Tổng
thống Shallow. Nông, cạn Stop. (verb) Dừng lại Touch. (verb) Chạm
Store./shop. Cửa
Price. Giá She. Cô ấy hàng Town. Thị trấn
Priest. Thầy tu Ship. Con tàu Straight. Thẳng Train. (noun) Xe lửa
street/road. Con Train station. Trạm
Prison. Nhà tù Shirt. Áo sơ mi đường xe lửa
Program. (computer) Transportation. Sự
Chương trình Shoes. Giày Strong. Khỏe, chắc chuyên chở
Pull. (verb) Kéo Shoot. (a gun) bắn Student. Sinh viên Tree. Cây
Push. (verb) Đẩy Short. (long) Ngắn Sugar. Đường Truck. Xe tải
Suit. (noun) Bộ quần
Queen. Hoàng hậu Short. (vs. tall) Lùn áo Tuesday. Thứ ba
Turn. (verb) Quay,
Quiet.Im lặng Shoulder. Vai Summer. Mùa hè xoay
Race. (ethnicity)
Sao Sick. Bệnh Sun. Mặt trời Twelve. Số 12
Race. (sport) Cuộc
đua Side. Cạnh, bên Sunday. Chủ nhật Twenty. Số 20
Sign. (noun) Ký, Twenty – one. (etc.)
Radio. Sóng vô tuyến biển Sweat. (noun) Mồ hôi Số 21
Rain. (noun) Mưa Sign. (verb) Ký tên Swim. (verb) Bơi Two. Số 2
T-shirt. Áo thun tay
Red. Màu đỏ Silver. Bạc ngắn Ugly. Xấu
University. Trường
Religion. Tôn giáo Sing. (verb) Hát Table. Cái bàn đại học
Sister. Chị gái, em
Reporter. Phóng viên gái Tall. Cao Up. Lên
Restaurant. Nhà
hàng Sit. (verb) Ngồi Taste. (verb) Nếm Valley. Thung lũng

3
Fluent'Forever.com. . Gabriel.Wyner.

Watch. (TV)
Verb. Động từ (verb) Xem Wet. (adj.) Ẩm ướt Wood. Gỗ
Water. (noun) Work. (verb) Làm
Victim. Nạn nhân Nước White. Màu trắng việc
Voice. (noun) Giọng
nói Wave. (ocean) Wide. Rộng World. Thế giới
Vowel. Nguyên âm We. Chúng tôi Wife. Vợ Write. (verb) Viết
Waiter. Người hầu Win. (verb) Chiến
bàn Weak. Yếu, loãng thắng Yard. Đất sau nhà
Wake up. (verb) Wear. (verb)
Thức dậy Mặc, mang, đội Wind. (noun) Gió Year. Năm
Walk. (verb) Đi bộ Wedding. Lễ cưới Window. Cửa sổ Yellow. Màu vàng
Wednesday. Thứ
Wall. Bức tường tư Wine. Rượu vang Yes. Vâng
You. (singular/plural)
War. Chiến tranh Week. Tuần lễ Wing. Cánh Bạn
Warm. (adjective) Weight. Cân
Ấm nặng Winter. Mùa đông Young. Trẻ
Wash. (verb) Giặt West. Hướng tây Woman. Phụ nữ Zero. Số 0
4

You might also like