Professional Documents
Culture Documents
Xemtailieu Tu Vung Ngu Phap Cau Hoi Movers Ky Thi Cambridge 2020
Xemtailieu Tu Vung Ngu Phap Cau Hoi Movers Ky Thi Cambridge 2020
SUCCESS IN MOVERS
*Vocabularies ( Từ vựng)
1. Số đếm (Numbers)
- one - eleven - twenty-one
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen ……………
- four - fourteen …………….
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
- one hundred
2. Màu sắc (Colors)
- blue xanh biển - pink hồng
- green xanh lá - purple tím
- orange màu cam - red đỏ
- yellow màu vàng - black đen
- white trắng - brown nâu
- grey xám
3. Quần áo (Clothes)
- jacket áo khoác - shoes giầy
- skirt váy - coat áo khoác dài
- socks vớ - trousers quần tây
- T-shirt áo thun - clothes quần áo
- shirt áo sơ mi - dress áo đầm
- sweater áo len - scaf khăn choàng
- hat nón - jeans quần jean
- shorts quần sọc - belt dây nịt
- glasses mắt kính - handbag xách tay
- tie cà vạt - pants quần đùi
4. Cơ thể (Body)
- face gương mặt - ears cái tai -fat mập/béo
- eyes mắt - beard râu -thin ốm
- mouth miệng - nose mũi -moustache râu mép
- tooth/teeth răng -blond/fair tóc vàng -stomach dạ dày
- head cái đầu - foot / feet bàn chân -straight tóc thẳng
- hand bàn tay -bottom mông - back lưng
- arm cánh tay - legs cái chân - body cơ thể
- neck cổ -curly tóc xoắn - finger ngón tay
- shoulder vai - hair tóc - tail đuôi
1
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
2
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
3
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
4
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
5
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
6
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
7
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
22.Tháng (Months)
- January tháng 1
- February tháng 2
- March tháng 3
- April tháng 4
- May tháng 5
- Friday tháng 6
- July tháng 7
- August tháng 8
- September tháng 9
- October tháng 10
- November tháng 11
- December tháng 12
8
Biên soạn : Th.Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 ( 0909 265 875 )
- this đây là
- that đó là
- these những cái này
- those những cái đó
- there is có
- there are có
- have/has có
- have/has got có
- now bây giờ
- today hôm nay
-yesterday hôm qua
-tomorrow ngày mai
What cái gì
Where ở đâu
When khi nào
Which cái nào
Who/Whom ai
How thế nào
Why tại sao
How many bao nhiêu
How much bao nhiêu
What time mấy giờ
Cấu trúc :
12
TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI VÀ HÌNH ẢNH THI MOVERS.
Listening
5 parts/25 questions 25 minutes (approx.)
Speaking
4 parts Between 5 and 7 minutes
2. Phần Listening:
- Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu
cần làm.
- Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp.
- Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được
cũng cố gắng đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống.
3. Phần Speaking:
- Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam.
- Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh
nhìn dáo dát xung quanh phòng.
- Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi
lại giám khảo bằng câu: Could you repeat, please?
- So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý
đến cách dùng từ vựng và ngữ pháp trong câu nói.
- Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát
âm rõ ràng, sử dụng câu đúng ngữ pháp.