You are on page 1of 2

9A. WHAT WOULD YOU DO?

 Aggressive: hung hăng  Sheep: con cừu


 Wave sb hand: vẫy tay  Bat: con dơi
 Poisonous: có độc  Bear: con gấu
 Bit: cắn  Bird: con chim
 Sting: đâm, chích  Camel: con lạc đà
 Vinegar: giấm  Crocodile: cá sấu
 Pretend + to V: giả vờ  Dolphin: cá heo
 Float: nổi  Elephant: con voi
 Bee: con ong  Giraffe: hươu cao cổ
 Butterfly: con bướm  Jellyfish: sứa biển
 Fly: con ruồi  Kangaroo: con chuột túi
 Mosquito: con muỗi  Lion: sư tử
 Spider: con nhện  Monkey: con khỉ
 Bull: còn bò tót  Mouse: chuột → mice: plural noun
 Chicken: con gà  Rabbit: con thỏ
 Cow: con bò  Shark: cá mập
 Goat: con dê  Snake: rắn
 Horse: con ngựa  Tiger: con hổ
 Pig: con lợn  Whale: cá voi
9B. I’VE BEEN AFRAID OF IT FOR YEARS
 Fear = phobia: nỗi sợ  Subway: tàu điện ngầm
 Acrophobia: sợ độ cao  Ski lift: thang trượt tuyết
 Agoraphobia: sợ đám đông  Balcony: ban công
 Glossophobia: sợ nói trước đám đông  Irrational: vô lý
 Claustrophobia: sợ không gian kín  Cure = treat: chữa bệnh
 Arachnophobia: sợ nhện  Exposure therapy: liệu pháp tiếp xúc
 Afraid of = frightened of = scared of: sợ  Tuberculosis: bệnh lao
 Severe effect on sb: ảnh hưởng nghiêm trọng  Overcome: vượt qua
lên ai đó  Involve: bao gồm
 Panic: hoảng loạn  Be combine with: kết hợp với
 Close space: không gian kín  Effective: hiệu quả
 Public space = open space: không gian mở  Placebo: thuốc tâm lí
9C. BORN TO SING
 Be born: sinh ra  Marry sb/ get married: kết hôn
 Go to elementary school: học mẫu giáo  Have children: có con
 Go to high school: cấp 3  Separate: ly thân
 Graduate from high school: tốt nghiệp cấp 3  Get divorced: ly hôn
 Go to college: học đại học  Retire: nghỉ hưu
 Graduate from college: tốt nghiệp đại học  Form: tạo nên
 Get a job: có công việc  Funeral: đám tang
 Fall in love: yêu
10A. THE MOTHERS OF INVENTION
 Dishwasher: máy rửa chén
 Disposable diapers: tã dùng 1 lần
 Zipper: dây kéo
 Windshield wipers: cần gạt nước cho kính chắn gió
 Bullet-proof vest: áo chống đạn
 White-out: bút xóa
 Washing machine: máy giặt
 Hairdryer: máy sấy
 Function: chức năng
 Material: vật liệu
 Focus on sb/sth: tập trung vào
 Discover (v): to find or learn sth for the first time
 Base (v): to make sth using sth else as a starting point
 Design (v): to draw a plan that shows how to make sth
 Invent (v): to make or think of sth for the first time
 Board game: any of many games, for example chess, in which small pieces are moved around on a
board with a pattern on it
 Share: cổ phần
 Hammer: cây búa
 Fundamental: cơ bản
 Error: lỗi
 Strabismus = lazy eye
 Possibility: khả năng
 Be based on: dựa trên
 Psychology: tâm lý
 Solve case: giải quyết tình huống
 Driving licence: bằng lái xe
10B. COULD DO BETTER
 Art: mỹ thuật
 Foreign languages (English, Spanish,…): ngôn ngữ nước ngoài
 Geography: địa lý
 History: lịch sử
 IT (= information technology): công nghệ thông tin
 Literature: văn học
 Math: toán
 PE (= physical education): thể dục
 Science (physics, chemistry, and biology): khoa học
 Grade: điểm tổng kết
 Behavior: hành vi, thái độ
 Messy: bừa bộn
 Report card: phiếu điểm
 Good/bad at: giỏi/dở về
 Emotional: dễ bị xúc động
 Eccentric: kì dị, lập dị
 Politician: nhà chính trị
 Possession: chiếm hữu
 Flowery language: ngôn từ bay bổng
10C. MR.INDECISIVE
 Opt (v) → option (N)
 Decide (v) → decision (N)
 Imagine (v) → imagination (N)
 Inform (v) → information (N)
 Elect (v) → election (N)
 Invite (v) → invitation (N)
 Organize (v) → organization (N)
 Educate (v) → education (N)
 Confuse (v) → confusion (N)
 Choose (v) → choice (N)
 Die (v) → death (N)
 Succeed (v) → success (N)
 Caffeinated: cà phê nguyên chất
 Decaffeinated: đã loại bỏ thành phần caffeine
 Option = choice: lựa chọn
 Product: sản phẩm
 Electrical gadget: thiết bị điện tử

You might also like