You are on page 1of 6

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 - Danh từ 

Danh từ là những từ chỉ người, ( mother, brother), sự vật


( bed, table…), nơi chốn (city, town) tính chất ( happiness,
fear) hoạt động (walk, travel…)
Danh từ được phân chia theo những cách như sau 

1. Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

 Danh từ số ít là danh từ đếm được có đơn vị đếm là 1 : Ví dụ apple, pen,


house,...=> a pen ( 1 chiếc bút) , an apple ( 1 quả táo) 

 Danh từ số nhiều là những danh từ đếm được với số lượng từ 2 trở lên: Ví dụ
oranges (những quả cam), houses (những ngôi nhà) , pens (những chiếc bút) 
2. Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable
Nouns)

 Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm bằng con số. Ví dụ : A tree,
three trees, one hundred trees… 

 Danh từ không đếm được chỉ những thứ không thể đếm được bằng con số. Ví
dụ water (nước), air (không khí), feeling (cảm xúc)...
Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều 

1. Đa số trường hợp ta thêm “s” vào sau danh từ 

Apple => apples 

House => Houses 

Candy => candies 

Book => books 

2. Những danh từ tận cùng ch - sh- s -ss - x - o ta thêm ES 

Shoe => Shoes 

Glass => Glasses 

Potato => Potatoes 

3. Danh từ tận cùng phụ âm+ y => Chuyển y > i và thêm es


Ví dụ:

Butterfly => Butterflies 

Fly => Flies 

Trường hợp nguyên âm+y : Để nguyên và thêm s

Boy => Boys 

Toy=>Toys

Trường hợp đặc biệt 

a tooth (một cái răng) —> teeth (những cái răng)

a foot (một bàn chân) —> feet (những bàn chân)

a person (một người) —> people (những người)

a man (một người đàn ông) —> men (những người đàn ông)

a woman (một người phụ nữ) —> women (những người phụ nữ)

a policeman (một cảnh sát) —> policemen (những cảnh sát)

a mouse (một con chuột) —> mice (những con chuột)

a goose (một con ngỗng) —> geese (những con ngỗng)

an ox (một con bò đực) —> oxen (những con bò đực)

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 về danh từ  

Exercise 1: Thay đổi hình thức từ danh từ số ít sang danh từ số


nhiều cho mỗi từ sau 
Singular  Plural  Singular  Plural 
Address  Shoe
   

Street  Toe
   

Village City 
   

Home Parent 
   

Tower School 
   

Province  Dinner
   

Hometown  Face 
   

Building Boy 
   

Exercise  Girl
   

Partner Sunday
   

Project Library 
   

Tree Game 
   

Flower Week 
   

Radio  Family 
   

Computer Holiday 
   

Exercise 2: Điền danh từ có sẵn vào từng ô thích hợp (Phân loại
danh từ) 

Pencil, teacher, classroom, notebook 


Book, fireman, police station 

Cellphone, house, student, table

Library, park, airplane, bank

Doctor, friend, secretary 

PERSON  PLACE THING 

     
     
     
     
     
     

Exercise 3: Điền chữ C trước danh từ đếm được (Countable


noun) và chữ U trước danh từ không đếm được (Uncountable
noun) 

1. Rice ___
2. Water ____
3. Milk ____
4. Honey: mat ong____
5. Apples____
6. Pizza _____ 
7. Fish Fish_____ 
8. Grapes__Qủa nho___
9. Cookies _bánh qui_a_cookies__
10. Cheese______
11. Chocolate _____ 
12. Juice_____ 
13. Ice-cream _____ 

Exercise 4: Chọn từ đúng trong mỗi câu sau: 

1. A slice/bowl of pizza 
2. A cup/plate of tea 
3. A piece/bowl of cake 
4. A bunch/can of flowers 
5. A bowl/bar of soup 
6. A bag/bottle of juice 
7. A jar/plate of honey
8. A bottle/a piece of milk 
9. A box/piece of cereal 
10. A glass/slice of coffee 

You might also like