Professional Documents
Culture Documents
Kiến thức và bài tập danh từ
Kiến thức và bài tập danh từ
Danh từ số nhiều là những danh từ đếm được với số lượng từ 2 trở lên: Ví dụ
oranges (những quả cam), houses (những ngôi nhà) , pens (những chiếc bút)
2. Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable
Nouns)
Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm bằng con số. Ví dụ : A tree,
three trees, one hundred trees…
Danh từ không đếm được chỉ những thứ không thể đếm được bằng con số. Ví
dụ water (nước), air (không khí), feeling (cảm xúc)...
Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Toy=>Toys
a man (một người đàn ông) —> men (những người đàn ông)
a woman (một người phụ nữ) —> women (những người phụ nữ)
Street Toe
Village City
Home Parent
Tower School
Province Dinner
Hometown Face
Building Boy
Exercise Girl
Partner Sunday
Project Library
Tree Game
Flower Week
Radio Family
Computer Holiday
Exercise 2: Điền danh từ có sẵn vào từng ô thích hợp (Phân loại
danh từ)
1. Rice ___
2. Water ____
3. Milk ____
4. Honey: mat ong____
5. Apples____
6. Pizza _____
7. Fish Fish_____
8. Grapes__Qủa nho___
9. Cookies _bánh qui_a_cookies__
10. Cheese______
11. Chocolate _____
12. Juice_____
13. Ice-cream _____
1. A slice/bowl of pizza
2. A cup/plate of tea
3. A piece/bowl of cake
4. A bunch/can of flowers
5. A bowl/bar of soup
6. A bag/bottle of juice
7. A jar/plate of honey
8. A bottle/a piece of milk
9. A box/piece of cereal
10. A glass/slice of coffee