You are on page 1of 3

REVIEW – FLYERS

New words Meaning Rewrite Rewrite Rewrite Rewrite


( Viết lại ) ( Viết lại ) ( Viết lại ) ( Viết lại )
Princes Hoàng tử

Library Thư viện

Downstairs Tầng dưới

Swing Xích đu

Basement Tầng hầm

Penguin Chim cánh cụt

Treasure Kho báu

Octopuses Bạch tuộc

Striped fish Các sọc

Cave Cái hang

An ambulance Xe cứu thương

A dictionary Cuốn từ điển

A waiter Người bồi bàn


nam
A desert Sa mạc

Woods Gỗ

A dentist Nha sĩ

A postcard Tấm bưu thiếp

A motorway Đường cao tốc

A tyre Lốp xe

Bridge Cái cầu

Breakfast Bữa sáng

Suprised Ngạc nhiên

Village Làng bản

Exciting Thú vị
Circus Xiếc

Clown Thằng hề

A bussinessman Doanh nhân

A calendar Lịch

A diary Nhật ký

An engine Động cơ

Horrible Tệ hại

Decide Quyết định

Quietly Lặng lẽ

Upstairs Tầng trên

Forest Rừng

Across Băng qua


Hippo Con hà mã
Grass Cỏ
Mouth Miệng
Whale Cá voi
Dangerous Nguy hiểm
Brave Can đảm
Smell Mùi
Favorite Yêu thích
Jungle Rừng
Climb Trèo, leo
Enomous To lớn
Carefully Cẩn thận
Frighten Hoảng sợ
Afraid of Sợ
Believe Tin tưởng
Ground Đất
Famous Nổi tiếng

You might also like