You are on page 1of 35

1

MỤC LỤC

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU .............................................................................. 3

TOPIC 1: EDUCATION ................................................................................................... 5

TOPIC 2: ENVIRONMENT ............................................................................................ 7

TOPIC 3: ECONOMY ...................................................................................................... 9

TOPIC 4: CULTURE...................................................................................................... 11

TOPIC 5: ENTERTAINMENT ..................................................................................... 13

TOPIC 6: HISTORY ....................................................................................................... 15

TOPIC 7: HEALTH ........................................................................................................ 17

TOPIC 9: MEDIA ......................................................................................................... 21

TOPIC 10: PSYCHOLOGY ........................................................................................... 23

TOPIC 11: ART ............................................................................................................. 25

TOPIC 12: AGRICULTURE ......................................................................................... 27

TOPIC 14: TECHNOLOGY .......................................................................................... 31

TOPIC 15: TOURISM .................................................................................................... 33

2
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU

Bộ tài liệu này sẽ cung cấp cho các bạn khoảng 300 từ và cụm Collocation được khuyên dùng
bởi các thầy cựu giám khảo IELTS theo 15 chủ đề phổ biến để các bạn có thể hiểu rõ và áp dụng
chúng vào bài viết IELTS Writing Task 2 của mình.
Trong mỗi chủ đề sẽ có bảng từ vựng với các mục như sau:
• Từ/ cụm Collocation
• Nghĩa tiếng Việt của từ/ cụm Collocation

Thêm vào đó, trong bộ tài liệu này, trung tâm muốn giới thiệu cho các bạn về “duyên mình với
từ vựng”.

• Thực tế khi học từ vựng, có những từ, cụm từ chúng ta học rất nhiều lần nhưng vẫn cứ mãi
quên (gọi là nhóm từ vựng Vô duyên). Hay có những từ, cụm từ chỉ cần một vài lần ghi
chép hoặc sử dụng là chúng ta có thể nhớ (gọi là nhóm từ vựng Duyên trung bình). Và đặc
biệt có những từ, cụm từ mà chúng ta có thể nhớ và sử dụng được ngay chỉ sau một lần
học (gọi là nhóm từ vựng Hữu duyên). Do đó, trong quá trình học từ mới, các bạn hãy ưu
tiên học nhóm từ vựng Hữu duyên để tiết kiệm thời gian, mất ít công sức mà vẫn có hiệu
quả cao nhé.
• Để giúp các bạn tiện lọc các từ vựng Hữu duyên, IELTS Xuân Phi đã tạo thêm một cột
“Destined” ngoài cùng bên phải. Sau khi đọc một lượt các từ trong mỗi chủ đề, có từ, cụm
từ nào các bạn thấy hay, dễ sử dụng thì các bạn hãy đánh dấu ✓ cho chúng vài cột này để
ưu tiên ghi nhớ và dùng trong bài viết nha.

Ngoài ra, cuối mỗi chủ đề sẽ có Link ứng dụng flashcard để các bạn có thể ôn lại từ vựng nha.
Để học nhanh, nhớ lâu chúng ta sẽ sử dụng ứng dụng Cram. Bạn có thể tải ứng dụng Cram về
điện thoại hoặc học trực tiếp trên học trực tiếp trên website: https://www.cram.com/

3
Link hướng dẫn sử dụng ứng dụng Cram trên điện thoại: https://youtu.be/oiGjG7zKnL4

Cách học:
Bạn có thể ấn trực tiếp vào đường link dưới mỗi chủ đề hoặc thực hiện các bước như sau:
Bước 1: Tải ứng dụng Cram về điện thoại hoặc học trực tiếp trên website bằng
cách copy đường link sau và paste vào trình duyệt web của bạn: https://www.cram.com/
Bước 2: Tìm từ khóa “ACADEMIC WRITING VOCABULARY BY EXAMINERS _ + Topic (số)”
Ví dụ “ACADEMIC WRITING VOCABULARY BY EXAMINERS _ Topic 1”.
Bước 3: Nhấn vào ô “Search” để tìm kiếm.
Bước 4: Trong các kết quả hiện ra, chọn đúng bộ từ vựng để học từ.

Chúc các bạn học tập tốt nhé!

4
TOPIC 1:
EDUCATION

5
Word/ Phrase Meaning Destined

Moral orientation Định hướng đạo đức

Innate trait Phẩm chất bẩm sinh

Physical potential Tiềm năng thể chất

Conducive to something Có lợi cho cái gì

Foundational knowledge Kiến thức nền, kiến thức căn bản

A profound insight into Một cái nhìn sâu sắc về

Be buried in their studies Vùi đầu trong học tập

Subsidize tuition fees Trợ cấp học phí

Learning through experience Học hỏi thông qua trải nghiệm

Traditional academic learning Học tập truyền thống

Inconsiderate behavior Hành vi thiếu suy nghĩ

A decency of behaviour Sự đứng đắn trong hành vi

Pedagogical methods Phương pháp sư phạm

Holistic educational setting Môi trường giáo dục toàn diện

Application of general concepts Ứng dụng của các khái niệm chung

Students of varying aptitudes Học sinh có năng khiếu khác nhau

Hone practical skills Trau dồi kỹ năng thực hành

Tedious theoretical lectures Các bài giảng lý thuyết tẻ nhạt

Corrective measures Biện pháp sửa sai/trừng phạt

Cognitive benefit Lợi ích về nhận thức


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
14271596
6
TOPIC 2:
ENVIRONMENT

7
Word/ Phrase Meaning Destined

Complex environmental issues Các vấn đề môi trường phức tạp

Global awareness campaign Chiến dịch nâng cao nhận thức toàn cầu

To disrupt the food chain Làm gián đoạn chuỗi thức ăn

To facilitate human development Để tạo điều kiện cho con người phát triển

Wildlife protection Bảo vệ động vật hoang dã

Endangered creatures Sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng

Unstoppable death Cái chết không thể ngăn cản

Flora and fauna species Các loài thực vật và động vật

Inflict environmental degradation Gây suy thoái môi trường

Impose stricter legislation Thực hiện luật pháp nghiêm ngặt hơn

Conservation efforts Các nỗ lực bảo tồn

Animal welfare matters Các vấn đề về phúc lợi động vật

Biological diversity Sự đa dạng sinh học

Illegal wildlife trade Buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp

Extraction of raw materials Khai thác nguyên liệu thô

Ecosystem services Dịch vụ sinh thái

Environmental catastrophe Thảm họa môi trường

Soil salinity Đất nhiễm mặn

Alternative energy sources Nguồn năng lượng thay thế

Anthropogenic factors Yếu tố con người


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-2-14273786
8
TOPIC 3:
ECONOMY

9
Word/ Phrase Meaning Destined

To bolster these sectors Để tăng cường các lĩnh vực này

A financial crisis Khủng hoảng tài chính

Corporate responsibility Trách nhiệm của công ty

Fosters greater inclusion Thúc đẩy sự hòa nhập nhiều hơn

Thrive on innovation Phát triển nhờ sự đổi mới

Lay a firm foundation Tạo một nền móng vững chãi

Billion-dollar enterprise Doanh nghiệp tỷ đô

Diversify investment portfolios Đa dạng hóa danh mục đầu tư

Face fierce competition Đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt

Yield little profits Mang lại ít lợi nhuận

Economic sectors Các thành phần kinh tế

Sustainable business models Mô hình kinh doanh bền vững

Boycott Tẩy chay

Legal frameworks and regulations Các khung pháp lý và quy định

Economic turbulence Bất ổn kinh tế

Economic windfall Kinh tế thất bại

Trade liberalization Tự do hóa thương mại

Mutually-gratifying outcomes Kết quả đôi bên cùng hài lòng

Maximise the benefits Tối đa hóa các lợi ích

Dodge taxes Trốn thuế


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-3-14273789
10
TOPIC 4:
CULTURE

11
Word/ phrase Meaning Destined

Cultural homogeneity Đồng nhất văn hóa

Adopt the norms Áp dụng các chuẩn mực

Cultural interactions Tương tác văn hoá

Communal values Các giá trị cộng đồng

Social hierarchy Hệ thống phân cấp xã hội

Genealogist Người viết gia phả

Cross-cultural learning Học tập giữa các nền văn hóa

Racial discrimination Phân biệt chủng tộc

Cultural conflict Xung đột văn hóa

Social convention Quy ước xã hội

Cultural preservation Bảo tồn văn hóa

Cultural appropriation Chiếm đoạt văn hóa

The host culture Văn hóa của nước chủ nhà

Core values Những giá trị cốt lõi

Social biases Định kiến xã hội

Immigrant communities Cộng đồng nhập cư

Outdated ideas Ý tưởng lạc hậu

Maintain traditional craftsmanship Duy trì nghề thủ công truyền thống

National identity Bản sắc dân tộc

Mutual understanding Sự hiểu biết lẫn nhau


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-4-14273792
12
TOPIC 5:
ENTERTAINMENT

13
Word/ Phrase Meaning Destined

Share the taste Chia sẻ cùng một sở thích

Circle of relationships Mối quan hệ

Media literacy Kiến thức về phương tiện truyền thông

Binge - watch Xem liên tục

Information overload Quá tải thông tin

Intrusiveness of advertisements Sự xâm nhập của quảng cáo

Mass media Phương tiện thông tin đại chúng

Attention span Khoảng thời gian tập trung

Short-lived career Sự nghiệp ngắn ngủi

Career peak Đỉnh cao sự nghiệp

Boost creativity Tăng sức sáng tạo

Classical performance Màn trình diễn nhạc cổ điển

A symphony Một bản nhạc giao hưởng

Perceive Lĩnh hội, hiểu được

Shorter - form entertainment Các phương thức giải trí ngắn hơn

Proliferation Sự phát triển/gia tăng mạnh mẽ

Intensive training Đào tạo chuyên sâu

Newcomer Người mới

Build up image Xây dựng hình ảnh

Streaming platform Nền tảng phát trực tuyến


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-5-14273795
14
TOPIC 6:
HISTORY

15
Word/ Phrase Meaning Destined

Sense of patriotism Tinh thần yêu nước

National heritages Di sản dân tộc

Insular Thiển cận

Ethnocentric mindset Tư duy dân tộc

History education Giáo dục lịch sử

Local historical legacies Di sản lịch sử địa phương

An alien culture Một nền văn hóa xa lạ

Historic relic Di tích lịch sử

The dawn of Bình minh của

Zeitgeist Thời đại

Cultural roots Cội nguồn văn hóa

Human civilization Văn minh nhân loại

Genocide Diệt chủng

Forerunner Tiền nhân

Chronological Theo niên đại

Artifact Cổ vật

Archive Lưu trữ

The course of history Quá trình lịch sử

Historical figure Nhân vật lịch sử

Sovereignty Chủ quyền


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-6-14273796
16
TOPIC 7:
HEALTH

17
Word/ Phrase Meaning Destined

Nutritionist Chuyên gia dinh dưỡng

Processed foods Đồ ăn chế biến sẵn

Nutritional demands Nhu cầu dinh dưỡng

Science-based diet Chế độ ăn uống khoa học

Diagnostic tests Khám chẩn đoán bệnh

Rates for hospitalization Tỷ lệ nhập viện

Prescribed medications Đơn thuốc chỉ định/ thuốc kê đơn

Cardiovascular benefits Lợi ích tim mạch

Counsell Tư vấn

Perpetually remain obese Duy trì bệnh béo phì kéo dài

Obesity Béo phì

Exercise regimens Chế độ tập thể dục

Naturally produced foods Thực phẩm sản xuất tự nhiên

Embracing wholesome lifestyles Thực hiện lối sống lành mạnh

Plights on global health Nguy hiểm tới sức khỏe toàn cầu

Lengthy hospital stay Thời gian nằm viện kéo dài

Cosmetic operations Phẫu thuật thẩm mỹ

Breast augmentation Nâng ngực

Congenital defects Dị tật bẩm sinh

Crop shortages Thiếu hụt thu hoạch từ mùa vụ


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-7-14273801
18
TOPIC 8:
LANGUAGE

19
Word/ Phrase Meaning Destined

Articulate Có khả năng ăn nói lưu loát

Language acquisition Tiếp thu ngôn ngữ

Lingua franca Ngôn ngữ chung

Indigenous language Ngôn ngữ bản địa

Mother tongues Tiếng mẹ đẻ

Wordsmith Người rèn chữ

Aptitude Năng khiếu

Linguist Nhà ngôn ngữ học

Fluency Trôi chảy

Cultural values Giá trị văn hóa

Have a good command of Thông thạo, hiểu biết

Be proficient in Thành thạo

Diplomacy Ngoại giao

Linguistic diversity Sự đa dạng ngôn ngữ

Facilitate smoother communication Tạo điều kiện giao tiếp tốt hơn

Relics of the past Di tích của quá khứ

Abbreviated words Từ viết tắt

Texting language Ngôn ngữ nhắn tin

Bilingual people Những người nói được hai ngôn ngữ

Linguistic similarities Sự tương đồng về ngôn ngữ


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-8-14273803
20
TOPIC 9:
MEDIA

21
Word/ Phrase Meaning Destined

A biased view Một cái nhìn thiên vị

Controversial topic Chủ đề gây tranh cãi

Front page Trang đầu

The press Báo chí

Trustworthy stories Những câu chuyện đáng tin cậy

Reliable information Thông tin đáng tin cậy

Eliminate misinformation Loại bỏ thông tin sai lệch

Disseminate information Phổ biến thông tin

Domestic and global affairs Các vấn đề trong nước và toàn cầu

Distorting information Bóp méo thông tin

Means of communication Phương tiện truyền thông

Informed citizens Công dân có hiểu biết

Mass media Phương tiện thông tin đại chúng

Information overload Quá tải thông tin

Advertising campaign Chiến dịch quảng cáo

Deceptive advertisement Quảng cáo lừa đảo

Credible sources Nguồn đáng tin cậy

A tabloid Báo lá cải

A media outlet Một phương tiện truyền thông

Go viral Lan truyền


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-9-14273809
22
TOPIC 10:
PSYCHOLOGY

23
Word/ Phrase Meaning Destined

Character traits Đặc điểm nhân cách

Mental well-being Sức khỏe tinh thần

Cognitive function Khả năng nhận thức

Memory recall ability Khả năng gợi lại kí ức

Behavioral patterns Mẫu hành vi

Mental illness Bệnh tâm thần

Bounce back Phục hồi

Therapy session Phiên trị liệu

Chronic disease Bệnh mãn tính

Emotional intelligence Trí tuệ xúc cảm

Relieve stress Giải tỏa căng thẳng

Cognitive development Phát triển nhận thức

Make an appointment Đặt lịch hẹn

Be diagnosed with Được chẩn đoán

Medical condition Tình trạng sức khỏe

Suffer from Chịu đựng

Be addicted to Nghiện

Cause a number of symptoms Gây ra một số triệu chứng

Have regular check-ups Đi khám định kỳ

Take drugs Sử dụng ma túy


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-10-14273813
24
TOPIC 11:
ART

25
Word/ Phrase Meaning Destined

Work of art Tác phẩm nghệ thuật

Art showcase Triển lãm tranh

Lay eyes on Nhìn

Evoke emotion Khơi gợi cảm xúc

Life paintings Tranh phong cảnh, đời sống

A self-expression method Một cách thể hiện bản thân

Reflect cultural identity Phản ánh bản sắc văn hóa

Promote creativity Thúc đẩy sự sáng tạo

Art viewers Người thưởng thức nghệ thuật

Style of painting Phong cách hội họa

Eye-catching Bắt mắt

Thought-provoking Gợi suy nghĩ

Aesthetic qualities Phẩm chất thẩm mỹ

Masterpiece Kiệt tác

Stimulate imagination Kích thích trí tưởng tượng

Convey one’s thoughts Truyền đạt suy nghĩ

Form of art Loại hình nghệ thuật

A portrait of Chân dung

Aesthetic preference Gu thẩm mỹ

Relieve stress Giải tỏa căng thẳng


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-11-14273814
26
TOPIC 12:
AGRICULTURE

27
Word/ Phrase Meaning Destined

Crop nutrition Dinh dưỡng cho cây trồng

Agricultural practices Các phương thức canh tác nông nghiệp

Sustainable agriculture Nông nghiệp bền vững

Irrigation systems Hệ thống tưới tiêu

Crop yields Sản lượng cây trồng

Genetically modified crop Cây trồng đã được biến đổi gen

Food security An ninh lương thực

Food supply Nguồn cung cấp lương thực

Natural selection Chọn lọc tự nhiên

Cold-resistant Có khả năng chịu lạnh

Staple food Lương thực chủ yếu

Livestock farming Chăn nuôi gia súc

Food shortage Thiếu lương thực

Intensive farming Thâm canh

Organic farming Canh tác hữu cơ

Natural disaster Thiên tai

Arable land Đất canh tác

Fertile soil Đất màu mỡ

Soil erosion Xói mòn đất

Eradicate pest Diệt trừ sâu bệnh


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-12-14273818

28
TOPIC 13:
WORK

29
Word/ Phrase Meaning Destined

A healthy and balanced life Một cuộc sống lành mạnh và cân bằng

Become a catalyst for Trở thành chất xúc tác cho cái gì

Lack of sufficient rest Thiếu sự nghỉ ngơi đầy đủ

Hinder a person’s career Cản trở cơ hội nghề nghiệp

Professional skills Kỹ năng chuyên ngành

Corporate ladder Bậc/nấc thang nghề nghiệp

Factory-based jobs Các công việc làm tại nhà máy

A more lucrative income Một thu nhập hấp dẫn hơn

A dearth in sth Một sự khan hiếm của cái gì đó

Vocational pathway Con đường học nghề

To endeavour to do sth Cố gắng làm một việc gì đó

A shrewder financial plan Một kế hoạch tài chính khôn ngoan hơn

Personal pursuits Sự theo đuổi cá nhân

Accumulate wealth Tích lũy tài sản

A competitive job market Một thị trường việc làm cạnh tranh

Retire from a position Nghỉ hưu từ một vị trí

Incumbent Đương nhiệm

Salary increments Tăng lương

Blue-collar worker Công nhân

White-collar workers Người làm việc văn phòng


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-13-14273823
30
TOPIC 14:
TECHNOLOGY

31
Word/ Phrase Meaning Destined

Advent of artificial intelligence Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo

Make human labourers redundant Làm cho nhân công con người thừa thãi

Error prone Dễ sai sót

Curtail the need for sth Giảm nhu cầu cho một cái gì đó

A laborious process Một quá trình gian khổ

Online archives Kho lưu trữ trực tuyến

Video conferencing applications Phần mềm tổ chức hội nghị qua video

Technological skills Các kỹ năng công nghệ

Smaller margin of error Phạm vi sai số nhỏ hơn

Cutting-edge technology Công nghệ tân tiến

User-friendly interface Giao diện thân thiện với người dùng

Over-reliance on technology Phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ

Digital age Thời đại kỹ thuật số

Electronic gadget Tiện ích điện tử

Automate mundane tasks Tự động hóa các nhiệm vụ thông thường

Passively view screens Xem màn hình một cách thụ động

Deteriorates public wellbeing Làm suy giảm sức khỏe cộng đồng

Environmentally friendly lifestyles Lối sống thân thiện với môi trường

Greater updatability Khả năng cập nhật nhanh hơn

The lack of genuine interaction Sự thiếu sự tương tác thật


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-14-14273824

32
TOPIC 15:
TOURISM

33
Word/ Phrase Meaning Destined

Complex environmental issues Các vấn đề môi trường phức tạp

Checked baggage / carry-on baggage Hành lý ký gửi / hành lý xách tay

Peak season Mùa cao điểm

Solve a limited part Giải quyết một phần

Delicate balance Sự cân bằng mong manh

Facilitate human development Tạo điều kiện phát triển con người

Bolster these sectors Để tăng cường các lĩnh vực này

Compensate for environmental damage Bồi thường thiệt hại cho môi trường

Inflict environmental degradation Gây suy thoái môi trường

Capture the beauty of Nắm bắt vẻ đẹp của

Escape from Thoát khỏi cái gì

Package tour Chuyến đi trọn gói

Travel services exports Xuất khẩu dịch vụ du lịch

Inhospitable weather Thời tiết khắc nghiệt

Encounter various cultures Gặp gỡ các nền văn hóa khác nhau

Ancient ruins Phế tích cổ xưa

The influx of tourists Dòng khách du lịch

Foreign exchange earnings Thu nhập ngoại hối

Cultural ambassadors Đại sứ văn hóa

Culture exchange Trao đổi văn hóa


Link Cram: https://www.cram.com/flashcards/academic-writing-vocabulary-by-examiners-
topic-15-14273826
34
35

You might also like