You are on page 1of 9

4.

4.2

4.3 问候

Xin chào 你好
Chào chị ạ 姐姐好
Chào anh ạ 哥哥好
Chào em 妹妹/弟弟好
Chào cô ạ 阿姨好
Chào chú ạ 叔叔好
Tạm biệt 再见

4.4 简介

Giới thiệu 介绍
Bản thân 自我,自己
Tên 名字
Tuổi 年龄
Nước 国家
Làm quen 认识
Gia đình 家庭
Địa chỉ 地址
Nghề nghiệp 职业
Số điện thoại 电话号码
Ước mơ 梦想
Trình độ ngoại ngữ 外语水平
Kỹ năng 技能

4.5 方向

Phương hướng 方向
Phía trên 上面
Phía dưới 下面
Bên trong 里面
Bên ngoài 外面
Đông 东
Nam 南
Tây 西
Bắc 北
Bên trái 左边
Bên phải 右边
Phía trước 前边
Phía sau 后边
ở giữa 中间
Bên cạnh 旁边
Xa 远
Gần 近
Gần đây 附近

4.6 天气

Mặt trời 太阳
Mặt trăng 月
Ngôi sao 星星
Ánh nắng 阳光
Mưa 雨
Tuyết 雪
Mưa đá 冰雹
Mưa phùn 毛毛雨
Mưa tuyết 飘雪
Mưa rào 阵雨
Mây 云
Cầu vồng 彩虹
Gió 风
Mưa bóng mây 太阳雨
Sấm sét 打雷
Chớp 闪电
Lốc xoáy 龙卷风
Bão 暴风
Lũ 洪水
Nóng 热
Lạnh 冷
Ẩm 湿
Khô 干
Nhiệt độ 热度
Xuân 春
Hạ 夏
Thu 秋
Đông 冬

4.7 医生

Bác sĩ 医生
Điều dưỡng 护理
Bệnh viện 医院
Bệnh nhân 病人
Nằm việnc 住院
Tiêm 打针
Xét nghiệm 检验
Máu 血
Phòng khám 诊所
Thuốc 药
Đi khám bệnh 去看病
Chuẩn đoán bệnh 诊断
Đau đầu 头疼
Khó thở 呼吸困难
Dương tính 阳性
Âm tính 阴性
Nhà xác 太平间
Phẫu thuật 手术
Gây mê 麻醉
Xe cứu thương 救护车
Vết thương 伤口
Cồn 醇
Thuốc giảm đau 止痛药
Chụp x quang X光
Xe lăn 轮椅
Sốt 发烧
Cảm 感冒
Đau 疼

4.8 购物
Mua sắm 购物
Địa chỉ 地址
Đặt hàng 下单
Người gửi 寄人
Người nhận 收人
Đơn hàng 单货
Giá tiền 价格
Mặc cả 砍价
Đắt 贵
Rẻ 便宜
Có vấn đề 有问题
Rách 破
Hỏng 坏
Giảm giá 打折
Mua 1 tặng 1 买一个送一个
Theo dõi 关注
Lọc sản phẩm 分类产品
Hủy hàng 取消订单
Bom hàng 买了但不收货
Hoàn hàng 还货
Hoàn tiền 还钱
Mã giảm giá 优惠券
Chương trình giảm giá 打折活动
Nhắn tin 发消息
Chăm sóc khách hàng 客户中心
Liên hệ 联系
Tư vấn 咨询
Thẻ ngân hàng 银行卡
Lượt đánh giá ảo 刷评
Bình luận 评论
Hình ảnh 图片
Video 视频
Vận chuyển 运转
Phí vận chuyển 运费
Miễn phí vận chuyển 包邮
Thanh toán khi nhận hàng COD
Thẻ tín dụng 信用卡
4.9 数字

Số
Một 一
Hai 二
Ba 三
Bốn 四
Năm 五
Sáu 六
Bảy 七
Tám 八
Chín 九
Mười 十
Mười một 11
Hai mươi 20
Hai mốt 21
Một trăm 100
Một trăm linh một 101
Một trăm mười 110
Một nghìn 1000
Mười nghìn 10000
Một trăm nghìn 100000
Một triệu 1000000
Mười triệu 10000000
Một trăm triệu 100000000
Một tỉ 1000000000

4.11 交通

Giao thông
Con đường 道路/马路
Đường bộ 陆路
Đường thủy 海路
Đường hàng không 空路
Đường cao tốc 高速公路
Đường sắt 铁路
Cầu 桥
Ngã rẽ 拐弯路口
Ngã ba 三岔路口
Ngã tư 十字路口
Đường bùng binh 环形路口
Đèn giao thông 红绿灯
Biển báo giao thông 交通标志
Vạch kẻ đường 斑马线
Đường hầm 地道
Vượt quá tốc độ 超速
Vòng xoay 环岛
Đường một chiều 单行线
Quốc lộ 国道
Biển chỉ đường 路牌
交通事故
Tắc đường 堵车
Ùn tắc giao thông 交通阻塞
Biên bản nộp phạt 罚单
Vi phạm luật giao thông 违反交通规则
Tuân thủ luật giao thông 遵守交通规则
Cảnh sát giao thông 交通警察
Mũ bảo hiểm 防护帽
Xe ô tô 汽车
Xe máy 摩托车
Xe đạp 自行车

4.12 感觉

4.13 酒店

Khách sạn 酒店
Đại sảnh 大堂
Tiền đặt cọc 订金
Phòng đơn 单间
Tiệc buffet 自助餐
Điểm tâm 点心
Điện thoại nội bộ 内线
Đồ lưu niệm 纪念品
Đồ tráng miệng 饭后甜点
Nhân viên dọn phòng 查房团
Nhân viên lễ tân 总台服务员
Nhân viên quét dọn 保洁服务员
Nhân viên trực phòng 值班人员
Phòng hạng sang 高级间
Phòng tiêu chuẩn 标准间
Thời gian đến khách sạn 抵达日期
Thời gian rời khách sạn 离店日期
Thời gian lên phòng 上楼时间
Phòng khách 客厅
楼梯

4.14 餐厅

4.15 时间

4.16 日期

4.17 运动

4.18 颜色

4.19 动物

4.20 身体

4.21 旅游
4.22 学校

4.23 求职

4.24 汽车

You might also like