You are on page 1of 3

I/ Từ ôn tập:

1. Bài 1: điền chữ


- 别 /bié/ Đừng
- 等 /děng/ Đợi
- 从 /cóng/ Từ… + từ chỉ thời gian, địa điểm.
- 到 /dào/ …Đến.
- Bổ ngữ chỉ tần suất 次 /cì/ thường được dùng sau động từ để chỉ số lần xảy ra hay thực hiện
hành động nào đó.
- Còn 次 /guò/ là đã từng. (đứng ngay sau động từ)
- 问题 / wèntí/ câu hỏi, vấn đề
- 帮助 / bāngzhù/ giúp đỡ
- 穿 /chuān/ mặc, mang
- 教室 / jiàoshì/ lớp học
- 再 /zài/ nữa
- 因为...所以... (yīn wèi... suǒ yǐ...): Bởi vì...Nên...
- 太...了 (tài... le): Quá...

2. Từ tổng hợp trong sách:

TOPIC CHINESE VIETNAMESE CHINESE VIETNAMESE


我 Tôi 你们 Bạn (các bạn, các người)
你 Bạn 他们 Họ (nam)
ĐẠI TỪ
他 Anh ấy / Chị ấy / Nó 她们 Họ (nữ)
XƯNG HÔ
她 Cô ấy 这 Này / Đây
我们 Chúng tôi 那 Nọ / Đó
爸爸 Bố / Cha 奶奶 Bà (bố)
妈妈 Mẹ 外公 Ông (mẹ)
TÊN GỌI 哥哥 Anh trai 外婆 Bà (mẹ)
TRONG GIA 弟弟 Em trai 丈夫 Chồng
ĐÌNH 姐姐 Chị gái 妻子 Vợ
妹妹 Em gái 儿子 Con trai
爷爷 Ông (bố) 女儿 Con gái
旅游 Du lịch 摩托车 Xe gắn máy
火车站 Ga tàu hỏa 走 Đi bộ
飞机场 Sân bay 票 Vé
DU LỊCH
公共汽车 Xe buýt 饭店 Nhà hàng
汽车 Xe ô tô 服务员 Nhân viên phục vụ
自行车 Xe đạp 酒店 Khách sạn
THỜI 今天 Hôm nay 年 Năm
GIAN // 明天 Ngày mai 月 Tháng
THỜI TIẾT
昨天 Ngày hôm qua 日 Ngày
时间 Thời gian 星期 Tuần
小时 Giờ 天气 Thời tiết
分钟 Phút 晴 Trời nắng
秒 Giây 雨 Mưa
早上 Buổi sáng 风 Gió
中午 Buổi trưa 雪 Tuyết
下午 Buổi chiều 冷 Lạnh
晚上 Buổi tối 热 Nóng
运动 Thể dục 篮球 Bóng rổ
MÔN THỂ 游泳 Bơi lội 羽毛球 Cầu lông
THAO 跑步 Chạy bộ 乒乓球 Bóng bàn
足球 Bóng đá 网球 Tennis
生病 Bị ốm 身体 Cơ thể
医生 Bác sĩ 痛 Đau
SỨC KHỎE 医院 Bệnh viện 休息 Nghỉ ngơi
住院 Nhập viện 药 Thuốc
医院 Xuất viện 开药 Kê đơn thuốc
上 Trên 外面
Bên ngoài
上面 Phía trên 外边
PHƯƠNG 下 Dưới 左边 Bên trái
HƯỚNG 下面 Phía dưới 右边 Bên phải
里面 前面 Trước mặt
Bên trong
里边 后面 Sau lưng
颜色 Màu sắc 蓝 Xanh dương
MÀU SẮC 红 Đỏ 黑 Đen
(màu + sè) 黄 Vàng 白 Trắng
绿 Xanh lá cây
米饭 Cơm 牛肉 Thịt bò
面条 Mì xào 鸡肉 Thịt gà
饺子 Bánh bao 猪肉 Thịt lợn
ĐỒ ĂN
包子 Bánh bao 鱼 Cá
面包 Bánh mì 好吃 Ngon
鸡蛋 Trứng gà
苹果 Quả táo
TRÁI CÂY 西瓜 Dưa hấu
芒果 Xoài
医生 Bác sĩ 考试 Thi cử, kiểm tra
老师 Giáo viên 教室 Lớp học
NGHỀ
学生 Sinh viên 学习 Học
NGHIỆP
服务员 Nhân viên phục vụ 教 Dạy, giảng dạy
工作 Làm việc 帮助 Giúp đỡ
听 Nghe 洗衣服 Giặt quần áo
说 Nói 买 Mua
读 Đọc 卖 Bán
写 Viết 玩 Chơi
看 Nhìn, xem 跳舞 Nhảy múa
吃 Ăn 唱歌 Hát
ĐỘNG TỪ 喝 Uống 画 Vẽ
ĐẠI TRÀ
说话 Nói chuyện 开车 Lái xe
学习 Học 做 Làm
工作 Làm việc 帮助 Giúp đỡ
睡觉 Ngủ 听懂 Hiểu được (khi nghe)
穿 Mặc 打电话 Gọi điện thoại
穿衣服 Mặc quần áo 等 Đợi
书 Sách 本 (běn) 电视 Ti vi 台 (tái)
纸 Giấy 张 (zhāng) 电影 Phim 部 (bù)
电脑 Máy tính 台 (tái) 眼镜 Mắt kính 副 (fù)
手机 Điện thoại 部 (bù) 小时 Giờ 小时 (xiǎoshí)
DANH TỪ
ĐỒ VẬT 衣服 Quần áo 件 (jiàn) 钟表 Đồng hồ 只 (zhī)
水果 Hoa quả 个 (gè) 自行车 Xe đạp 辆 (liàng)
茶 Trà 杯 (bēi) 公司 Công ty 家 (jiā)
桌子 Bàn 张 (zhāng) 咖啡 Cà phê 杯 (bēi)
椅子 Ghế 把 (bǎ)
高 Cao 好 Tốt
短 Ngắn 坏 Xấu
大 Lớn 难 Khó
小 Nhỏ 容易 Dễ
新 Mới 热 Nóng
Tính từ
旧 Cũ 冷 Lạnh
快 Nhanh 忙 Bận
慢 Chậm 闲 Rảnh
远 Xa 快乐 Vui vẻ
近 Gần 难过 Buồn

You might also like