- 别 /bié/ Đừng - 等 /děng/ Đợi - 从 /cóng/ Từ… + từ chỉ thời gian, địa điểm. - 到 /dào/ …Đến. - Bổ ngữ chỉ tần suất 次 /cì/ thường được dùng sau động từ để chỉ số lần xảy ra hay thực hiện hành động nào đó. - Còn 次 /guò/ là đã từng. (đứng ngay sau động từ) - 问题 / wèntí/ câu hỏi, vấn đề - 帮助 / bāngzhù/ giúp đỡ - 穿 /chuān/ mặc, mang - 教室 / jiàoshì/ lớp học - 再 /zài/ nữa - 因为...所以... (yīn wèi... suǒ yǐ...): Bởi vì...Nên... - 太...了 (tài... le): Quá...
2. Từ tổng hợp trong sách:
TOPIC CHINESE VIETNAMESE CHINESE VIETNAMESE
我 Tôi 你们 Bạn (các bạn, các người) 你 Bạn 他们 Họ (nam) ĐẠI TỪ 他 Anh ấy / Chị ấy / Nó 她们 Họ (nữ) XƯNG HÔ 她 Cô ấy 这 Này / Đây 我们 Chúng tôi 那 Nọ / Đó 爸爸 Bố / Cha 奶奶 Bà (bố) 妈妈 Mẹ 外公 Ông (mẹ) TÊN GỌI 哥哥 Anh trai 外婆 Bà (mẹ) TRONG GIA 弟弟 Em trai 丈夫 Chồng ĐÌNH 姐姐 Chị gái 妻子 Vợ 妹妹 Em gái 儿子 Con trai 爷爷 Ông (bố) 女儿 Con gái 旅游 Du lịch 摩托车 Xe gắn máy 火车站 Ga tàu hỏa 走 Đi bộ 飞机场 Sân bay 票 Vé DU LỊCH 公共汽车 Xe buýt 饭店 Nhà hàng 汽车 Xe ô tô 服务员 Nhân viên phục vụ 自行车 Xe đạp 酒店 Khách sạn THỜI 今天 Hôm nay 年 Năm GIAN // 明天 Ngày mai 月 Tháng THỜI TIẾT 昨天 Ngày hôm qua 日 Ngày 时间 Thời gian 星期 Tuần 小时 Giờ 天气 Thời tiết 分钟 Phút 晴 Trời nắng 秒 Giây 雨 Mưa 早上 Buổi sáng 风 Gió 中午 Buổi trưa 雪 Tuyết 下午 Buổi chiều 冷 Lạnh 晚上 Buổi tối 热 Nóng 运动 Thể dục 篮球 Bóng rổ MÔN THỂ 游泳 Bơi lội 羽毛球 Cầu lông THAO 跑步 Chạy bộ 乒乓球 Bóng bàn 足球 Bóng đá 网球 Tennis 生病 Bị ốm 身体 Cơ thể 医生 Bác sĩ 痛 Đau SỨC KHỎE 医院 Bệnh viện 休息 Nghỉ ngơi 住院 Nhập viện 药 Thuốc 医院 Xuất viện 开药 Kê đơn thuốc 上 Trên 外面 Bên ngoài 上面 Phía trên 外边 PHƯƠNG 下 Dưới 左边 Bên trái HƯỚNG 下面 Phía dưới 右边 Bên phải 里面 前面 Trước mặt Bên trong 里边 后面 Sau lưng 颜色 Màu sắc 蓝 Xanh dương MÀU SẮC 红 Đỏ 黑 Đen (màu + sè) 黄 Vàng 白 Trắng 绿 Xanh lá cây 米饭 Cơm 牛肉 Thịt bò 面条 Mì xào 鸡肉 Thịt gà 饺子 Bánh bao 猪肉 Thịt lợn ĐỒ ĂN 包子 Bánh bao 鱼 Cá 面包 Bánh mì 好吃 Ngon 鸡蛋 Trứng gà 苹果 Quả táo TRÁI CÂY 西瓜 Dưa hấu 芒果 Xoài 医生 Bác sĩ 考试 Thi cử, kiểm tra 老师 Giáo viên 教室 Lớp học NGHỀ 学生 Sinh viên 学习 Học NGHIỆP 服务员 Nhân viên phục vụ 教 Dạy, giảng dạy 工作 Làm việc 帮助 Giúp đỡ 听 Nghe 洗衣服 Giặt quần áo 说 Nói 买 Mua 读 Đọc 卖 Bán 写 Viết 玩 Chơi 看 Nhìn, xem 跳舞 Nhảy múa 吃 Ăn 唱歌 Hát ĐỘNG TỪ 喝 Uống 画 Vẽ ĐẠI TRÀ 说话 Nói chuyện 开车 Lái xe 学习 Học 做 Làm 工作 Làm việc 帮助 Giúp đỡ 睡觉 Ngủ 听懂 Hiểu được (khi nghe) 穿 Mặc 打电话 Gọi điện thoại 穿衣服 Mặc quần áo 等 Đợi 书 Sách 本 (běn) 电视 Ti vi 台 (tái) 纸 Giấy 张 (zhāng) 电影 Phim 部 (bù) 电脑 Máy tính 台 (tái) 眼镜 Mắt kính 副 (fù) 手机 Điện thoại 部 (bù) 小时 Giờ 小时 (xiǎoshí) DANH TỪ ĐỒ VẬT 衣服 Quần áo 件 (jiàn) 钟表 Đồng hồ 只 (zhī) 水果 Hoa quả 个 (gè) 自行车 Xe đạp 辆 (liàng) 茶 Trà 杯 (bēi) 公司 Công ty 家 (jiā) 桌子 Bàn 张 (zhāng) 咖啡 Cà phê 杯 (bēi) 椅子 Ghế 把 (bǎ) 高 Cao 好 Tốt 短 Ngắn 坏 Xấu 大 Lớn 难 Khó 小 Nhỏ 容易 Dễ 新 Mới 热 Nóng Tính từ 旧 Cũ 冷 Lạnh 快 Nhanh 忙 Bận 慢 Chậm 闲 Rảnh 远 Xa 快乐 Vui vẻ 近 Gần 难过 Buồn