You are on page 1of 16

ÔN TẬP TỪ VỰNG HSK1-2

1. SỐ ĐẾM

零 líng
百 Bǎi
千 qiān
兩 Liǎng
200-- 》 Liǎng bǎi , Èr bǎi
2. thời gian
3. Nơi chốn
学校 Xuéxiào Trường học
jiàoshì lớp học
教室 jiā Nhà
家 fángjiān Phòng
gōngsī công ty
房间 shāngdiàn cửa hàng
公司 yīyuàn Bệnh viện
Fànguǎn Nhà hàng , ksan
商店 bīnguǎn khách sạn
医院 huǒchē zhàn ga xe lửa
jīchǎng
饭馆 Sân bay
宾馆
火车站
机场
4. Các động từ
Tīng/shuō/dú/xiě Nghe/Nói/đọc/ viết
thường dùng 听 / 说 / 读 / 写 zǒu/qù +O đi / đi + O
走 / 去 +O jìn Đi vào
进 wèn hỏi
xiào cười
问 zuò/zuò ngồi /làm
笑 kàn/kànjiàn nhìn/thấy
jiào Gọi
坐 /做 Kāi/kāimén/kāichē mở/mở cửa/lái xe
看 / 看见 dào/lái đến
děng Chờ đợi
叫 gěi Đưa cho
开 chī/chīfàn/chī yào ăn / ăn cơm / uống thuốc
到 /来 hē/hē shuǐ uống/uống nước
mǎi/mài Mua/ bán
等 Chuān/Chuān yīfú Mặc/ mặc quần áo
给 zhù sống
sòng Giao, tặng
吃 / 吃饭 / 吃药 wán Chơi
喝 / 喝水
买 /卖
穿
5.PHƯƠNG TIỆN
飞机 fēijī

出租车 chūzūchē
船 chuán

公共汽车 火车 自行车
Gōnggòng qìchē Huǒchē Zìxíngchē
6. VÂN ĐỘNG 运动 Yùndòng
打篮球 dǎ lánqiú
踢足球 tī zúqiú
跑步 pǎobù

游泳
Yóuyǒng
7. ĐỘNG VẬT

狗 Gǒu 鸟 niǎo
鱼 yú 猫 māo
8. GIA ĐÌNH
爸爸 Bàba ,妈妈 māma
孩子, 女儿, 儿子
• Háizi, nǚ'ér, érzi
• 丈夫, 妻子 Zhàngfū, qīzi
老师 Lǎoshī giáo viên
xuéshēng học sinh
学生 tóngxué bạn cùng lớp
同学 yīshēng bác sĩ
yéyé/nǎinai ông /bà
医生 gēgē/jiějiě anh /chị
爷爷 / 奶奶 dìdì/mèimei Em trai/em gái
哥哥 / 姐姐
弟弟 / 妹妹
9. THỨC ĂN 菜 Cài (吃 /chī/ ăn )

面条 鸡蛋
Miàntiáo Jīdàn

米饭
Mǐfàn
羊肉 yángròu
10. TRÁI CÂY 水果 Shuǐguǒ
苹果 píngguǒ
西瓜 xīguā
11.THỜI TIẾT 天气 Tiānqì
Jīntiān tiānqì zěnme yàng?
下雪 热
下雨 xià xuě rè
Xià yǔ

晴天
冷 lěng qíngtiān 阴天 yīn tiān
12.THỨC UỐNG (喝 /hē/ uống)

牛奶
Niúnǎi

咖啡 - 茶
Kāfēi-chá

Shuǐ
13. ĐỒ VẬT Dōngxi
椅子 Yǐzi
Diànnǎo máy tính
diànshì tivi
diànhuà Điện thoại

桌子 zhuōzi
diànyǐng Bộ phim
shǒujī điện thoại di động

电脑 diànnǎo
铅笔 qiānbǐ
杯子 Bēizi

You might also like