You are on page 1of 16

Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK

Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

Chữ Hán Pinyin Tiếng việt


爱情 Àiqíng Tình yêu
安排 Ānpái Sắp xếp
安全 Ānquán An toàn
暗 Àn Tối
按时 Ànshí Kịp thời
按照 Ànzhào Dựa theo
包括 Bāokuò Bao gồm
保护 Bǎohù Bảo vệ
保证 Bǎozhèng Đảm bảo
抱 Bào Giữ
抱歉 Bàoqiàn Lấy làm tiếc
报道 Bàodào Báo cáo
报名 Bàomíng Đăng ký
倍 Bèi Lần
本来 Běnlái Ban đầu
笨 Bèn Ngốc nghếch
笔记本 Bǐjìběn Sổ tay
毕业 Bìyè Tốt nghiệp
遍 Biàn Lần
标准 Biāozhǔn Tiêu chuẩn
表达 Biǎodá Biểu hiện
表格 Biǎogé Hình thức
表扬 Biǎoyáng Khen ngợi
饼干 Bǐnggān Bánh quy
并且 Bìngqiě Cũng thế
博士 Bóshì Bác sĩ
不但 Bùdàn Không chỉ
不过 Bùguò Tuy nhiên
不得不 Bùdé bù Phải
不管 Bùguǎn Không vấn đề
不仅 Bùjǐn Không chỉ
部分 Bùfèn Riêng biệt
擦 Cā Lau
猜 Cāi Phỏng đoán
材料 Cáiliào Vật chất
参观 Cānguān Chuyến thăm
差不多 Chàbùduō Hầu hết
尝 Cháng Nếm thử
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

Chángchén
长城 g Trường thành
长江 Chángjiāng Trường giang
场 Chǎng Nơi, bãi, địa điểm
超过 Chāoguò Quá
吵 Chǎo ồn ào
成功 Chénggōng Thành công
成熟 Chéngshú Trưởng thành
成为 Chéngwéi Trở nên
诚实 Chéngshí Thật thà
乘坐 Chéngzuò Đi, đáp
吃惊 Chījīng Kinh ngạc
重新 Chóngxīn Lần nữa
抽烟 Chōuyān Hút thuốc
出差 Chūchāi Chuyến công tác
出发 Chūfā Đặt ra
出生 Chūshēng Sinh
传真 Chuánzhēn Số fax
窗户 Chuānghù Cửa sổ
词典 Cídiǎn Từ điển
从来 Cónglái Luôn luôn
粗心 Cūxīn Cẩu thả
答案 Dá'àn Câu trả lời
打扮 Dǎbàn Ăn mặc đẹp lên
打扰 Dǎrǎo Làm phiền
打印 Dǎyìn In
打折 Dǎzhé Giảm giá
打针 Dǎzhēn Tiêm
大概 Dàgài Có lẽ
大使馆 Dàshǐ guǎn Đại sứ quán
大约 Dàyuē Trong khoảng
戴 Dài Mặc
代表 Dàibiǎo Tiêu biểu, đại diện
代替 Dàitì Thay thế
大夫 Dàfū Bác sĩ
当 Dāng Khi nào
当地 Dāng dì Địa phương
当时 Dāngshí Tại thời điểm đó
刀 Dāo Dao
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

导游 Dǎoyóu Hướng dẫn


到 Dào Chạm tới
到处 Dàochù Mọi nơi
到底 Dàodǐ Đến cuối cùng
道歉 Dàoqiàn Xin lỗi
得意 Déyì Tự hào
Děng
等 (动) (dòng) Chờ đợi (động từ)
等 (助) Děng (zhù) Vân vân…
底 Dǐ Dưới cùng
地球 Dìqiú Trái đất
地址 Dìzhǐ Địa chỉ
掉 Diào Ngã
调查 Diàochá Cuộc điều tra
丢 Diū Mất
动作 Dòngzuò Hoạt động
堵车 Dǔchē Giao thông tắc nghẽn
肚子 Dùzi Bụng
断 Duàn Phá vỡ
对话 Duìhuà Hội thoại
对面 Duìmiàn Phía đối diện
顿 Dùn Bữa ăn
朵 Duǒ Hoa
而 Ér Và
儿童 Értóng Bọn trẻ
发 Fā Gửi đi
发生 Fāshēng Xảy ra
发展 Fāzhǎn Phát triển
法律 Fǎlǜ Pháp luật
翻译 Fānyì Phiên dịch
烦恼 Fánnǎo Phiền toái
反对 Fǎnduì Sự đối lập
反映 Fǎnyìng Phản chiếu
范围 Fànwéi Phạm vi
方法 Fāngfǎ Phương pháp
方面 Fāngmiàn Khía cạnh
方向 Fāngxiàng Phương hướng
访问 Fǎngwèn Chuyến thăm
放弃 Fàngqì Bỏ cuộc
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

放暑假 Fàng shǔjià Kì nghỉ hè


分之 Fēn zhī Phần trăm
份 Fèn Chia sẻ
丰富 Fēngfù Giàu có
风景 Fēngjǐng Phong cảnh
否则 Fǒuzé Nếu không thì
符合 Fúhé Phù hợp với
富 Fù Giàu có
父亲 Fùqīn Bố
复印 Fùyìn Sao chép
复杂 Fùzá Phức tạp
负责 Fùzé Chịu trách nhiệm
改变 Gǎibiàn Thay đổi
干杯 Gānbēi Chúc mừng!
干燥 Gānzào Khô
感动 Gǎndòng Được di chuyển
感觉 Gǎnjué Cảm thấy
感情 Gǎnqíng Cảm giác
感谢 Gǎnxiè Cảm ơn nhiều
干 Gān Khô
刚刚 Gānggāng Chỉ
高级 Gāojí Cao cấp
各 Gè Đa dạng
个子 Gè zi Chiều cao
公里 Gōnglǐ Km
工具 Gōngjù Công cụ
工资 Gōngzī Tiền lương
共同 Gòngtóng Chung
够 Gòu Đủ
购物 Gòuwù Mua sắm
孤单 Gūdān Một mình
估计 Gūjì Ước tính
鼓励 Gǔlì Khuyến khích
鼓掌 Gǔzhǎng Vỗ tay
顾客 Gùkè Khách hàng
故意 Gùyì Thong thả
挂 Guà Treo
关键 Guānjiàn Chìa khóa
观众 Guānzhòng Khán giả
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

管理 Guǎnlǐ Quản trị


光 Guāng Ánh sáng
广播 Guǎngbò Đài phát thanh
广告 Guǎnggào Quảng cáo
逛 Guàng Đi dạo
规定 Guīdìng Quy định
国际 Guójì Quốc tế
果然 Guǒ rán Đảm bảo đủ
过 (动) Guò (dòng) Vượt qua
过 (助) Guò (zhù) Kết thúc
过程 Guòchéng Quá trình
海洋 Hǎiyáng Đại dương
害羞 Hàixiū Nhát
寒假 Hánjià Kỳ nghỉ đông
汗 Hàn Mồ hôi
航班 Hángbān Chuyến bay
好处 Hǎochù Lợi ích
好像 Hǎoxiàng Có vẻ như
号码 Hàomǎ Con số
合格 Hégé Đủ điều kiện
合适 Héshì Thích hợp
盒子 Hézi Cái hộp
猴子 Hóuzi Con khỉ
厚 Hòu Dày
后悔 Hòuhuǐ Sự hối tiếc
后来 Hòulái Một lát sau
忽然 Hūrán Đột ngột
护士 Hùshì Y tá
互相 Hùxiāng Lẫn nhau
怀疑 Huáiyí Nghi ngờ
回忆 Huíyì Ký ức
活动 Huódòng Hoạt động
活泼 Huópō Sống động
火 Huǒ Ngọn lửa
获得 Huòdé Nhận
基础 Jīchǔ Nền tảng
激动 Jīdòng Hào hứng
积极 Jījí Tích cực
积累 Jīlěi Tích lũy
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

极其 Jíqí Vô cùng
集合 Jíhé Tổng hợp
及时 Jíshí Hợp thời
即使 Jíshǐ Thậm chí nếu
寄 Jì Gửi
记者 Jìzhě Phóng viên
计划 Jìhuà Kế hoạch
既然 Jìrán Mặc dù
技术 Jìshù Công nghệ
继续 Jìxù Tiếp tục
家具 Jiājù Đồ nội thất
加班 Jiābān Tăng ca
加油站 Jiāyóu zhàn Trạm xăng
假 Jiǎ Sai
价格 Jiàgé Giá bán
坚持 Jiānchí Năn nỉ
减肥 Jiǎnféi Giảm cân
减少 Jiǎnshǎo Giảm
将来 Jiānglái Tương lai
奖金 Jiǎngjīn Tặng kèm
降低 Jiàngdī Giảm
交 Jiāo Bàn giao
交流 Jiāoliú Giao tiếp
交通 Jiāotōng Giao thông
骄傲 Jiāo'ào Tự hào
饺子 Jiǎozi Bánh bao
教授 Jiàoshòu Giáo sư
教育 Jiàoyù Giáo dục
接受 Jiēshòu Chấp nhận
结果 Jiéguǒ Kết quả
节约 Jiéyuē Tiết kiệm
解释 Jiěshì Giải thích
尽管 Jǐnguǎn Mặc dù
紧张 Jǐnzhāng Lo lắng
进行 Jìnxíng Trong quá trình
禁止 Jìnzhǐ Cấm
精彩 Jīngcǎi Kỳ diệu
精神 Jīngshén Tinh thần
经济 Jīngjì Kinh tế học
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

经历 Jīnglì Kinh nghiệm


经验 Jīngyàn Kinh nghiệm
京剧 Jīngjù Opera bắc kinh
警察 Jǐngchá Cảnh sát
竟然 Jìngrán Thật bất ngờ
竞争 Jìngzhēng Tranh đua
镜子 Jìngzi Gương
究竟 Jiùjìng Chính xác
举办 Jǔbàn Giữ
拒绝 Jùjué Từ chối
距离 Jùlí Khoảng cách
开玩笑 Kāiwánxiào Làm cho vui
看法 Kànfǎ Lượt xem
考虑 Kǎolǜ Xem xét
棵 Kē Cây (đo từ)
科学 Kēxué Khoa học
咳嗽 Késòu Ho
可怜 Kělián Nghèo
可是 Kěshì Tuy nhiên
可惜 Kěxí Không may
肯定 Kěndìng Chắc chắn rồi
空气 Kōngqì Không khí
恐怕 Kǒngpà Tôi sợ
苦 Kǔ Đắng
宽 Kuān Rộng
困 Kùn Ngái ngủ
困难 Kùnnán Khó khăn
扩大 Kuòdà Mở rộng
拉 Lā Kéo
垃圾桶 Lèsè tǒng Rác
辣 Là Vị cay
来不及 Láibují Không có đủ thời gian
来得及 Láidéjí Đúng giờ
懒 Lǎn Lười biếng
浪费 Làngfèi Chất thải
浪漫 Làngmàn Lãng mạn
老虎 Lǎohǔ Con hổ
冷静 Lěngjìng Bình tĩnh
理发 Lǐfǎ Cắt tóc
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

理解 Lǐjiě Hiểu biết


理想 Lǐxiǎng Ý tưởng
礼貌 Lǐmào Lịch sự
厉害 Lìhài Hung dữ
力气 Lìqì Sức mạnh
例如 Lìrú Ví dụ
俩 Liǎ Hai
连 Lián Cũng
联系 Liánxì Tiếp xúc
凉快 Liángkuai Dễ chịu
亮 Liàng Sáng
聊天 Liáotiān Trò chuyện
另外 Lìngwài Ngoài ra
留 Liú ở lại
留学 Liúxué Du học
流泪 Liúlèi Rơi lệ
流利 Liúlì Thông thạo
流行 Liúxíng Phổ biến
乱 Luàn Sự hỗn loạn
律师 Lǜshī Luật sư
麻烦 Máfan Rắc rối
马虎 Mǎhǔ Cẩu thả
满 Mǎn Đầy
毛巾 Máojīn Khăn tắm
美丽 Měilì Xinh đẹp
梦 Mèng Mơ
密码 Mìmǎ Mật khẩu
免费 Miǎnfèi Miễn phí
民族 Mínzú Toàn quốc
母亲 Mǔqīn Mẹ
目的 Mùdì Mục tiêu
耐心 Nàixīn Kiên nhẫn
难道 Nándào Có thể nói rằng
难受 Nánshòu Khó chịu
内 Nèi Trong
内容 Nèiróng Nội dung
能力 Nénglì Có khả năng
年龄 Niánlíng Tuổi tác
农村 Nóngcūn Nông thôn
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

弄 Nòng Nhận
暖和 Nuǎnhuo ấm áp
偶尔 Ǒu'ěr Thỉnh thoảng
排列 Páiliè Mảng
判断 Pànduàn Thẩm phán
陪 Péi Đồng hành
批评 Pīpíng Sự chỉ trích
皮肤 Pífū Da
脾气 Píqì Nóng nảy
篇 Piān Cái
骗 Piàn Ngu xuẩn
Pīngpāng
乒乓球 qiú Bóng bàn
平时 Píngshí Thời bình
瓶子 Píngzi Chai
破 Pò Bị hỏng
普遍 Pǔbiàn Phổ cập
其次 Qícì Thứ hai
其中 Qízhōng ở giữa
起飞 Qǐfēi Cởi
起来 Qǐlái Thức dậy
气候 Qìhòu Khí hậu
千万 Qiān wàn Phải
签证 Qiānzhèng Hộ chiếu
墙 Qiáng Tường
敲 Qiāo Gõ cửa
桥 Qiáo Cầu
巧克力 Qiǎokèlì Sôcôla
亲戚 Qīnqī Quan hệ
轻 Qīng Ánh sáng
轻松 Qīngsōng Thư giãn
情况 Qíngkuàng Tình hình
请假 Qǐngjià Rời khỏi
请客 Qǐngkè Đãi
穷 Qióng Nghèo
区别 Qūbié Sự khác biệt
取 Qǔ Lấy
全部 Quánbù Toàn bộ
缺点 Quēdiǎn Nhược điểm
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

缺少 Quēshǎo Thiếu sót


却 Què Nhưng
确实 Quèshí Chính xác
群 Qún Nhóm
然而 Rán'ér Tuy nhiên
热闹 Rènào Sống động
人民币 Rénmínbì Nhân dân tệ
任何 Rènhé Sao cũng được
任务 Rènwù Bài tập
扔 Rēng Ném
仍然 Réngrán Vẫn
日记 Rìjì Nhật ký
入口 Rùkǒu Cổng vào
软 Ruǎn Mềm mại
散步 Sànbù Đi dạo
森林 Sēnlín Rừng
沙发 Shāfā Ghế sô pha
商量 Shāngliáng Bàn luận
伤心 Shāngxīn Buồn
稍微 Shāowéi Nhẹ nhàng
社会 Shèhuì Xã hội
深 Shēn Sâu
申请 Shēnqǐng Ứng dụng
甚至 Shènzhì Thậm chí (đến mức độ đó)
生活 Shēnghuó Đời sống
生命 Shēngmìng Đời sống
省 Shěng Tỉnh
剩 Shèng Trái
失败 Shībài Thất bại
失望 Shīwàng Thất vọng
师傅 Shīfù Thầy
湿润 Shīrùn ẩm
狮子 Shīzi Sư tử
十分 Shífēn Rất
实际 Shíjì Thực tế
实在 Shízài Thật đấy
食品 Shípǐn Món ăn
使用 Shǐyòng Sử dụng
试 Shì Thử
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

市场 Shìchǎng Thị trường


适合 Shìhé Phù hợp
适应 Shìyìng Phỏng theo
世纪 Shìjì Thế kỷ
收 Shōu Sưu tầm
收入 Shōurù Thu nhập
收拾 Shōushí Gọn gàng (lên một cái gì đó)
首都 Shǒudū Thủ đô
首先 Shǒuxiān Đầu tiên
受不了 Shòu bùliǎo Không thể chịu đựng nổi
受到 Shòudào Đau khổ
Shòuhuòyu
售货员 án Nhân viên bán hàng
输 Shū Sách
熟悉 Shúxī Làm quen với
数量 Shùliàng Số lượng
数字 Shùzì Con số
帅 Shuài Đẹp
顺便 Shùnbiàn Tình cờ
顺利 Shùnlì Thông suốt
顺序 Shùnxù Đặt hàng
说明 Shuōmíng Giải thích
硕士 Shuòshì Bậc thầy
死 Sǐ Chết
速度 Sùdù Tốc độ
塑料袋 Sùliào dài Túi nhựa
酸 Suān Chua
算 Suàn Đếm
随便 Suíbiàn Binh thương
随着 Suízhe Cùng với
孙子 Sūnzi Cháu trai
所有 Suǒyǒu Vì thế
台 Tái Nền tảng
抬 Tái Thang máy
态度 Tàidù Thái độ
谈 Tán Nói chuyện
Dàn
弹钢琴 gāngqín Chơi đàn piano
汤 Tāng Súp
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

躺 Tǎng Nói dối


趟 Tàng Chuyến đi
讨论 Tǎolùn Bàn luận
讨厌 Tǎoyàn Ghét
特点 Tèdiǎn Đặc trưng
提供 Tígōng Cung cấp
提前 Tíqián Trước
提醒 Tíxǐng Nhắc lại
填空 Tiánkòng Điền vào chỗ trống
条件 Tiáojiàn Điều kiện
停止 Tíngzhǐ Dừng lại đi
挺 Tǐng Khá
通过 Tōngguò Xuyên qua
通知 Tōngzhī Để ý
同情 Tóngqíng Cảm thông
推 Tuī Đẩy
推迟 Tuīchí Sự chậm trễ
脱 Tuō Cởi
袜子 Wàzi Vớ
完全 Wánquán Hoàn toàn
往 Wǎng Hướng tới
往往 Wǎngwǎng Thông thường
网球 Wǎngqiú Quần vợt
网站 Wǎngzhàn Trang mạng
危险 Wéixiǎn Nguy hiểm
味道 Wèidào Nếm thử
温度 Wēndù Nhiệt độ
文章 Wénzhāng Bài báo
握手 Wòshǒu Bắt tay
污染 Wūrǎn Bị ô nhiễm
无 Wú Không có gì
无聊 Wúliáo Nhàm chán
无论 Wúlùn Không có vấn đề gì
误会 Wùhuì Hiểu lầm
西红柿 Xīhóngshì Cà chua
吸引 Xīyǐn Thu hút
洗衣机 Xǐyījī Máy giặt
咸 Xián Mặn
现代 Xiàndài Hiện đại
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

羡慕 Xiànmù Đố kỵ
限制 Xiànzhì Giới hạn
香 Xiāng Thơm
相反 Xiāngfǎn Trái lại
详细 Xiángxì Chi tiết
响 Xiǎng Nhẫn
消息 Xiāoxī Thông điệp
小说 Xiǎoshuō Tiểu thuyết
笑话 Xiàohuà Đùa
效果 Xiàoguǒ Hiệu ứng
辛苦 Xīnkǔ Khó
心情 Xīnqíng Tâm trạng
信任 Xìnrèn Lòng tin
信心 Xìnxīn Sự tự tin
信用卡 Xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
兴奋 Xīngfèn Sự phấn khích
行 Xíng Đồng ý
醒 Xǐng Thức dậy
性别 Xìngbié Giới tính
性格 Xìnggé Tính cách
幸福 Xìngfú Hạnh phúc
修 Xiū Sửa
许多 Xǔduō Nhiều
血 Xuè Máu
压力 Yālì Căng thẳng
牙膏 Yágāo Kem đánh răng
亚洲 Yàzhōu Châu á
呀 Ya Ah
盐 Yán Muối
严格 Yángé Nghiêm khắc
严重 Yánzhòng Nghiêm trọng
Yánjiūshēn
研究生 g Sinh viên tốt nghiệp
演出 Yǎnchū Hiệu suất
演员 Yǎnyuán Diễn viên, diễn viên
阳光 Yángguāng Ánh sáng mặt trời
养成 Yǎng chéng Phát triển
样子 Yàngzi Một cái nhìn khác
邀请 Yāoqǐng Thư mời
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

钥匙 Yàoshi Chìa khóa


也许 Yěxǔ Có lẽ
页 Yè Trang
叶子 Yèzi Lá cây
一切 Yīqiè Mọi điều
以 Yǐ Với
亿 Yì Tỷ
意见 Yìjiàn Ý kiến
艺术 Yìshù Nghệ thuật
因此 Yīncǐ Vì thế
饮料 Yǐnliào Đồ uống
引起 Yǐnqǐ Nguyên nhân
印象 Yìnxiàng ấn tượng
赢 Yíng Thắng lợi
硬 Yìng Cứng
勇敢 Yǒnggǎn Can đảm
永远 Yǒngyuǎn Mãi mãi
优点 Yōudiǎn Ưu điểm
优秀 Yōuxiù Thông minh
幽默 Yōumò Hài hước
由 Yóu Từ
由于 Yóuyú Bởi vì
尤其 Yóuqí Đặc biệt
有趣 Yǒuqù Hấp dẫn
友好 Yǒuhǎo Thân thiện
友谊 Yǒuyì Hữu nghị
愉快 Yúkuài Vui lòng
于是 Yúshì Vì thế
与 Yǔ Và
语法 Yǔfǎ Ngữ pháp
语言 Yǔyán Ngôn ngữ
羽毛球 Yǔmáoqiú Cầu lông
预习 Yùxí Xem trước
圆 Yuán Vòng tròn
原来 Yuánlái Nguyên
原谅 Yuánliàng Tha thứ
原因 Yuányīn Lý do
约会 Yuē huì Ngày
阅读 Yuèdú Đọc
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

允许 Yǔnxǔ Cho phép


杂志 Zázhì Tạp chí
咱们 Zánmen Chúng tôi
暂时 Zhànshí Tạm thời
脏 Zàng Bẩn
责任 Zérèn Trách nhiệm
增加 Zēngjiā Tăng
增长 Zēngzhǎng Tăng
窄 Zhǎi Thu hẹp
招聘 Zhāopìn Tuyển dụng
着急 Zhāojí Lo
真正 Zhēnzhèng Thực tế
整理 Zhěnglǐ Sắp xếp
整齐 Zhěngqí Gọn gàng
Zhèngchán
正常 g Bình thường
正好 Zhènghǎo Đúng rồi
正确 Zhèngquè Chính xác
正式 Zhèngshì Chính thức
证明 Zhèngmíng Chứng minh
之 Zhī Của
支持 Zhīchí Ủng hộ
知识 Zhīshì Hiểu biết
值得 Zhídé Đáng giá
直接 Zhíjiē Trực tiếp
植物 Zhíwù Thực vật học, thực vật
职业 Zhíyè Nghề nghiệp
指 Zhǐ Chỉ có
只好 Zhǐhǎo Phải
只要 Zhǐyào Miễn là
质量 Zhìliàng Chất lượng
至少 Zhìshǎo Ít nhất
制造 Zhìzào Sản xuất
中文 Zhōngwén Người trung quốc
重点 Zhòngdiǎn Tập trung
重视 Zhòngshì Quan trọng, coi trọng
周围 Zhōuwéi Xung quanh
猪 Zhū Con lợn
逐渐 Zhújiàn Dần dần
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889

主动 Zhǔdòng Hoạt động


主意 Zhǔyì Ý tưởng
祝贺 Zhùhè Chúc mừng
著名 Zhùmíng Nổi danh
专门 Zhuānmén Chuyên nghành
专业 Zhuānyè Chính
赚 Zhuàn Kiếm
撞 Zhuàng Đánh
准确 Zhǔnquè Sự chính xác
准时 Zhǔnshí Kịp thời
仔细 Zǐxì Cẩn thận
自然 Zìrán Tự nhiên
总结 Zǒngjié Tóm lược
租 Zū Thuê
组成 Zǔchéng Hình thức
组织 Zǔzhī Cơ quan
嘴 Zuǐ Mồm
最好 Zuì hǎo Tốt
最后 Zuìhòu Cuối cùng
尊重 Zūnzhòng Sự tôn trọng
Zuò
做生意 shēngyì Kinh doanh
座 Zuò Ghế
座位 Zuòwèi Ghế
作者 Zuòzhě Tác giả

You might also like