Professional Documents
Culture Documents
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889
Chángchén
长城 g Trường thành
长江 Chángjiāng Trường giang
场 Chǎng Nơi, bãi, địa điểm
超过 Chāoguò Quá
吵 Chǎo ồn ào
成功 Chénggōng Thành công
成熟 Chéngshú Trưởng thành
成为 Chéngwéi Trở nên
诚实 Chéngshí Thật thà
乘坐 Chéngzuò Đi, đáp
吃惊 Chījīng Kinh ngạc
重新 Chóngxīn Lần nữa
抽烟 Chōuyān Hút thuốc
出差 Chūchāi Chuyến công tác
出发 Chūfā Đặt ra
出生 Chūshēng Sinh
传真 Chuánzhēn Số fax
窗户 Chuānghù Cửa sổ
词典 Cídiǎn Từ điển
从来 Cónglái Luôn luôn
粗心 Cūxīn Cẩu thả
答案 Dá'àn Câu trả lời
打扮 Dǎbàn Ăn mặc đẹp lên
打扰 Dǎrǎo Làm phiền
打印 Dǎyìn In
打折 Dǎzhé Giảm giá
打针 Dǎzhēn Tiêm
大概 Dàgài Có lẽ
大使馆 Dàshǐ guǎn Đại sứ quán
大约 Dàyuē Trong khoảng
戴 Dài Mặc
代表 Dàibiǎo Tiêu biểu, đại diện
代替 Dàitì Thay thế
大夫 Dàfū Bác sĩ
当 Dāng Khi nào
当地 Dāng dì Địa phương
当时 Dāngshí Tại thời điểm đó
刀 Dāo Dao
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889
极其 Jíqí Vô cùng
集合 Jíhé Tổng hợp
及时 Jíshí Hợp thời
即使 Jíshǐ Thậm chí nếu
寄 Jì Gửi
记者 Jìzhě Phóng viên
计划 Jìhuà Kế hoạch
既然 Jìrán Mặc dù
技术 Jìshù Công nghệ
继续 Jìxù Tiếp tục
家具 Jiājù Đồ nội thất
加班 Jiābān Tăng ca
加油站 Jiāyóu zhàn Trạm xăng
假 Jiǎ Sai
价格 Jiàgé Giá bán
坚持 Jiānchí Năn nỉ
减肥 Jiǎnféi Giảm cân
减少 Jiǎnshǎo Giảm
将来 Jiānglái Tương lai
奖金 Jiǎngjīn Tặng kèm
降低 Jiàngdī Giảm
交 Jiāo Bàn giao
交流 Jiāoliú Giao tiếp
交通 Jiāotōng Giao thông
骄傲 Jiāo'ào Tự hào
饺子 Jiǎozi Bánh bao
教授 Jiàoshòu Giáo sư
教育 Jiàoyù Giáo dục
接受 Jiēshòu Chấp nhận
结果 Jiéguǒ Kết quả
节约 Jiéyuē Tiết kiệm
解释 Jiěshì Giải thích
尽管 Jǐnguǎn Mặc dù
紧张 Jǐnzhāng Lo lắng
进行 Jìnxíng Trong quá trình
禁止 Jìnzhǐ Cấm
精彩 Jīngcǎi Kỳ diệu
精神 Jīngshén Tinh thần
经济 Jīngjì Kinh tế học
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889
弄 Nòng Nhận
暖和 Nuǎnhuo ấm áp
偶尔 Ǒu'ěr Thỉnh thoảng
排列 Páiliè Mảng
判断 Pànduàn Thẩm phán
陪 Péi Đồng hành
批评 Pīpíng Sự chỉ trích
皮肤 Pífū Da
脾气 Píqì Nóng nảy
篇 Piān Cái
骗 Piàn Ngu xuẩn
Pīngpāng
乒乓球 qiú Bóng bàn
平时 Píngshí Thời bình
瓶子 Píngzi Chai
破 Pò Bị hỏng
普遍 Pǔbiàn Phổ cập
其次 Qícì Thứ hai
其中 Qízhōng ở giữa
起飞 Qǐfēi Cởi
起来 Qǐlái Thức dậy
气候 Qìhòu Khí hậu
千万 Qiān wàn Phải
签证 Qiānzhèng Hộ chiếu
墙 Qiáng Tường
敲 Qiāo Gõ cửa
桥 Qiáo Cầu
巧克力 Qiǎokèlì Sôcôla
亲戚 Qīnqī Quan hệ
轻 Qīng Ánh sáng
轻松 Qīngsōng Thư giãn
情况 Qíngkuàng Tình hình
请假 Qǐngjià Rời khỏi
请客 Qǐngkè Đãi
穷 Qióng Nghèo
区别 Qūbié Sự khác biệt
取 Qǔ Lấy
全部 Quánbù Toàn bộ
缺点 Quēdiǎn Nhược điểm
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889
羡慕 Xiànmù Đố kỵ
限制 Xiànzhì Giới hạn
香 Xiāng Thơm
相反 Xiāngfǎn Trái lại
详细 Xiángxì Chi tiết
响 Xiǎng Nhẫn
消息 Xiāoxī Thông điệp
小说 Xiǎoshuō Tiểu thuyết
笑话 Xiàohuà Đùa
效果 Xiàoguǒ Hiệu ứng
辛苦 Xīnkǔ Khó
心情 Xīnqíng Tâm trạng
信任 Xìnrèn Lòng tin
信心 Xìnxīn Sự tự tin
信用卡 Xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
兴奋 Xīngfèn Sự phấn khích
行 Xíng Đồng ý
醒 Xǐng Thức dậy
性别 Xìngbié Giới tính
性格 Xìnggé Tính cách
幸福 Xìngfú Hạnh phúc
修 Xiū Sửa
许多 Xǔduō Nhiều
血 Xuè Máu
压力 Yālì Căng thẳng
牙膏 Yágāo Kem đánh răng
亚洲 Yàzhōu Châu á
呀 Ya Ah
盐 Yán Muối
严格 Yángé Nghiêm khắc
严重 Yánzhòng Nghiêm trọng
Yánjiūshēn
研究生 g Sinh viên tốt nghiệp
演出 Yǎnchū Hiệu suất
演员 Yǎnyuán Diễn viên, diễn viên
阳光 Yángguāng Ánh sáng mặt trời
养成 Yǎng chéng Phát triển
样子 Yàngzi Một cái nhìn khác
邀请 Yāoqǐng Thư mời
Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Website: http://thanhmaihsk.edu.vn/
Hotline: 0931715889