Professional Documents
Culture Documents
申请 Shēnqǐng Áp dụng
问 Wèn Hỏi
相信 Xiāngxìn Tin
出生 Chūshēng Sinh ra
买 Mǎi Mua
Page: Tự Họ c Tiếng Trung Quố c
来 Lái Đến
删除 Shānchú Xóa bỏ
做 Zuò Làm
梦见 Mèng jiàn Mơ
喝 Hē Uống
吃 Chī Ăn
飞 Fēi Bay
得到 Dédào Nhận
去 Qù Đi
Page: Tự Họ c Tiếng Trung Quố c
有 Yǒu Có
听 Tīng Nghe
希望 Xīwàng Mong
吻 Wěn Hôn
学习 Xuéxí Học
让 Ràng Để cho
听 Tīng Nghe
看 Kàn Nhìn
注意 Zhùyì Để ý
拥有 Yǒngyǒu Sở hữu
倒 Dào Đổ
准备 Zhǔnbèi Chuẩn bị
发音 Fāyīn Phát âm
保护 Bǎohù Bảo vệ
放 Fàng Đặt
登记 Dēngjì Đăng ký
拒绝 Jùjué Từ chối
辞职 Cízhí Từ chức
跑 Pǎo Chạy
说 Shuō Nói
骂 Mà Mắng
看见 Kànjiàn Xem
Page: Tự Họ c Tiếng Trung Quố c
喊 Hǎn Kêu la
坐 Zuò Ngồi
睡 Shuì Ngủ
站 Zhàn Đứng
漫步 Mànbù Đi dạo
讲 Jiǎng Nói
旅行 Lǚxíng Du lịch
走,走路,步行 Zǒu Đi bộ
要 Yào Muốn
洗 Xǐ Rửa
Page: Tự Họ c Tiếng Trung Quố c
工作 Gōngzuò Đi làm
写 Xiě Viết
16 Bỏ việc 辞职 cízhí
17 Sa thải 炒鱿鱼 chǎoyóuyú
18 Ca ngày 日班 rì bān
19 Ca đêm 夜班 yèbān
20 Bảo vệ 保安 bǎo’ān
21 Tan ca 下班 xiàbān
22 Đồng nghiệp 同事 tóngshì
23 Lãnh đạo 领导 lǐngdǎo
24 Chấm công 考勤 kǎoqín
25 Tuyển dụng nhân sự 人事录用 rénshì lùyòng
26 Hội đồng tuyển dụng 招聘委会 zhāopìn wěi huì
27 Nhân viên 人员 rényuán
28 Tài liệu 材料 cáiliào
Miêu tả bề ngoài
1 Mắt háo sắc 色鬼眼 sè yǎn guǐ
2 Yiểu điệu 纤细 Qiān xì
3 Thon thả 苗条 miáo tiào
4 Mặt tròn 苹果脸 Píng guǒ liǎn
5 Mặt búp bê 娃娃脸 wá wa liǎn
6 Mặt trái xoan 鸭蛋脸 yā dān liǎn
7 Mặt chữ điền 四方脸 sì fāng liǎn
8 Mặt dài 长方脸 Cháng fāng liǎn
9 Mặt nhọn 尖脸 Jiān liǎn
Page: Tự Họ c Tiếng Trung Quố c
很(hěn)Rất
Gần nghĩa với “ very”, “ quite” trong tiếng Anh.
特别(tèbié)Đặc biệt
Gần nghĩa với “especially” trong tiếng Anh.
最(zuì)NhấtTương đương với “most” trong tiếng Anh ( chỉ mức độ nhất )Ví dụ
稍微等一下。(Shāowēi děng yíxià./ Bạn có thể đợi tôi một lát khộng ?)这瓶清
酒的味道感觉妙极了。(Zhèpíng qīngjiǔ de wèidao gǎnjué miào jíle./ Mùi vị
của rượu này rất tuyệt)如果再细一点就更好了。(Rúguǒ zài xì yīdiǎn, jiù gèng
hǎole./ Nếu mà thon dài một tí thì càng tốt)
已经(yǐjīng)Đã
Gần với nghĩa “Already” trong tiếng Anh
刚(gāng)Vừa mới~
正在(zhèngzài)Đúng lúc ~
Thể tiếp diễn
Page: Tự Họ c Tiếng Trung Quố c
总(zǒng)Lúc nào cũng, lúc nào cũng thế không thay đổi
Gần với nghĩa “Always” trong tiếng Anh.
突然(tūrán)Đột nhiên
Gần với nghĩa “Suddenly” trong tiếng Anh.
也(yě)Cũng ~
Gần với nghĩa “Also” trong tiếng Anh