Professional Documents
Culture Documents
2178. Wǒ mā gěi wǒ fā le yī fēng guàhào xìn ,wǒ xiǎng tā yǒu shénme zhòngyào de
shìqíng yào shuō.
2179. Ủa ma cấy ủa pha lợ ý phâng qua hao xin, úa xẻng tha dẩu sấn mơ trung dao
tợ sư schính dao sua.
2180. 747 Tôi thấy tên tôi trên bảng đen, chắc chắn là có mục chuyển tiền của
tôi. 我在黑板上看到我的名字,肯定有我的汇款。
2181. Wǒ zài hēibǎn shàng kàn dào wǒ de míngzì ,kěndìng yǒu wǒ de huìkuǎn.
2182. Ủa zai hây pản sang khan tao ủa tợ mính zự, khẩn tinh dấu ủa tợ huây khoản.
2183. 748 Bạn có muốn gửi thư hàng không không? 你想发航空信
吗?
2184. Nǐ xiǎng fā hángkōng xìn ma ?
2185. Ní xẻng pha háng khung xin ma?
2186. 749 Tôi đút thư vào hòm thư ở trước bưu điện. 我把信塞进邮局前面
的邮筒里。
2187. Wǒ bǎ xìn sāi jìn yóujú qiánmiàn de yóutǒng lǐ.
2188. Úa pả xin xai chin dấu chúy schiến miên tợ dấu thủng lỉ.
2189. 750 Hôm nay bạn thật là rực rỡ. 你今晚真是光彩照人。
2190. Nǐ jīnwǎn zhēn shì guāngcǎizhàorén.
2191.
2192. 751 Đó là một lần trải nghiệm đáng sợ. 那是一次可怕的经历。
2193. Nà shì yí cì kěpà de jīnglì.
2194. Na sư ý xư khửa pa tợ chinh li.
2195. 752 Tôi vui mừng đến tột độ. 我高兴到了极点。
2196. Wǒ gāoxìng dào le jí diǎn.
2197. Ủa cao xinh tao lợ chí tiển.
2198. 753 Bữa tối rất tuyệt. 晚餐棒极了。
2199. Wǎncān bàng jíle .
2200. Goản xan pang chí lợ.
2201. 754 Cây thông Noel thật là đẹp. 圣诞树真华美。
2202. Shèngdàn shù zhēn huáměi.
2203. Sâng tan su trân hóa mẩy.
2204. 755 Thật là một bộ phim tẻ nhạt. 多么无聊的一场电影啊。