Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng tiếng anh
Từ vựng tiếng anh
Would : muốn
Easy : dễ dàng
Class : lớp
Example : ví dụ
Many : nhiều
Old : cũ
Pants : quần
Shoe : giày
Bag : túi
Really : thực sự
Parents : bố mẹ
Bad : kém dở
But : nhưng….
Know : biết
Problem : vấn đề
Their : của họ
Monday : thứ 2
Tuesday : thứ 3
Use : sử dụng
Mr : ông
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (simple present tense) là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường
xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật,
hoặc diễn tả chân lý và sự hiển nhiên.
-
Cách sử dụng
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (E.g: The sun rises in the East and sets in the West.).
Diễn tả 1 thói quen, một hành động thường xảy ra ở hiện tại. (E.g:I get up early every morning.).
Nói lên khả năng của một người (E.g : He plays tennis very well.).