You are on page 1of 6

+

Từ vựng tiếng anh

Would : muốn

Exam : bài thi

Easy : dễ dàng

Difficult : khó, khó khan

Class : lớp

Question : câu hỏi

Example : ví dụ

Important : quan trọng

Many : nhiều

Alittle : một chút

Camera : máy ảnh

Computer : máy tính

Watch : đồng hồ đeo tay

Old : cũ

Escuse :xin thứ lỗi…

Key : chìa khóa

Cell phone : điện thoại

Pants : quần

Shoe : giày

These : này, những thứ này

Hundred : hằng tram

Bag : túi

Really : thực sự

Too : quá, cũng

Long : dài, lâu

Dress: váy, đầm


Orange : màu cam

Favorite : yêu thích, ưa thích

Color : màu sắc

Beautiful : xinh đẹp, đẹp

Our: của chúng ta, của chúng tôi

Parents : bố mẹ

Sister : chị gái

Japanese : tiếng nhật

French : tiếng pháp

Frence : nước pháp

Bad : kém dở

Korean : tiếng hàn

Korea : hàn quốc

Country : đất nước

Spanish: tiếng tây ban nha

But : nhưng….

London : luân đôn

Language : ngôn ngữ

Know : biết

Problem : vấn đề

Address : địa chỉ

Their : của họ

Understand ; hiểu, hiểu được

Pet : thú cưng

The passport : hộ chiếu

(a) hospital : bệnh viện

work : làm việc, công việc

together : cùng nhau, lam cùng

bank : ngân hang


(an) office : văn phòng

Job : công việc

Meeting : họp, cuộc họp

Lot : rất nhiều

Study : học, nghiên cứu

Tonight : tối nay

University : trường đại học

Teach : dạy, dạy học

With : với (ai)

Monday : thứ 2

Tuesday : thứ 3

Sunday : chủ nhật

City : thành phố

Use : sử dụng

Mr : ông

TỪ MỚI KIỂU CÂU NGHĨA


Pan Quần
Shirt áo
Hat mũ
Long Dài
Short Ngắn
Orange Màu cam, quả cam
His Của anh ấy
Dollar Tiền đô
You’re welcome Không có gì
Dress Cái váy
Favorite Yêu thích
Computer
Parent Bố mẹ
Person Con người
friendly Than thiện
here Ở đây
Dortor Bác sĩ
Happy Vui vẻ
Alway Luôn luôn
Mom Mẹ
Little Nhỏ bé (little girl, little boy)
Old Tuổi
Daughter Con gái (của bố/mẹ)
hospital Bệnh viện
Meeting Gặp mặt
(a) Lot Rất nhiều
Teach Dạy (học)
University Trường đại học
Tonight Tối hôm nay
Study Học
Their Của họ
No problem Không thành vấn đề
Pet Thú cưng
Cheers Dô (dôooooooo)
Country Đất nước
Address Địa chỉ
Coat Áo khoác
Supo
Egg Trứng gà
Vegetable Rau củ
Sandwich Bánh kẹp
Some bread Bánh mì
Fruit Trái cây
Potato Khoai tây
Usually Thường xuyên
Does Có không, có…không
Draw Vẽ
Where ở đâu
Airport Sân bay
station Trạm (xe)
Bathroom Nhà tắm, nhà vệ sinh
Our Của chúng tôi
Over Đằng kia, phía bên kia
Train Tàu hỏa
Plane Máy bay, chuyến bay
Right here Ngay đây
Passport Hộ chiếu
Closed Đóng cửa
Last name Họ
Late Đến muộn
First name tên
Would (like) Muốn
Watch (watches) Đồng hồ đeo tay (những đồng
hồ đeo tay)
Saturday Thứ 7
sixteen 16
Jeans Quần bò
Skirt Chân váy
Those Đó
Shoes Chiếc giày
Jacket Áo khoác
Both Cả hai, đều, cả
Cheap Rẻ
Seventeen 17
Green Màu xanh lá
t-shirt Áo thun
Favorite yêu thích
Different Khác, khác nhau
Store Cửa hàng
Clother Quần áo
Hundred Hàng trăm
Open Mở, mở cửa
Shoe Giày
Now Ngay bây giờ
Glass Ly, cốc
Juice Nước ép
Another Khác
Hand Bàn tay
Often Thường hay, hay
Face Khuôn măt, đối mặt với
Wash Giặt, gội, rửa
Grandpa Ông
Grandma Bà
Teache Giáo viên, dạy
Blue Màu Xanh lam
Brown Màu nâu
Eye Mắt
Has (anh/cô ấy) có
Hair Tóc
Eight Số 8
Know Biết
Nineteen 19
Eighteen 18
Kitchen Phòng bếp
Fridge Tủ lạnh
Bed Giường

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH (12 THÌ)

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (simple present tense) là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường
xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật,
hoặc diễn tả chân lý và sự hiển nhiên.
-
Cách sử dụng
 Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (E.g: The sun rises in the East and sets in the West.).
 Diễn tả 1 thói quen, một hành động thường xảy ra ở hiện tại. (E.g:I get up early every morning.).
 Nói lên khả năng của một người (E.g : He plays tennis very well.).

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn


 Trong câu có xuất hiện từ sau: every (every day, every week, every month,...).
 Các trạng từ tần suất xuất hiện trong thì hiện tại đơn: Always , usually, often, sometimes,
seldom, rarely, hardly, never.

Động từ “to be” Động từ “thường”


S + am/is/are + ….. S + V(s/es) + …..
Chú ý: Chú ý:
 I + am  I, you, we, they + V (nguyên thể)
 He, she, It + is  He, she, it, + V(s/es)
 You, we, they + are -He always swim in the evening (anh ấy thường đi
-I am a student (tôi là một học sinh) bơi vào buổi tối)
-They are teacher (họ là giáo viên) -mei usually goes to bed at 11 p.m (mei thường đi
-She is my mother (bà ấy là mẹ tôi) ngủ vào lúc 11 giờ tối)
-every Sunday we go to see my grandparents (chủ
nhật hằng tuần chúng tôi thường đi thăm ông bà)
Câu phủ định
S + am/is/are + not + N/Adj S + do/does + not + V (nguyên thể)
Chú ý: Chú ý:
 Is not = isn’t  Do not = don’t
 Are not = aren’t  Does not = doesn’t
-she is not my friend (cô ấy không phải bạn của tôi) -he

You might also like