You are on page 1of 2

Vocabulary Mean Make a sentence

(preposition) ( đặt câu)


The Alphabet Bảng chữ cái always Lúc nào cũng, luôn,
luôn luôn
Head Cái đầu busy Bận, bận rộn, đông
đúc
Neck Cái cổ Walks into Bước vào
Arm Cái tay A clothes store Một cửa hàng quần
áo
Thigh đùi Jacket Áo khoác
Knee Đầu gối Spanish Tiếng tây ban nha
Leg Cái chân at Tại, ở, nằm ở
armpit nách together Cùng nhau, bên
nhau, đều
Wrist Cổ tay An office Văn phòng
elbow Khuỷu tay
coat Chiếc áo khoác, áo
choàng, áo khoác

Check Hóa đơn, xem


Many, a lot of, lots Nhiều
sentences câu
Hỏi Ask
Vietnamese Người việt
VOCABULARY
THE BODY

You’re Không có gì
welcom
Cell phone Điện thoại di dộng
these Này, những… này, chỗ… này
Too Quá, cũng vậy, cũng
This Đây, điều này, việc này
Like , to like, thích
like to

This ( V số ít): ở gần Người hoặc vật Đây, điều này, việc
này
These( V số nhiều) Người hoặc vật Này, những.. này,
chỗ.. này
That ( V số ít): ở xa Người hoặc vật
Those ( V số nhiều) Người hoặc vật

You might also like