You are on page 1of 6

REVISION FOR THE FIRST MIDTERM TEST GRADE 6

Unit 1:
I. VOCABULARY: From unit 1 to unit 3
School supplies: Subjects:
Rubber Maths
Pencil case Biology
Ruler History
Notebook Literature
Pencil sharpener Chemistry
School bag Technology (IT)
Compass English
Calculator Art
Textbook Physics
Scissors Geography
Lunch box Music
Backpack Drama
Physical education (PE)
Science
Dancing
Play (chơi) Do (làm) Have (có) Study (học)

+ môn thể thao liên + việc nhà, bài tập + bữa ăn + môn học, lĩnh vực
quan đến trái bóng, trái nghiên cứu
+ môn giải trí trong + danh từ để chỉ việc
cầu, có tính ganh đua nhà, mang tính cá nhân, ai có cái gì đó
+ nhạc cụ không có tính ganh đua
+ môn thể thao không
liên quan đến trái bóng
+ các hoạt động mang
tính rèn luyện sức khoẻ
football judo lessons music
the piano aerobics lunch English
sports housework breakfast history
badminton homework subjects vocabulary
basketball exercise English lesson science
the violin karate dinner geography
Maths
II. GRAMMAR
Present simple (thì hiện tại đơn)
[ S + be (not) +Adj/N; S + V-inf/-s/-es; S + don’t / doesn’t +V-inf]
Normal verb (động từ thường) Be
I + am
I, you, we, they + V-inf (động từ giữ nguyên)
(+) You, we, they + are
He, she, it + V(s/es)
He, she, it + is
I, you, we, they + don’t + V-inf (động từ giữ I am not
(-) nguyên) You, we, they + aren’t
He, she, it + doesn’t + V-inf (động từ giữ nguyên) He, she, it + isn’t
Am + I...?
Do + I, you, we, they + V-inf? (động từ giữ nguyên)
(?) Are + you, we, they ...?
Does + he, she, it + V-inf? (động từ giữ nguyên)
Is + he, she, it...?
Thêm “s/es” vào động từ
❖ Thông thường ta thêm “s” vào sau các động từ.
listenlistens play plays
❖ Những động từ tận cùng bằng: -o; -ch; -x; -z; -s; -sh ( ổ-chó-xù-zất-sạch-shẽ) ta thêm “es”.
missmisses watch watches mix mixes
wash washes buzz buzzes go  goes
❖ Những động từ tận cùng là “y”:
+ Nếu trước “y” là một nguyên âm (a, e, o, u, i (anh em ông ú ì)) - ta giữ nguyên “y” + “s”
playplays buybuys paypays
+ Nếu trước “y” là một phụ âm - ta đổi “y” thành “i” + “es”
flyflies crycries fryfries
Adverbs of frequency (trạng từ chỉ tần suất)
- Đứng sau động từ “tobe”, trước động từ chính và sau chủ từ
Trạng từ chỉ tần suất Ý nghĩa

Always Luôn luôn (ở mức 100%)

Usually Thường xuyên (mức 90%)

Often Thường thường (mức 70%)

Sometimes Đôi khi, đôi lúc (mức 50%)

Seldom Hiếm khi (mức 10%)

Rarely Hiếm khi (mức 5%)

Never Không bao giờ (mức 0%)

III. PRONUNCIATION:
/a:/ /ʌ/
Car Brother
Smart /smɑːt / thông minh Come /kʌm/ đến, tới
large /lɑːrdʒ/ rộng lớn Some /sʌm/ một vài
ask /ɑːsk / hỏi But /bʌt/ nhưng
path /pɑːθ / đường mòn Cup /kʌp/ cái tách, chén
Uneasy /ʌnˈiːzi/ bối rối, lúng túng
Umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô
Blood /blʌd/ máu, huyết
Flood /flʌd/ lũ lụt
Country /ˈkʌntri/ làng quê
Couple /ˈkʌpl/ đôi, cặp
Unit 2:
I. VOCABULARY:
Furniture Types of house Rooms in the house
Microwave apartment Bedroom
Cooker Villa Living room
Air–conditioner cottage Kitchen
Fan stilt house Garden
Wardrobe country house Garage
Clock town house Dining room
Bookcase flat Hall
Chest of drawers Attic
Light Bathroom
stove Cellar: tầng hầm
Cupboard
Lamp
Sofa
Fridge
Sink
Dishwasher
Stool: ghế đẩu
Television: tivi
alarm clock
ceiling fan
chair
chimney: ống khói
curtain: rèm cửa
fireplace: lò sưởi
pillow: cái gối
poster: tấm áp phích
roof: mái nhà
sheet: ga trải giường
cushion: đệm
II. GRAMMAR:
1. There is và There are.
There is There are
(+) There is + a/an + Danh từ số ít: có There are + Danh từ số nhiều
(-) There isn’t + a/an + Danh từ số ít: Không có There aren’t any + Danh từ số nhiều
(?) Is there + a/an + Danh từ số ít? Có không? Are there any + Danh từ số nhiều?
Ví dụ:
- There is a dog in the room.
(Có một chú chỏ trong phòng.)
- There aren’t any notebooks in the school bag.
(Trong cặp không có quyển vở nào.)
- Is there a cat in the house?
(Trong nhà có mèo không?)
- Are there any pupils in the classroom?
(Có học sinh nào trong lớp học không?
2. Possessive case (noun’s noun) (trường hợp sở hữu)
We use ’s after a proper name (Chúng ta dùng ‘s sau một tên riêng)
Example: This is Elena’s room.
We use ’s after a singular noun (Chúng ta dùng ‘s sau một danh từ số ít)
Example: This is my mum’s book
3. Prepositions of place
At: ở, tại In front of: ở đằng trước
In: trong, ở trong Behind: ở đằng sau
On: trên, ở trên Next to: bên cạnh
Under: ở dưới Near: gần
Between: ở giữa
/z/ /s/
Pens Books
Dreams Picks
Drowns Proofs
Sounds Laughs
Sands Maps
III. PRONUNCIATION
Cách phát âm đuôi “s”

- Đuôi ‘s’ phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/,
/l/, /r/ và các nguyên âm.

- Đuôi ‘s’ phát âm là /s/ khi từ kết bằng các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
Unit 3:
I. VOCABULARY:
Appearance Body parts Personality
Hair Head talkative
Long hair Hair Clever
short hair Eyes Creative
Straight ear Shy
Wavy nose Kind
Curly Tooth Confident
Blonde Mouth Hard-working
Red Tongue Lazy
Brown Shoulder Friendly
Black Neck Funny
Hand Strict
Eyes Arm Polite
Black Chest
Green Belly
Blue Knee
Brown Finger
toe
Leg
Angle
foot
elbow: khuỷu tay
face: khuôn mặt
fur: lông
cheek: má
II. GRAMMAR:
Present continuous (S + am/is/are (not) + V-ing)
I + am + V-ing.
(+) You, we, they + are + V-ing.
He, she, it + is + V-ing.
I am not + V-ing.
(-) You, we, they + aren’t + V-ing.
He, she, it + isn’t + V-ing.
Am + I + V-ing?
(?) Are + you, we, they + V-ing?
Is + he, she, it + V-ing?
 Chia thì hiện tại tiếp diễn khi trong câu có: now, at the present, at the moment, at this time
(bây giờ, lúc này); Các động từ: Look! (Nhìn kìa), Listen! (Nghe này); Becareful! (Cẩn thận);
Hurry up! (Nhanh lên)
Thêm “ing” vào sau động từ
 Thông thường nhất, ta thêm đuôi -ing vào sau các động từ.
readreading go going
 Khi động từ kết thúc bằng “e”, ta bỏ “e” trước khi thêm “ing”.
havehaving make making
 Khi động từ kết thúc bằng “ee”, ta thêm ing mà không bỏ “e”.
seeseeing agree agreeing
 Khi động từ kết thúc bằng “ie” ta đổi “ie”-> “y” rồi thèm “ing”.
lielying die dying
 Khi âm tiết cuối của động từ mang trọng âm và có chứa 1 nguyên âm + 1 phụ âm, ta gấp đôi phụ
âm cuối rồi thêm “ing”.
runrunning permit permitting
III. PRONUNCIATION
/b/ /p/

back pen

You might also like