Professional Documents
Culture Documents
Lý thuyết Unit 2
Lý thuyết Unit 2
GRRA
ADDE
E 66 SMART WORLD
UNIT 2: SCHOOL
LESSON 1
I. Từ vựng
P.E = Physical Education /ˈfɪz.ɪ.kəl/ /edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/': giáo dục thể chất
I.T = Information Techonology /ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ /tekˈnɒl.ə.dʒi/: công nghệ thông tin
H
history /ˈhistri/ (n): Lịch sử
music /ˈmjuː.zɪk/ (n): Âm nhạc subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học
geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ (n): Địa lý
literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ (n): Ngữ văn N favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ (adj): yêu thích
LI
physics /ˈfɪz.ɪks/ (n): Vật lý
biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ (n): Sinh học
Y
Công thức
(?) What + subject + do/does + S + like ? "Bạn thích môn học nào ?"
TH
G
GRRA
ADDE
E 66 SMART WORLD
Lesson 2
I. Từ vựng
indoor activity /ɪnˈdɔːr/ /ækˈtɪvəti/: hoạt động trong nhà
outdoor activity /ˌaʊtˈdɔː(r)/ /ækˈtɪvəti/: hoạt động ngoài trời
arts and crafts /ɑː(r)ts/ /ænd/ /krɑːfts/: thủ công mỹ nghệ
drama club /ˈdrɑːmə/ /klʌb/: câu lạc bộ kịch
science club /ˈsaɪəns/ /klʌb/: câu lạc bộ khoa học
video games club /ˈvɪdiəʊ/ /ɡeɪm/ /klʌb/: câu lạc bộ trò chơi điện tử
dance club /dɑːns/ /klʌb/: câu lạc bộ khiêu vũ
book club /bʊk/ /klʌb/: câu lạc bộ sách
sign up /saɪn/ /ʌp/ (v): đăng ký
H
notice board /ˈnəʊtɪs/ /bɔː(r)d/ (n): bảng thông báo
+ Sau một phụ âm + nguyên âm + phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối cùng, thêm "ing"
VD: swim -> swimming
Ầ
Lesson 3
Từ vựng
fantasy /fæntəsi/ (n): hư cấu mystery /ˈmɪst(ə)ri/ (n): điều huyền bí
novel /ˈnɒv(ə)l/ (n): tiểu thuyết author /ˈɔːθə(r)/ (n): tác giả
adventure /ədˈventʃə(r)/ (n): phiêu lưu horror /ˈhɒrə(r)/ (n): kinh dị