You are on page 1of 3

Additional adj bổ sung a đích sừn nờ

Admit v thừa nhận ăn mít


Agree v đồng ý ơ gà ri
Announce v thông báo ăn nào
Apolpogize v xin lỗi ăn bò nó dai
Approve v tán thành ờ ba rủ
Argue v tranh luận ăn ngủ
Blame v khiển trách bà lém
Brife v tóm tắt ríp
Brochure n cuốn sách nhỏ bộ râu sư ờ
Certain adj chắc sơ từng
Comma n dấu phẩy con mà
Complaint n phàn nàn còn lên
Complete v hoàn tất cơm hết
Conference n hội nghị cơm phở dần
Confirm v xác nhận còn phim
Contact v liên lạc công tác
Convince v thuyết phục con vịt
Discuss v thảo luận đi cứu sơn
Extreme adj vô cùng ếch chê mèo
Hint n gợi ý hin
Hurry v giục hơ ri
Include v bao gồm in lu
Interact v tương tác in tờ rác
Need v cần nít
Order v gọi món ô đơ
Postcard n bưu thiếp bớt khát
Prepare v chuẩn bị pơ pe
Reason n lý do di dân
Stamp n con tem sợ lem
Whole n toàn bộ hô
Almost adv hầu như ô mốt
Confidence n sự tự tin con phi đến
Despite adv mặc dù đi spite
Emphasize v nhấn mạnh em phải xài
Express v bày tỏ ếch sợ rét
Guess n,v đoán ghét
Imply v ám chỉ im lại
Inform v thông báo in phom
Initial adj mở đầu in đi bồ
Idiom n thành ngữ I đi ầm
Insist v khăng khăng in xích
Issue n Vấn đề tí xíu
Mention v đề cập men sần
Interrupt v gián đoạn inter rắc
Material n nguyên liệu me chua rồ
Inquiry n cuộc điều tra in quơ ri
Persuade v thuyết phục bơ suốt
Predict v dự báo Ba ri dịch
Quote v trích dẫn cốt
Phase n giai đoạn phây
Questionnaire n câu hỏi quá trời nè
Paragraph n đoạn văn bày ra rác
Recent adj gần đây ri sen
Respond v phản hồi rét bon
Scream v thét sờ cờ rim
Reflect v phản chiếu ri phá
Shout v hét lên sao
Survey v khảo sát sơ vây
Tension n căng thẳng tên săn
Urge v thúc giục ớt
Warn v cảnh báo quan
Trick n thủ thuật, mẹo trích
Vowel n nguyên âm vao ồ
Address n địa chỉ ở rét
Advice n lời khuyên ất vai
Annual adj hàng năm ăn nui
Appear v xuất hiện a bia
Applause n tiếng vỗ tay anh bớt lo
Appointment n cuộc hẹn ơ poi mừn
Borrow v vay, mượn bỏ rồi
Bother v phiền ba giờ
Claim v tự nhận cờ lê m
Client n khách hàng cờ lại ừn
Conversation n cuộc đối thoại con vơ sa sầm
Deny v phủ nhận đệ nai
Depress v chán nản đi dép
Diary n sổ nhật ký đai ơ ri
Forget v quên pho ghét
Invite v mời in vai
Later adv một lát sau lét tờ
Matter n vấn đề mát tờ
Obtain v đạt được ốp tên
Possess v sở hữu bớt xét
Purpose n mục đích pơ pâu
Remember v nhớ ri mem bờ
Remind v nhắc nhở rì mai
Rumor n tin đồn ru mô
Several adv một số xe vỡ rồi
Speech n phát biểu 's bít
Symbol n biểu tượng sim bồ
Therefore adv vì vậy de pho
Translate v dịch tran sẽ lết
Underline v gạch dưới ân đợi lai
Coincide v trùng hợp câu in sai
Commit v cam kết cơm mít
Conform v tuân thủ cơm from
Confront v đương đầu con phải rắn
Confuse v bối rối cô phụ xe
Congratulate v chúc mừng cơm ga tu lết
Congress n quốc hội cần giơ rét

You might also like